Chứng quyền HPG/8M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CHPG2117)

CW HPG/8M/SSI/C/EU/Cash-12

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/06/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,980

Thấp nhất NY10

KLGD385,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH22,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,750

Giá thực hiện60,000

Hòa vốn **45,425

S-X *-22,637

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.854) - FPT (85.625) - MBB (85.441) - VIC (76.359) - VCB (74.375)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/8M/SSI/C/EU/Cash-12

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402640-20 (-3.03%)2.73 : 128,177-62729,924ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CHPG24061,02010 (+0.99%)4 : 128,000-45032,080SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2407660-30 (-4.35%)4 : 126,0001,55028,640SSIMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG2408880 (0.00%)4 : 127,00055030,520SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24092,07040 (+1.97%)3 : 125,0002,55031,210ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG2410990-30 (-2.94%)4 : 128,000-45031,960MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241150-20 (-28.57%)4 : 129,999-2,44930,199KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG2412310-10 (-3.13%)4 : 131,333-3,78332,573KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG25011,28020 (+1.59%)3 : 125,5002,05029,340VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG25021,600180 (+12.68%)3 : 127,5005032,300VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG25031,210-60 (-4.72%)2 : 127,00055029,420SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,740-70 (-3.87%)2 : 129,000-1,45032,480SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25052,470-50 (-1.98%)2 : 130,000-2,45034,940SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG25061,290-20 (-1.53%)4 : 127,800-25032,960BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2507670-10 (-1.47%)2 : 129,600-2,05030,940VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG25082,240-60 (-2.61%)2 : 127,00055031,480HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CHPG25091,230-10 (-0.81%)3 : 128,000-45031,690TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG25101,500-20 (-1.32%)3 : 129,000-1,45033,500TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2403420-30 (-6.67%)4 : 126,00025,0001,00026,680ACBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CACB2404690 (0.00%)4 : 126,00025,0001,00027,760ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24025,020-1,460 (-22.53%)4 : 1131,400135,000-2,664154,005FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24032,320-460 (-16.55%)4 : 1131,400135,000-2,664143,280FPTMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CHPG24061,02010 (+0.99%)4 : 127,55028,000-45032,080HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2407660-30 (-4.35%)4 : 127,55026,0001,55028,640HPGMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG2408880 (0.00%)4 : 127,55027,00055030,520HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB240592020 (+2.22%)4 : 124,30026,0001,71025,788MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2406870 (0.00%)4 : 124,30025,0002,57924,745MBBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMSN24041,17070 (+6.36%)4 : 171,10079,000-7,90083,680MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240535030 (+9.38%)4 : 171,10079,000-7,90080,400MSNMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG240555030 (+5.77%)4 : 161,50066,000-4,50068,200MWGMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG24061,35080 (+6.30%)4 : 161,50066,000-4,50071,400MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB2408920-80 (-8%)4 : 138,85036,0002,85039,680STBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CSTB24091,300-100 (-7.14%)4 : 138,85036,0002,85041,200STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24061,130-60 (-5.04%)4 : 147,90050,000-2,10054,520VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM2407560-60 (-9.68%)4 : 147,90049,000-1,10051,240VHMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB24051,34080 (+6.35%)2 : 120,35018,0002,35020,680VIBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB240667020 (+3.08%)4 : 120,35019,0001,35021,680VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24042,450160 (+6.99%)4 : 152,20043,0009,20052,800VICMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIC24052,940210 (+7.69%)4 : 152,20043,0009,20054,760VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2405160 (0.00%)4 : 162,10068,000-5,37268,107VNMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVNM240655010 (+1.85%)4 : 162,10069,000-6,36470,647VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240733030 (+10%)4 : 119,60021,000-1,40022,320VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240821030 (+16.67%)2 : 119,60021,000-1,40021,420VPBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2405450-70 (-13.46%)2 : 118,75019,000-25019,900VREMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2406470-30 (-6%)4 : 118,75019,000-25020,880VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,840-60 (-3.16%)2 : 126,00028,000-2,00031,680ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB25031,390-50 (-3.47%)2 : 126,00027,000-1,00029,780ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB2504710-30 (-4.05%)2 : 126,00026,00027,420ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502760-120 (-13.64%)10 : 1131,400170,000-38,600177,600FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT25031,110-170 (-13.28%)10 : 1131,400180,000-48,600191,100FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT2504360-20 (-5.26%)10 : 1131,400160,000-28,600163,600FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25031,210-60 (-4.72%)2 : 127,55027,00055029,420HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,740-70 (-3.87%)2 : 127,55029,000-1,45032,480HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25052,470-50 (-1.98%)2 : 127,55030,000-2,45034,940HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25022,34030 (+1.30%)1.74 : 124,30020,8523,44824,924MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25032,550 (0.00%)1.74 : 124,30022,5901,71027,027MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,96020 (+0.68%)1.74 : 124,30023,45984128,609MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250293090 (+10.71%)5 : 171,10073,000-1,90077,650MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN25031,920100 (+5.49%)5 : 171,10075,000-3,90084,600MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25021,26080 (+6.78%)5 : 161,50060,0001,50066,300MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,910100 (+5.52%)5 : 161,50063,000-1,50072,550MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,33090 (+4.02%)5 : 161,50066,000-4,50077,650MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,500-170 (-6.37%)2 : 138,85035,0003,85040,000STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,940-140 (-4.55%)2 : 138,85038,00085043,880STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25022,09010 (+0.48%)2 : 127,30024,0003,30028,180TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25032,300 (0.00%)2 : 127,30026,0001,30030,600TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25011,510-50 (-3.21%)5 : 147,90042,0005,90049,550VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25021,780-50 (-2.73%)5 : 147,90045,0002,90053,900VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250171040 (+5.97%)2 : 120,35020,00035021,420VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB25021,22030 (+2.52%)2 : 120,35021,000-65023,440VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25012,680210 (+8.50%)5 : 152,20040,00012,20053,400VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25022,470130 (+5.56%)5 : 152,20040,00012,20052,350VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250148010 (+2.13%)4.96 : 162,10064,495-2,39566,876VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM25021,250 (0.00%)4.96 : 162,10065,488-3,38871,688VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,810-30 (-1.63%)4.96 : 162,10068,464-6,36477,442VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB25011,34080 (+6.35%)2 : 119,60020,000-40022,680VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,69090 (+5.63%)2 : 119,60021,000-1,40024,380VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250379060 (+8.22%)2 : 119,60019,00060020,580VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25021,250-50 (-3.85%)2 : 118,75017,0001,75019,500VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25031,670-40 (-2.34%)2 : 118,75018,00075021,340VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh