Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.14 (HOSE: CHPG2118)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.14

Ngừng giao dịch

20

(%)
28/04/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,310

Thấp nhất NY10

KLGD826,400

NN mua8,850

NN bán18,580

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở43,100

Giá thực hiện61,999

Hòa vốn **62,099

S-X *-18,899

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.14

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG240268040 (+6.25%)403,600-32730,033ACBS12 tháng
CHPG24061,010-10 (-0.98%)175,100-15032,040SSI12 tháng
CHPG240767010 (+1.52%)468,5001,85028,680SSI4 tháng
CHPG240893050 (+5.68%)76,90085030,720SSI9 tháng
CHPG24092,12050 (+2.42%)48,3002,85031,360ACBS12 tháng
CHPG24101,05060 (+6.06%)2,000-15032,200MBS9 tháng
CHPG241150 (0.00%)953,900-2,14930,199KIS4 tháng
CHPG241232010 (+3.23%)226,200-3,48332,613KIS7 tháng
CHPG25011,270-10 (-0.78%)1,020,9002,35029,310VPBankS6 tháng
CHPG25021,340-260 (-16.25%)60035031,520VPBankS9 tháng
CHPG25031,25040 (+3.31%)40,50085029,500SSI5 tháng
CHPG25041,78040 (+2.30%)46,600-1,15032,560SSI10 tháng
CHPG25052,51040 (+1.62%)48,500-2,15035,020SSI15 tháng
CHPG25061,31020 (+1.55%)2,5005033,040BSI12 tháng
CHPG2507600-70 (-10.45%)38,900-1,75030,800VCI6 tháng
CHPG25082,29050 (+2.23%)5,00085031,580HCM9 tháng
CHPG25091,030-200 (-16.26%)16,100-15031,090TCBS6 tháng
CHPG25101,53030 (+2%)7,000-1,15033,590TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406300-90 (-23.08%)20,000130,200-17,458155,1074 tháng
CFPT2407400-90 (-18.37%)300130,200-28,492168,6247 tháng
CHDB240150 (0.00%)94,50023,450-1,56725,1844 tháng
CHPG241150 (0.00%)953,90027,850-2,14930,1994 tháng
CHPG241232010 (+3.23%)226,20027,850-3,48332,6137 tháng
CMBB2408180-50 (-21.74%)53,80024,2006624,9164 tháng
CMBB2409520-50 (-8.77%)30,20024,200-89927,3587 tháng
CMSN240720-10 (-33.33%)168,90070,800-12,65683,6564 tháng
CMSN2408190-10 (-5%)493,20070,800-14,87887,5787 tháng
CMWG240970 (0.00%)10061,700-7,18869,5884 tháng
CMWG2410320-40 (-11.11%)236,30061,700-9,07773,9777 tháng
CSHB2402490110 (+28.95%)195,10011,3001,08511,0984 tháng
CSHB240367010 (+1.52%)206,70011,30018412,3247 tháng
CSSB240180-10 (-11.11%)459,80019,800-19920,3194 tháng
CSTB2412290-10 (-3.33%)55,10038,90021439,8464 tháng
CSTB241388010 (+1.15%)45,80038,900-77943,1997 tháng
CTCB2405350 (0.00%)27,30043228,6184 tháng
CTCB2406430 (0.00%)27,300-67930,1297 tháng
CTPB240420-10 (-33.33%)116,70016,300-1,58817,9684 tháng
CTPB240526060 (+30%)4,00016,300-2,69920,0397 tháng
CVHM2410280-60 (-17.65%)12,20047,700-29949,3994 tháng
CVHM2411860 (0.00%)47,700-2,85554,8557 tháng
CVIC24061,050-60 (-5.41%)98,00051,8004,91252,1384 tháng
CVIC24071,230-210 (-14.58%)21,80051,8002,80155,1497 tháng
CVJC24014010 (+33.33%)4,10099,000-20,999120,3994 tháng
CVNM240830 (0.00%)62,700-14,16877,1084 tháng
CVPB24115010 (+25%)1,048,70020,100-1,56621,7664 tháng
CVPB241237080 (+27.59%)293,90020,100-2,67723,5177 tháng
CVRE240960-20 (-25%)1,500,00018,700-1,29920,2394 tháng
CVRE2410180-20 (-10%)169,50018,700-3,18822,6087 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:03/11/2021
Ngày niêm yết:24/11/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:26/11/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2022
Ngày đáo hạn:04/05/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:61,999
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành