Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.16 (HOSE: CHPG2202)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.16

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
19/09/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,050

Thấp nhất NY10

KLGD5,095,700

NN mua472,180

NN bán11,760

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,650

Giá thực hiện53,888

Hòa vốn **40,915

S-X *-18,114

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.854) - FPT (85.625) - MBB (85.441) - VIC (76.359) - VCB (74.375)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.16

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402640-20 (-3.03%)2.73 : 128,177-62729,924ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CHPG24061,02010 (+0.99%)4 : 128,000-45032,080SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2407660-30 (-4.35%)4 : 126,0001,55028,640SSIMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG2408880 (0.00%)4 : 127,00055030,520SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24092,07040 (+1.97%)3 : 125,0002,55031,210ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG2410990-30 (-2.94%)4 : 128,000-45031,960MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241150-20 (-28.57%)4 : 129,999-2,44930,199KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG2412310-10 (-3.13%)4 : 131,333-3,78332,573KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG25011,28020 (+1.59%)3 : 125,5002,05029,340VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG25021,600180 (+12.68%)3 : 127,5005032,300VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG25031,210-60 (-4.72%)2 : 127,00055029,420SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,740-70 (-3.87%)2 : 129,000-1,45032,480SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25052,470-50 (-1.98%)2 : 130,000-2,45034,940SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG25061,290-20 (-1.53%)4 : 127,800-25032,960BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2507670-10 (-1.47%)2 : 129,600-2,05030,940VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG25082,240-60 (-2.61%)2 : 127,00055031,480HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CHPG25091,230-10 (-0.81%)3 : 128,000-45031,690TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG25101,500-20 (-1.32%)3 : 129,000-1,45033,500TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT2406390-10 (-2.50%)24.83 : 1131,400147,658-16,258157,342FPTMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CFPT2407490-60 (-10.91%)24.83 : 1131,400158,692-27,292170,859FPTMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHDB240150-20 (-28.57%)3.34 : 123,20025,017-1,81725,184HDBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG241150-20 (-28.57%)4 : 127,55029,999-2,44930,199HPGMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG2412310-10 (-3.13%)4 : 127,55031,333-3,78332,573HPGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB240823020 (+9.52%)5 : 124,30027,77716625,133MBBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMBB240957040 (+7.55%)5 : 124,30028,888-79927,576MBBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN240730 (0.00%)10 : 171,10083,456-12,35683,756MSNMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMSN240820010 (+5.26%)10 : 171,10085,678-14,57887,678MSNMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG240970 (0.00%)10 : 161,50068,888-7,38869,588MWGMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMWG241036020 (+5.88%)10 : 161,50070,777-9,27774,377MWGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSHB2402380270 (+245.45%)2 : 110,70011,33348510,900SHBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSHB2403660350 (+112.90%)2 : 110,70012,333-41612,306SHBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSSB240190 (0.00%)4 : 119,80019,999-19920,359SSBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSTB2412300-60 (-16.67%)4 : 138,85038,68616439,886STBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSTB2413870-50 (-5.43%)4 : 138,85039,679-82943,159STBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTCB2405350 (0.00%)5 : 127,30026,86843228,618TCBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CTCB2406430-10 (-2.27%)5 : 127,30027,979-67930,129TCBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTPB24043010 (+50%)4 : 116,10017,888-1,78818,008TPBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CTPB2405200-40 (-16.67%)4 : 116,10018,999-2,89919,799TPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM2410340 (0.00%)5 : 147,90047,999-9949,699VHMMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVHM2411860 (0.00%)5 : 147,90050,555-2,65554,855VHMMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVIC24061,110160 (+16.84%)5 : 152,20046,8885,31252,438VICMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVIC24071,440180 (+14.29%)5 : 152,20048,9993,20156,199VICMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVJC240130 (0.00%)10 : 198,600119,999-21,399120,299VJCMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVNM240830 (0.00%)8 : 162,10076,868-14,76877,108VNMMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVPB24114010 (+33.33%)2 : 119,60021,666-2,06621,746VPBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVPB2412290 (0.00%)2 : 119,60022,777-3,17723,357VPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE240980-10 (-11.11%)4 : 118,75019,999-1,24920,319VREMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVRE2410200-70 (-25.93%)4 : 118,75021,888-3,13822,688VREMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh