Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,960
Thấp nhất NY10
KLGD730,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,000
Giá thực hiện51,500
Hòa vốn **38,988
S-X *-15,957
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 660 | 20 (+3.13%) | 456,700 | -277 | 29,979 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 1,020 | (0.00%) | 360,200 | -100 | 32,080 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 680 | 20 (+3.03%) | 661,500 | 1,900 | 28,720 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 930 | 50 (+5.68%) | 96,800 | 900 | 30,720 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 2,140 | 70 (+3.38%) | 54,800 | 2,900 | 31,420 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 2,000 | -100 | 32,200 | MBS | 9 tháng |
CHPG2411 | 50 | (0.00%) | 1,299,400 | -2,099 | 30,199 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 320 | 10 (+3.23%) | 690,700 | -3,433 | 32,613 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,290 | 10 (+0.78%) | 1,101,200 | 2,400 | 29,370 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,340 | -260 (-16.25%) | 600 | 400 | 31,520 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 1,270 | 60 (+4.96%) | 54,300 | 900 | 29,540 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,800 | 60 (+3.45%) | 57,000 | -1,100 | 32,600 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,530 | 60 (+2.43%) | 59,500 | -2,100 | 35,060 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,310 | 20 (+1.55%) | 2,600 | 100 | 33,040 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 600 | -70 (-10.45%) | 40,500 | -1,700 | 30,800 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 2,290 | 50 (+2.23%) | 5,000 | 900 | 31,580 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 1,030 | -200 (-16.26%) | 21,100 | -100 | 31,090 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,500 | (0.00%) | 27,500 | -1,100 | 33,500 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,290 | 50 (+2.23%) | 5,000 | 27,900 | 900 | 31,580 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,410 | -130 (-8.44%) | 7,300 | 27,350 | 2,350 | 30,640 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,030 | (0.00%) | 18,700 | 1,700 | 21,060 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.0258 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 51,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 38,957 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |