Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,960
Thấp nhất NY10
KLGD730,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,000
Giá thực hiện51,500
Hòa vốn **38,988
S-X *-15,957
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 90 | 40 (+80%) | 751,100 | -1,827 | 28,423 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 640 | 80 (+14.29%) | 296,400 | -1,650 | 30,560 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 400 | 70 (+21.21%) | 614,400 | -650 | 28,600 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,460 | 80 (+5.80%) | 343,900 | 1,350 | 29,380 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 530 | (0.00%) | -1,650 | 30,120 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2412 | 80 | 10 (+14.29%) | 302,300 | -4,983 | 31,653 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 610 | 40 (+7.02%) | 285,500 | 850 | 27,330 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 550 | 40 (+7.84%) | 100,400 | -1,150 | 29,150 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 170 | 70 (+70%) | 519,300 | -650 | 27,340 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,070 | 130 (+13.83%) | 28,600 | -2,650 | 31,140 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,830 | 160 (+9.58%) | 25,000 | -3,650 | 33,660 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 980 | 70 (+7.69%) | 112,500 | -1,450 | 31,720 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 310 | 30 (+10.71%) | 63,600 | -3,250 | 30,220 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,510 | 200 (+15.27%) | 2,159,100 | -650 | 30,020 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 600 | 50 (+9.09%) | 21,300 | -1,650 | 29,800 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,150 | 80 (+7.48%) | 2,000 | -2,650 | 32,450 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 260 | 30 (+13.04%) | 30,000 | -2,538 | 29,928 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 470 | 70 (+17.50%) | 6,900 | -3,538 | 31,768 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 400 | -50 (-11.11%) | 100 | -4,538 | 32,488 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 550 | 20 (+3.77%) | 5,600 | -5,316 | 33,866 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 560 | 50 (+9.80%) | 12,100 | -5,872 | 34,462 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 660 | 50 (+8.20%) | 7,300 | -6,761 | 35,751 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,710 | 50 (+1.88%) | 59,700 | 850 | 30,920 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,510 | 200 (+15.27%) | 2,159,100 | 26,350 | -650 | 30,020 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,760 | 110 (+6.67%) | 10,800 | 29,950 | 4,950 | 32,040 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,320 | (0.00%) | 25,300 | 8,300 | 25,640 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,980 | 310 (+18.56%) | 69,500 | 123,800 | -200 | 143,800 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,230 | 220 (+10.95%) | 86,000 | 123,800 | -2,200 | 148,300 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,710 | 50 (+1.88%) | 59,700 | 26,350 | 850 | 30,920 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,930 | -60 (-3.02%) | 2,100 | 24,500 | 28,360 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,350 | 270 (+12.98%) | 100 | 24,500 | 29,200 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 1,530 | 80 (+5.52%) | 251,600 | 63,600 | 4,600 | 71,240 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,940 | 50 (+2.65%) | 200 | 64,100 | 9,600 | 70,020 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,130 | -70 (-3.18%) | 58,900 | 64,100 | 9,100 | 72,040 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,730 | -10 (-0.57%) | 100 | 40,000 | 1,000 | 45,920 | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,900 | (0.00%) | 40,000 | 500 | 47,100 | 12 tháng | |
CTPB2502 | 1,430 | -40 (-2.72%) | 100,400 | 13,600 | 549 | 15,717 | 9 tháng |
CVHM2510 | 3,160 | -110 (-3.36%) | 8,200 | 61,200 | 3,700 | 70,140 | 9 tháng |
CVHM2511 | 3,700 | (0.00%) | 61,200 | 3,200 | 72,800 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 5,240 | 490 (+10.32%) | 1,800 | 80,900 | 12,900 | 88,960 | 9 tháng |
CVNM2510 | 890 | -70 (-7.29%) | 53,200 | 56,300 | -2,615 | 65,791 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,360 | 170 (+14.29%) | 1,387,900 | 18,200 | -300 | 21,220 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,530 | 150 (+10.87%) | 201,500 | 18,200 | -800 | 22,060 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,510 | (0.00%) | 25,300 | 3,800 | 28,520 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.0258 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 51,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 38,957 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |