Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,960
Thấp nhất NY10
KLGD730,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,000
Giá thực hiện51,500
Hòa vốn **38,988
S-X *-15,957
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 680 | 40 (+6.25%) | 2.73 : 1 | 28,177 | -327 | 30,033 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CHPG2406 | 1,020 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,000 | -150 | 32,080 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/10/2025 |
CHPG2407 | 680 | 20 (+3.03%) | 4 : 1 | 26,000 | 1,850 | 28,720 | SSI | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 24/04/2025 |
CHPG2408 | 930 | 50 (+5.68%) | 4 : 1 | 27,000 | 850 | 30,720 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2409 | 2,120 | 50 (+2.42%) | 3 : 1 | 25,000 | 2,850 | 31,360 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CHPG2410 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 4 : 1 | 28,000 | -150 | 32,200 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2411 | 50 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,999 | -2,149 | 30,199 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CHPG2412 | 330 | 20 (+6.45%) | 4 : 1 | 31,333 | -3,483 | 32,653 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2501 | 1,270 | -10 (-0.78%) | 3 : 1 | 25,500 | 2,350 | 29,310 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CHPG2502 | 1,340 | -260 (-16.25%) | 3 : 1 | 27,500 | 350 | 31,520 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CHPG2503 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 2 : 1 | 27,000 | 850 | 29,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CHPG2504 | 1,780 | 40 (+2.30%) | 2 : 1 | 29,000 | -1,150 | 32,560 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CHPG2505 | 2,530 | 60 (+2.43%) | 2 : 1 | 30,000 | -2,150 | 35,060 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CHPG2506 | 1,310 | 20 (+1.55%) | 4 : 1 | 27,800 | 50 | 33,040 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2507 | 600 | -70 (-10.45%) | 2 : 1 | 29,600 | -1,750 | 30,800 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2508 | 2,240 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,000 | 850 | 31,480 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CHPG2509 | 1,030 | -200 (-16.26%) | 3 : 1 | 28,000 | -150 | 31,090 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CHPG2510 | 1,530 | 30 (+2%) | 3 : 1 | 29,000 | -1,150 | 33,590 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,850 | 27,000 | 850 | 31,480 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,400 | -140 (-9.09%) | 4 : 1 | 27,300 | 25,000 | 2,300 | 30,600 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 2,030 | (0.00%) | 2 : 1 | 18,750 | 17,000 | 1,750 | 21,060 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |