Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,660
Thấp nhất NY10
KLGD1,379,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,500
Giá thực hiện44,500
Hòa vốn **33,700
S-X *-12,162
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 50 | (0.00%) | 2.73 : 1 | 28,177 | -2,377 | 28,314 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CHPG2406 | 560 | 50 (+9.80%) | 4 : 1 | 28,000 | -2,200 | 30,240 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/10/2025 |
CHPG2408 | 330 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,000 | -1,200 | 28,320 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2409 | 1,380 | 50 (+3.76%) | 3 : 1 | 25,000 | 800 | 29,140 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CHPG2410 | 530 | 40 (+8.16%) | 4 : 1 | 28,000 | -2,200 | 30,120 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2412 | 70 | (0.00%) | 4 : 1 | 31,333 | -5,533 | 31,613 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2501 | 570 | 80 (+16.33%) | 3 : 1 | 25,500 | 300 | 27,210 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CHPG2502 | 510 | 30 (+6.25%) | 3 : 1 | 27,500 | -1,700 | 29,030 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CHPG2503 | 100 | 40 (+66.67%) | 2 : 1 | 27,000 | -1,200 | 27,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CHPG2504 | 940 | 60 (+6.82%) | 2 : 1 | 29,000 | -3,200 | 30,880 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CHPG2505 | 1,670 | 90 (+5.70%) | 2 : 1 | 30,000 | -4,200 | 33,340 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CHPG2506 | 910 | 60 (+7.06%) | 4 : 1 | 27,800 | -2,000 | 31,440 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2507 | 280 | 20 (+7.69%) | 2 : 1 | 29,600 | -3,800 | 30,160 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2508 | 1,310 | 40 (+3.15%) | 2 : 1 | 27,000 | -1,200 | 29,620 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CHPG2509 | 550 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,000 | -2,200 | 29,650 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CHPG2510 | 1,070 | -20 (-1.83%) | 3 : 1 | 29,000 | -3,200 | 32,210 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CHPG2511 | 230 | 10 (+4.55%) | 4 : 1 | 28,888 | -3,088 | 29,808 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CHPG2512 | 400 | 20 (+5.26%) | 4 : 1 | 29,888 | -4,088 | 31,488 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CHPG2513 | 450 | 40 (+9.76%) | 4 : 1 | 30,888 | -5,088 | 32,688 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CHPG2514 | 530 | 40 (+8.16%) | 4 : 1 | 31,666 | -5,866 | 33,786 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CHPG2515 | 510 | 50 (+10.87%) | 4 : 1 | 32,222 | -6,422 | 34,262 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CHPG2516 | 610 | 30 (+5.17%) | 4 : 1 | 33,111 | -7,311 | 35,551 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CHPG2517 | 2,660 | 120 (+4.72%) | 2 : 1 | 25,500 | 300 | 30,820 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,310 | (0.00%) | 5 : 1 | 29,400 | 25,000 | 4,400 | 31,550 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVHM2409 | 4,080 | -120 (-2.86%) | 5 : 1 | 62,000 | 42,000 | 20,000 | 62,400 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVPB2410 | 340 | 30 (+9.68%) | 3 : 1 | 17,700 | 21,000 | -3,300 | 22,020 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 2,030 | 50 (+2.53%) | 3 : 1 | 25,400 | 20,000 | 5,400 | 26,090 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 890 | 110 (+14.10%) | 9.93 : 1 | 119,500 | 134,064 | -14,564 | 142,902 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 530 | 40 (+8.16%) | 4 : 1 | 25,800 | 28,000 | -2,200 | 30,120 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |