Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,660
Thấp nhất NY10
KLGD1,379,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,500
Giá thực hiện44,500
Hòa vốn **33,700
S-X *-12,162
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 50 | (0.00%) | 118,900 | -2,377 | 28,314 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 560 | 50 (+9.80%) | 44,100 | -2,200 | 30,240 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 330 | (0.00%) | 753,100 | -1,200 | 28,320 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,380 | 50 (+3.76%) | 136,800 | 800 | 29,140 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 530 | 40 (+8.16%) | 1,500 | -2,200 | 30,120 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 70 | (0.00%) | 83,800 | -5,533 | 31,613 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 570 | 80 (+16.33%) | 169,000 | 300 | 27,210 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 510 | 30 (+6.25%) | 396,600 | -1,700 | 29,030 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 100 | 40 (+66.67%) | 457,600 | -1,200 | 27,200 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 940 | 60 (+6.82%) | 62,600 | -3,200 | 30,880 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,670 | 90 (+5.70%) | 14,600 | -4,200 | 33,340 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 910 | 60 (+7.06%) | 246,700 | -2,000 | 31,440 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 280 | 20 (+7.69%) | 40,200 | -3,800 | 30,160 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,310 | 40 (+3.15%) | 1,013,300 | -1,200 | 29,620 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 550 | (0.00%) | 60,000 | -2,200 | 29,650 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,070 | -20 (-1.83%) | 800 | -3,200 | 32,210 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 230 | 10 (+4.55%) | 381,700 | -3,088 | 29,808 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 400 | 20 (+5.26%) | 14,600 | -4,088 | 31,488 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 450 | 40 (+9.76%) | 93,700 | -5,088 | 32,688 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 530 | 40 (+8.16%) | 6,600 | -5,866 | 33,786 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 510 | 50 (+10.87%) | 9,500 | -6,422 | 34,262 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 610 | 30 (+5.17%) | 4,100 | -7,311 | 35,551 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,660 | 120 (+4.72%) | 61,400 | 300 | 30,820 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,310 | (0.00%) | 100 | 29,400 | 4,400 | 31,550 | 9 tháng |
CVHM2409 | 4,080 | -120 (-2.86%) | 6,700 | 62,000 | 20,000 | 62,400 | 9 tháng |
CVPB2410 | 340 | 30 (+9.68%) | 5,700 | 17,700 | -3,300 | 22,020 | 9 tháng |
CVRE2408 | 2,030 | 50 (+2.53%) | 5,200 | 25,400 | 5,400 | 26,090 | 9 tháng |
CFPT2405 | 890 | 110 (+14.10%) | 142,800 | 119,500 | -14,564 | 142,902 | 9 tháng |
CHPG2410 | 530 | 40 (+8.16%) | 1,500 | 25,800 | -2,200 | 30,120 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.7823 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 44,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 33,662 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |