Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,660
Thấp nhất NY10
KLGD1,379,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,500
Giá thực hiện44,500
Hòa vốn **33,700
S-X *-12,162
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 640 | -20 (-3.03%) | 153,200 | -627 | 29,924 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 1,020 | 10 (+0.99%) | 219,100 | -450 | 32,080 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 660 | -30 (-4.35%) | 2,031,100 | 1,550 | 28,640 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 880 | (0.00%) | 514,000 | 550 | 30,520 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 2,070 | 40 (+1.97%) | 463,900 | 2,550 | 31,210 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 990 | -30 (-2.94%) | 200 | -450 | 31,960 | MBS | 9 tháng |
CHPG2411 | 50 | -20 (-28.57%) | 791,700 | -2,449 | 30,199 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 310 | -10 (-3.13%) | 451,000 | -3,783 | 32,573 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,280 | 20 (+1.59%) | 619,600 | 2,050 | 29,340 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,600 | 180 (+12.68%) | 20,700 | 50 | 32,300 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 1,210 | -60 (-4.72%) | 170,800 | 550 | 29,420 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,740 | -70 (-3.87%) | 208,500 | -1,450 | 32,480 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,470 | -50 (-1.98%) | 62,600 | -2,450 | 34,940 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,290 | -20 (-1.53%) | 4,500 | -250 | 32,960 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 670 | -10 (-1.47%) | 322,900 | -2,050 | 30,940 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 2,240 | -60 (-2.61%) | 234,900 | 550 | 31,480 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 1,230 | -10 (-0.81%) | 27,000 | -450 | 31,690 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,500 | -20 (-1.32%) | 52,400 | -1,450 | 33,500 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 660 | -100 (-13.16%) | 100 | 26,000 | 500 | 28,140 | 6 tháng |
CMWG2408 | 720 | -50 (-6.49%) | 400 | 61,500 | -3,500 | 69,320 | 6 tháng |
CSHB2401 | 880 | 380 (+76%) | 102,600 | 10,700 | 335 | 11,952 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,680 | -290 (-14.72%) | 100 | 38,850 | 4,850 | 40,720 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,240 | -30 (-2.36%) | 200 | 27,300 | 2,300 | 31,200 | 9 tháng |
CTPB2403 | 490 | -30 (-5.77%) | 36,200 | 16,100 | -1,400 | 18,970 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,060 | -70 (-3.29%) | 1,600 | 47,900 | 5,900 | 52,300 | 9 tháng |
CVIB2408 | 800 | 20 (+2.56%) | 200 | 20,350 | 850 | 22,700 | 6 tháng |
CVPB2410 | 880 | (0.00%) | 300 | 19,600 | -1,400 | 23,640 | 9 tháng |
CVRE2408 | 830 | (0.00%) | 18,750 | -1,250 | 22,490 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 2,380 | -150 (-5.93%) | 9,700 | 131,400 | -2,664 | 157,697 | 9 tháng |
CHPG2410 | 990 | -30 (-2.94%) | 200 | 27,550 | -450 | 31,960 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.7823 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 44,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 33,662 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |