Chứng quyền CHPG03MBS21CE (HOSE: CHPG2204)

CW CHPG03MBS21CE

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/06/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,660

Thấp nhất NY10

KLGD1,379,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,500

Giá thực hiện44,500

Hòa vốn **33,700

S-X *-12,162

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.854) - FPT (85.625) - MBB (85.441) - VIC (76.359) - VCB (74.375)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CHPG03MBS21CE

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402640-20 (-3.03%)153,200-62729,924ACBS12 tháng
CHPG24061,02010 (+0.99%)219,100-45032,080SSI12 tháng
CHPG2407660-30 (-4.35%)2,031,1001,55028,640SSI4 tháng
CHPG2408880 (0.00%)514,00055030,520SSI9 tháng
CHPG24092,07040 (+1.97%)463,9002,55031,210ACBS12 tháng
CHPG2410990-30 (-2.94%)200-45031,960MBS9 tháng
CHPG241150-20 (-28.57%)791,700-2,44930,199KIS4 tháng
CHPG2412310-10 (-3.13%)451,000-3,78332,573KIS7 tháng
CHPG25011,28020 (+1.59%)619,6002,05029,340VPBankS6 tháng
CHPG25021,600180 (+12.68%)20,7005032,300VPBankS9 tháng
CHPG25031,210-60 (-4.72%)170,80055029,420SSI5 tháng
CHPG25041,740-70 (-3.87%)208,500-1,45032,480SSI10 tháng
CHPG25052,470-50 (-1.98%)62,600-2,45034,940SSI15 tháng
CHPG25061,290-20 (-1.53%)4,500-25032,960BSI12 tháng
CHPG2507670-10 (-1.47%)322,900-2,05030,940VCI6 tháng
CHPG25082,240-60 (-2.61%)234,90055031,480HCM9 tháng
CHPG25091,230-10 (-0.81%)27,000-45031,690TCBS6 tháng
CHPG25101,500-20 (-1.32%)52,400-1,45033,500TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405660-100 (-13.16%)10026,00050028,1406 tháng
CMWG2408720-50 (-6.49%)40061,500-3,50069,3206 tháng
CSHB2401880380 (+76%)102,60010,70033511,9526 tháng
CSTB24111,680-290 (-14.72%)10038,8504,85040,7206 tháng
CTCB24041,240-30 (-2.36%)20027,3002,30031,2009 tháng
CTPB2403490-30 (-5.77%)36,20016,100-1,40018,9706 tháng
CVHM24092,060-70 (-3.29%)1,60047,9005,90052,3009 tháng
CVIB240880020 (+2.56%)20020,35085022,7006 tháng
CVPB2410880 (0.00%)30019,600-1,40023,6409 tháng
CVRE2408830 (0.00%)18,750-1,25022,4909 tháng
CFPT24052,380-150 (-5.93%)9,700131,400-2,664157,6979 tháng
CHPG2410990-30 (-2.94%)20027,550-45031,9609 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4.5 tháng
Ngày phát hành:09/02/2022
Ngày niêm yết:25/02/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:01/03/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:22/06/2022
Ngày đáo hạn:24/06/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.7823 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:44,500
Giá TH điều chỉnh:33,662
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành