Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY820
Thấp nhất NY10
KLGD271,300
NN mua226,300
NN bán44,200
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,400
Giá thực hiện48,888
Hòa vốn **37,133
S-X *-13,581
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 680 | 40 (+6.25%) | 461,900 | -227 | 30,033 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 1,020 | (0.00%) | 363,800 | -50 | 32,080 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 690 | 30 (+4.55%) | 672,000 | 1,950 | 28,760 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 930 | 50 (+5.68%) | 135,900 | 950 | 30,720 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 2,140 | 70 (+3.38%) | 84,200 | 2,950 | 31,420 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 2,000 | -50 | 32,200 | MBS | 9 tháng |
CHPG2411 | 50 | (0.00%) | 1,299,400 | -2,049 | 30,199 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 320 | 10 (+3.23%) | 695,800 | -3,383 | 32,613 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,290 | 10 (+0.78%) | 1,160,600 | 2,450 | 29,370 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,400 | -200 (-12.50%) | 1,000 | 450 | 31,700 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 1,260 | 50 (+4.13%) | 54,800 | 950 | 29,520 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,800 | 60 (+3.45%) | 59,300 | -1,050 | 32,600 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,530 | 60 (+2.43%) | 62,200 | -2,050 | 35,060 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,320 | 30 (+2.33%) | 2,800 | 150 | 33,080 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 600 | -70 (-10.45%) | 56,600 | -1,650 | 30,800 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 2,290 | 50 (+2.23%) | 5,000 | 950 | 31,580 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 1,030 | -200 (-16.26%) | 21,100 | -50 | 31,090 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,500 | (0.00%) | 27,500 | -1,050 | 33,500 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 300 | -90 (-23.08%) | 24,200 | 129,900 | -17,758 | 155,107 | 4 tháng |
CFPT2407 | 470 | -20 (-4.08%) | 1,000 | 129,900 | -28,792 | 170,362 | 7 tháng |
CHDB2401 | 40 | -10 (-20%) | 114,900 | 23,450 | -1,567 | 25,151 | 4 tháng |
CHPG2411 | 50 | (0.00%) | 1,299,400 | 27,950 | -2,049 | 30,199 | 4 tháng |
CHPG2412 | 320 | 10 (+3.23%) | 695,800 | 27,950 | -3,383 | 32,613 | 7 tháng |
CMBB2408 | 200 | -30 (-13.04%) | 60,500 | 24,300 | 166 | 25,003 | 4 tháng |
CMBB2409 | 570 | (0.00%) | 34,600 | 24,300 | -799 | 27,576 | 7 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 207,500 | 70,400 | -13,056 | 83,756 | 4 tháng |
CMSN2408 | 190 | -10 (-5%) | 924,700 | 70,400 | -15,278 | 87,578 | 7 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 100 | 61,800 | -7,088 | 69,588 | 4 tháng |
CMWG2410 | 340 | -20 (-5.56%) | 236,400 | 61,800 | -8,977 | 74,177 | 7 tháng |
CSHB2402 | 490 | 110 (+28.95%) | 398,200 | 11,250 | 1,035 | 11,098 | 4 tháng |
CSHB2403 | 670 | 10 (+1.52%) | 251,100 | 11,250 | 134 | 12,324 | 7 tháng |
CSSB2401 | 90 | (0.00%) | 461,800 | 19,700 | -299 | 20,359 | 4 tháng |
CSTB2412 | 290 | -10 (-3.33%) | 264,100 | 38,950 | 264 | 39,846 | 4 tháng |
CSTB2413 | 880 | 10 (+1.15%) | 145,400 | 38,950 | -729 | 43,199 | 7 tháng |
CTCB2405 | 350 | (0.00%) | 27,450 | 582 | 28,618 | 4 tháng | |
CTCB2406 | 430 | (0.00%) | 27,450 | -529 | 30,129 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 20 | -10 (-33.33%) | 311,400 | 16,300 | -1,588 | 17,968 | 4 tháng |
CTPB2405 | 260 | 60 (+30%) | 4,000 | 16,300 | -2,699 | 20,039 | 7 tháng |
CVHM2410 | 280 | -60 (-17.65%) | 33,200 | 47,750 | -249 | 49,399 | 4 tháng |
CVHM2411 | 820 | -40 (-4.65%) | 4,000 | 47,750 | -2,805 | 54,655 | 7 tháng |
CVIC2406 | 1,050 | -60 (-5.41%) | 162,400 | 52,200 | 5,312 | 52,138 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,410 | -30 (-2.08%) | 22,100 | 52,200 | 3,201 | 56,049 | 7 tháng |
CVJC2401 | 40 | 10 (+33.33%) | 4,100 | 99,000 | -20,999 | 120,399 | 4 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 119,200 | 62,800 | -14,068 | 77,108 | 4 tháng |
CVPB2411 | 60 | 20 (+50%) | 1,194,200 | 20,250 | -1,416 | 21,786 | 4 tháng |
CVPB2412 | 400 | 110 (+37.93%) | 629,300 | 20,250 | -2,527 | 23,577 | 7 tháng |
CVRE2409 | 60 | -20 (-25%) | 1,749,500 | 18,750 | -1,249 | 20,239 | 4 tháng |
CVRE2410 | 180 | -20 (-10%) | 289,400 | 18,750 | -3,138 | 22,608 | 7 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 15/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/08/2022 |
Ngày đáo hạn: | 15/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.5645 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 48,888 |
Giá TH điều chỉnh: | 36,981 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |