Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.17 (HOSE: CHPG2206)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.17

Ngừng giao dịch

20

(%)
11/08/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY820

Thấp nhất NY10

KLGD271,300

NN mua226,300

NN bán44,200

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,400

Giá thực hiện48,888

Hòa vốn **37,133

S-X *-13,581

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2206: CHPG2110 CMBB2005 CMBB2006 CTCB2003
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.17

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG240266020 (+3.13%)456,700-27729,979ACBS12 tháng
CHPG24061,020 (0.00%)359,300-10032,080SSI12 tháng
CHPG240768020 (+3.03%)660,9001,90028,720SSI4 tháng
CHPG240893050 (+5.68%)96,10090030,720SSI9 tháng
CHPG24092,14070 (+3.38%)54,8002,90031,420ACBS12 tháng
CHPG24101,05060 (+6.06%)2,000-10032,200MBS9 tháng
CHPG241150 (0.00%)1,299,400-2,09930,199KIS4 tháng
CHPG241232010 (+3.23%)690,700-3,43332,613KIS7 tháng
CHPG25011,29010 (+0.78%)1,101,2002,40029,370VPBankS6 tháng
CHPG25021,340-260 (-16.25%)60040031,520VPBankS9 tháng
CHPG25031,27060 (+4.96%)53,70090029,540SSI5 tháng
CHPG25041,80060 (+3.45%)56,200-1,10032,600SSI10 tháng
CHPG25052,53060 (+2.43%)58,700-2,10035,060SSI15 tháng
CHPG25061,31020 (+1.55%)2,60010033,040BSI12 tháng
CHPG2507600-70 (-10.45%)39,500-1,70030,800VCI6 tháng
CHPG25082,29050 (+2.23%)5,00090031,580HCM9 tháng
CHPG25091,030-200 (-16.26%)21,100-10031,090TCBS6 tháng
CHPG25101,500 (0.00%)27,500-1,10033,500TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406300-90 (-23.08%)24,000129,900-17,758155,1074 tháng
CFPT2407480-10 (-2.04%)500129,900-28,792170,6107 tháng
CHDB240140-10 (-20%)94,80023,350-1,66725,1514 tháng
CHPG241150 (0.00%)1,299,40027,900-2,09930,1994 tháng
CHPG241232010 (+3.23%)690,70027,900-3,43332,6137 tháng
CMBB2408180-50 (-21.74%)60,30024,1501624,9164 tháng
CMBB2409520-50 (-8.77%)30,20024,150-94927,3587 tháng
CMSN240730 (0.00%)177,50070,500-12,95683,7564 tháng
CMSN2408180-20 (-10%)508,20070,500-15,17887,4787 tháng
CMWG240970 (0.00%)10061,600-7,28869,5884 tháng
CMWG2410320-40 (-11.11%)236,30061,600-9,17773,9777 tháng
CSHB240245070 (+18.42%)325,40011,20098511,0264 tháng
CSHB2403600-60 (-9.09%)234,70011,2008412,1987 tháng
CSSB240190 (0.00%)461,80019,800-19920,3594 tháng
CSTB2412300 (0.00%)70,30038,90021439,8864 tháng
CSTB241388010 (+1.15%)145,40038,900-77943,1997 tháng
CTCB2405350 (0.00%)27,35048228,6184 tháng
CTCB2406430 (0.00%)27,350-62930,1297 tháng
CTPB240420-10 (-33.33%)311,40016,350-1,53817,9684 tháng
CTPB240526060 (+30%)4,00016,350-2,64920,0397 tháng
CVHM2410280-60 (-17.65%)33,20047,700-29949,3994 tháng
CVHM2411860 (0.00%)47,700-2,85554,8557 tháng
CVIC24061,030-80 (-7.21%)133,70051,9005,01252,0384 tháng
CVIC24071,230-210 (-14.58%)21,80051,9002,90155,1497 tháng
CVJC24014010 (+33.33%)4,10099,100-20,899120,3994 tháng
CVNM240830 (0.00%)119,20062,800-14,06877,1084 tháng
CVPB24116020 (+50%)1,194,20020,100-1,56621,7864 tháng
CVPB241238090 (+31.03%)604,10020,100-2,67723,5377 tháng
CVRE240960-20 (-25%)1,745,00018,700-1,29920,2394 tháng
CVRE2410180-20 (-10%)233,20018,700-3,18822,6087 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:15/03/2022
Ngày niêm yết:05/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:07/04/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:11/08/2022
Ngày đáo hạn:15/08/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:7.5645 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:48,888
Giá TH điều chỉnh:36,981
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành