Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,600
Thấp nhất NY10
KLGD552,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,400
Giá thực hiện26,476
Hòa vốn **26,499
S-X *-9,076
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 700 | 60 (+9.38%) | 380,100 | -177 | 30,088 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 1,050 | 30 (+2.94%) | 134,300 | 32,200 | SSI | 12 tháng | |
CHPG2407 | 700 | 40 (+6.06%) | 180,900 | 2,000 | 28,800 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 950 | 70 (+7.95%) | 30,700 | 1,000 | 30,800 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 2,150 | 80 (+3.86%) | 27,500 | 3,000 | 31,450 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 2,000 | 32,200 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2411 | 50 | (0.00%) | 531,700 | -1,999 | 30,199 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 340 | 30 (+9.68%) | 100,300 | -3,333 | 32,693 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,330 | 50 (+3.91%) | 647,700 | 2,500 | 29,490 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,340 | -260 (-16.25%) | 600 | 500 | 31,520 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 1,300 | 90 (+7.44%) | 10,500 | 1,000 | 29,600 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,830 | 90 (+5.17%) | 16,500 | -1,000 | 32,660 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,560 | 90 (+3.64%) | 16,800 | -2,000 | 35,120 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,330 | 40 (+3.10%) | 1,200 | 200 | 33,120 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 670 | (0.00%) | -1,600 | 30,940 | VCI | 6 tháng | |
CHPG2508 | 2,240 | (0.00%) | 1,000 | 31,480 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2509 | 1,050 | -180 (-14.63%) | 15,500 | 31,150 | TCBS | 6 tháng | |
CHPG2510 | 1,550 | 50 (+3.33%) | 3,000 | -1,000 | 33,650 | TCBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 30/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 15/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 31/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2.27 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 26,476 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |