Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2022.2 (HOSE: CHPG2213)

CW.HPG.VND.M.CA.T.2022.2

Ngừng giao dịch

10

(%)
27/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,600

Thấp nhất NY10

KLGD552,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,400

Giá thực hiện26,476

Hòa vốn **26,499

S-X *-9,076

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2022.2

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG240268040 (+6.25%)2.73 : 128,177-32730,033ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CHPG24061,020 (0.00%)4 : 128,000-15032,080SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG240767010 (+1.52%)4 : 126,0001,85028,680SSIMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG240890020 (+2.27%)4 : 127,00085030,600SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24092,10030 (+1.45%)3 : 125,0002,85031,300ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG24101,05060 (+6.06%)4 : 128,000-15032,200MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241150 (0.00%)4 : 129,999-2,14930,199KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG241233020 (+6.45%)4 : 131,333-3,48332,653KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG25011,270-10 (-0.78%)3 : 125,5002,35029,310VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG25021,280-320 (-20%)3 : 127,50035031,340VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG25031,23020 (+1.65%)2 : 127,00085029,460SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,80060 (+3.45%)2 : 129,000-1,15032,600SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25052,53060 (+2.43%)2 : 130,000-2,15035,060SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG25061,32030 (+2.33%)4 : 127,8005033,080BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2507600-70 (-10.45%)2 : 129,600-1,75030,800VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG25082,29050 (+2.23%)2 : 127,00085031,580HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CHPG25091,200-30 (-2.44%)3 : 128,000-15031,600TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG25101,500 (0.00%)3 : 129,000-1,15033,500TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh