Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,600
Thấp nhất NY10
KLGD552,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,400
Giá thực hiện26,476
Hòa vốn **26,499
S-X *-9,076
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 680 | 40 (+6.25%) | 2.73 : 1 | 28,177 | -327 | 30,033 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CHPG2406 | 1,020 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,000 | -150 | 32,080 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/10/2025 |
CHPG2407 | 670 | 10 (+1.52%) | 4 : 1 | 26,000 | 1,850 | 28,680 | SSI | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 24/04/2025 |
CHPG2408 | 900 | 20 (+2.27%) | 4 : 1 | 27,000 | 850 | 30,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2409 | 2,100 | 30 (+1.45%) | 3 : 1 | 25,000 | 2,850 | 31,300 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CHPG2410 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 4 : 1 | 28,000 | -150 | 32,200 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2411 | 50 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,999 | -2,149 | 30,199 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CHPG2412 | 330 | 20 (+6.45%) | 4 : 1 | 31,333 | -3,483 | 32,653 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2501 | 1,270 | -10 (-0.78%) | 3 : 1 | 25,500 | 2,350 | 29,310 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CHPG2502 | 1,280 | -320 (-20%) | 3 : 1 | 27,500 | 350 | 31,340 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CHPG2503 | 1,230 | 20 (+1.65%) | 2 : 1 | 27,000 | 850 | 29,460 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CHPG2504 | 1,800 | 60 (+3.45%) | 2 : 1 | 29,000 | -1,150 | 32,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CHPG2505 | 2,530 | 60 (+2.43%) | 2 : 1 | 30,000 | -2,150 | 35,060 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CHPG2506 | 1,320 | 30 (+2.33%) | 4 : 1 | 27,800 | 50 | 33,080 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2507 | 600 | -70 (-10.45%) | 2 : 1 | 29,600 | -1,750 | 30,800 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2508 | 2,290 | 50 (+2.23%) | 2 : 1 | 27,000 | 850 | 31,580 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CHPG2509 | 1,200 | -30 (-2.44%) | 3 : 1 | 28,000 | -150 | 31,600 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CHPG2510 | 1,500 | (0.00%) | 3 : 1 | 29,000 | -1,150 | 33,500 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |