Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2022.4 (HOSE: CHPG2216)

CW.HPG.VND.M.CA.T.2022.4

Ngừng giao dịch

50

-110 (-68.75%)
22/12/2022 15:00

Mở cửa130

Cao nhất160

Thấp nhất50

Cao nhất NY3,060

Thấp nhất NY20

KLGD1,112,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,900

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **19,150

S-X *-100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2216: ACBS CPDR2302 CSC CTCB2202 CVHM2004
Trending: HPG (113.977) - FPT (99.303) - MBB (89.782) - NVL (89.180) - VIC (86.180)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2022.4

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG240250 (0.00%)2.73 : 128,177-2,52728,314ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CHPG2406550-30 (-5.17%)4 : 128,000-2,35030,200SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408340-20 (-5.56%)4 : 127,000-1,35028,360SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24091,330-10 (-0.75%)3 : 125,00065028,990ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG2410520 (0.00%)4 : 128,000-2,35030,080MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241270-10 (-12.50%)4 : 131,333-5,68331,613KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG2501570-10 (-1.72%)3 : 125,50015027,210VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG2502510 (0.00%)3 : 127,500-1,85029,030VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG2503110-70 (-38.89%)2 : 127,000-1,35027,220SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2504930-30 (-3.13%)2 : 129,000-3,35030,860SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,630-10 (-0.61%)2 : 130,000-4,35033,260SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG2506880-20 (-2.22%)4 : 127,800-2,15031,320BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2507310-10 (-3.13%)2 : 129,600-3,95030,220VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG25081,310-70 (-5.07%)2 : 127,000-1,35029,620HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CHPG2509560 (0.00%)3 : 128,000-2,35029,680TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG25101,270160 (+14.41%)3 : 129,000-3,35032,810TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CHPG2511270-20 (-6.90%)4 : 128,888-3,23829,968KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CHPG2512390-30 (-7.14%)4 : 129,888-4,23831,448KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CHPG2513440 (0.00%)4 : 130,888-5,23832,648KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CHPG2514500-40 (-7.41%)4 : 131,666-6,01633,666KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CHPG2515500-50 (-9.09%)4 : 132,222-6,57234,222KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CHPG2516620-20 (-3.13%)4 : 133,111-7,46135,591KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CHPG25172,460-80 (-3.15%)2 : 125,50015030,420HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh