Mở cửa3,600
Cao nhất3,640
Thấp nhất3,600
Cao nhất NY4,890
Thấp nhất NY1,700
KLGD7,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,200
Giá thực hiện19,500
Hòa vốn **26,780
S-X *7,700
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 640 | -20 (-3.03%) | 255,900 | -327 | 29,924 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 1,020 | -30 (-2.86%) | 89,300 | -150 | 32,080 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 690 | (0.00%) | 1,103,600 | 1,850 | 28,760 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 890 | -40 (-4.30%) | 368,000 | 850 | 30,560 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 2,050 | -120 (-5.53%) | 239,200 | 2,850 | 31,150 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 1,050 | 20 (+1.94%) | 900 | -150 | 32,200 | MBS | 9 tháng |
CHPG2411 | 70 | -10 (-12.50%) | 89,100 | -2,149 | 30,279 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 320 | -20 (-5.88%) | 481,800 | -3,483 | 32,613 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,290 | 20 (+1.57%) | 695,600 | 2,350 | 29,370 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,370 | 60 (+4.58%) | 900 | 350 | 31,610 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 1,300 | -20 (-1.52%) | 246,800 | 850 | 29,600 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,820 | -80 (-4.21%) | 239,800 | -1,150 | 32,640 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,520 | -30 (-1.18%) | 36,300 | -2,150 | 35,040 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,310 | -20 (-1.50%) | 800 | 50 | 33,040 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 680 | (0.00%) | 2,400 | -1,750 | 30,960 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 2,280 | -30 (-1.30%) | 173,600 | 850 | 31,560 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 1,050 | -170 (-13.93%) | 141,800 | -150 | 31,150 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,520 | -190 (-11.11%) | 11,500 | -1,150 | 33,560 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,280 | -30 (-1.30%) | 173,600 | 27,850 | 850 | 31,560 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,470 | -110 (-6.96%) | 2,600 | 27,600 | 2,600 | 30,880 | 9 tháng |
CVRE2505 | 1,990 | 220 (+12.43%) | 1,600 | 19,000 | 2,000 | 20,980 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 19,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |