Mở cửa3,600
Cao nhất3,640
Thấp nhất3,600
Cao nhất NY4,890
Thấp nhất NY1,700
KLGD7,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,200
Giá thực hiện19,500
Hòa vốn **26,780
S-X *7,700
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 640 | -20 (-3.03%) | 2.73 : 1 | 28,177 | -327 | 29,924 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CHPG2406 | 1,020 | -30 (-2.86%) | 4 : 1 | 28,000 | -150 | 32,080 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/10/2025 |
CHPG2407 | 690 | (0.00%) | 4 : 1 | 26,000 | 1,850 | 28,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 24/04/2025 |
CHPG2408 | 890 | -40 (-4.30%) | 4 : 1 | 27,000 | 850 | 30,560 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2409 | 2,050 | -120 (-5.53%) | 3 : 1 | 25,000 | 2,850 | 31,150 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CHPG2410 | 1,050 | 20 (+1.94%) | 4 : 1 | 28,000 | -150 | 32,200 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2411 | 70 | -10 (-12.50%) | 4 : 1 | 29,999 | -2,149 | 30,279 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CHPG2412 | 320 | -20 (-5.88%) | 4 : 1 | 31,333 | -3,483 | 32,613 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2501 | 1,290 | 20 (+1.57%) | 3 : 1 | 25,500 | 2,350 | 29,370 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CHPG2502 | 1,370 | 60 (+4.58%) | 3 : 1 | 27,500 | 350 | 31,610 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CHPG2503 | 1,300 | -20 (-1.52%) | 2 : 1 | 27,000 | 850 | 29,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CHPG2504 | 1,820 | -80 (-4.21%) | 2 : 1 | 29,000 | -1,150 | 32,640 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CHPG2505 | 2,520 | -30 (-1.18%) | 2 : 1 | 30,000 | -2,150 | 35,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CHPG2506 | 1,310 | -20 (-1.50%) | 4 : 1 | 27,800 | 50 | 33,040 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2507 | 680 | (0.00%) | 2 : 1 | 29,600 | -1,750 | 30,960 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2508 | 2,280 | -30 (-1.30%) | 2 : 1 | 27,000 | 850 | 31,560 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CHPG2509 | 1,050 | -170 (-13.93%) | 3 : 1 | 28,000 | -150 | 31,150 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CHPG2510 | 1,520 | -190 (-11.11%) | 3 : 1 | 29,000 | -1,150 | 33,560 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,280 | -30 (-1.30%) | 2 : 1 | 27,850 | 27,000 | 850 | 31,560 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,470 | -110 (-6.96%) | 4 : 1 | 27,600 | 25,000 | 2,600 | 30,880 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 1,990 | 220 (+12.43%) | 2 : 1 | 19,050 | 17,000 | 2,050 | 20,980 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |