Chứng quyền HPG-HSC-MET10 (HOSE: CHPG2226)

CW HPG-HSC-MET10

Ngừng giao dịch

3,640

50 (+1.39%)
30/08/2023 15:00

Mở cửa3,600

Cao nhất3,640

Thấp nhất3,600

Cao nhất NY4,890

Thấp nhất NY1,700

KLGD7,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,200

Giá thực hiện19,500

Hòa vốn **26,780

S-X *7,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2226: MBVF CHPG2508 PEN TIX PHH
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG-HSC-MET10

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402640-20 (-3.03%)2.73 : 128,177-32729,924ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CHPG24061,020-30 (-2.86%)4 : 128,000-15032,080SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2407690 (0.00%)4 : 126,0001,85028,760SSIMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG2408890-40 (-4.30%)4 : 127,00085030,560SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24092,050-120 (-5.53%)3 : 125,0002,85031,150ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG24101,05020 (+1.94%)4 : 128,000-15032,200MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241170-10 (-12.50%)4 : 129,999-2,14930,279KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG2412320-20 (-5.88%)4 : 131,333-3,48332,613KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG25011,29020 (+1.57%)3 : 125,5002,35029,370VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG25021,37060 (+4.58%)3 : 127,50035031,610VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG25031,300-20 (-1.52%)2 : 127,00085029,600SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,820-80 (-4.21%)2 : 129,000-1,15032,640SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25052,520-30 (-1.18%)2 : 130,000-2,15035,040SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG25061,310-20 (-1.50%)4 : 127,8005033,040BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2507680 (0.00%)2 : 129,600-1,75030,960VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG25082,280-30 (-1.30%)2 : 127,00085031,560HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CHPG25091,050-170 (-13.93%)3 : 128,000-15031,150TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG25101,520-190 (-11.11%)3 : 129,000-1,15033,560TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25082,280-30 (-1.30%)2 : 127,85027,00085031,560HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,470-110 (-6.96%)4 : 127,60025,0002,60030,880TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25051,990220 (+12.43%)2 : 119,05017,0002,05020,980VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh