Mở cửa3,600
Cao nhất3,640
Thấp nhất3,600
Cao nhất NY4,890
Thấp nhất NY1,700
KLGD7,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,200
Giá thực hiện19,500
Hòa vốn **26,780
S-X *7,700
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 660 | (0.00%) | -327 | 29,979 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2406 | 1,050 | (0.00%) | -150 | 32,200 | SSI | 12 tháng | |
CHPG2407 | 690 | (0.00%) | 1,850 | 28,760 | SSI | 4 tháng | |
CHPG2408 | 930 | (0.00%) | 850 | 30,720 | SSI | 9 tháng | |
CHPG2409 | 2,170 | (0.00%) | 2,850 | 31,510 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2410 | 1,030 | (0.00%) | -150 | 32,120 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2411 | 80 | (0.00%) | -2,149 | 30,319 | KIS | 4 tháng | |
CHPG2412 | 340 | (0.00%) | -3,483 | 32,693 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2501 | 1,270 | (0.00%) | 2,350 | 29,310 | VPBankS | 6 tháng | |
CHPG2502 | 1,310 | (0.00%) | 350 | 31,430 | VPBankS | 9 tháng | |
CHPG2503 | 1,320 | (0.00%) | 850 | 29,640 | SSI | 5 tháng | |
CHPG2504 | 1,900 | (0.00%) | -1,150 | 32,800 | SSI | 10 tháng | |
CHPG2505 | 2,550 | (0.00%) | -2,150 | 35,100 | SSI | 15 tháng | |
CHPG2506 | 1,330 | (0.00%) | 50 | 33,120 | BSI | 12 tháng | |
CHPG2507 | 680 | (0.00%) | -1,750 | 30,960 | VCI | 6 tháng | |
CHPG2508 | 2,310 | (0.00%) | 850 | 31,620 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2509 | 1,220 | (0.00%) | -150 | 31,660 | TCBS | 6 tháng | |
CHPG2510 | 1,710 | (0.00%) | -1,150 | 34,130 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,310 | (0.00%) | 27,850 | 850 | 31,620 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 1,580 | (0.00%) | 27,800 | 2,800 | 31,320 | 9 tháng | |
CVRE2505 | 1,770 | (0.00%) | 18,300 | 1,300 | 20,540 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 19,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |