Chứng quyền HPG/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CHPG2301)

CW HPG/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01

Ngừng giao dịch

3,140

340 (+12.14%)
23/06/2023 15:00

Mở cửa2,900

Cao nhất3,200

Thấp nhất2,890

Cao nhất NY3,200

Thấp nhất NY1,490

KLGD357,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,400

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **25,280

S-X *6,400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2301: CATTUONGAUDIT TKR VINACCO
Trending: HPG (124.720) - FPT (109.115) - VIC (98.858) - MBB (95.729) - NVL (92.469)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG240250 (0.00%)118,900-2,37728,314ACBS12 tháng
CHPG240656050 (+9.80%)44,100-2,20030,240SSI12 tháng
CHPG2408330 (0.00%)753,100-1,20028,320SSI9 tháng
CHPG24091,38050 (+3.76%)136,80080029,140ACBS12 tháng
CHPG241053040 (+8.16%)1,500-2,20030,120MBS9 tháng
CHPG241270 (0.00%)83,800-5,53331,613KIS7 tháng
CHPG250157080 (+16.33%)169,00030027,210VPBankS6 tháng
CHPG250251030 (+6.25%)396,600-1,70029,030VPBankS9 tháng
CHPG250310040 (+66.67%)457,600-1,20027,200SSI5 tháng
CHPG250494060 (+6.82%)62,600-3,20030,880SSI10 tháng
CHPG25051,67090 (+5.70%)14,600-4,20033,340SSI15 tháng
CHPG250691060 (+7.06%)246,700-2,00031,440BSI12 tháng
CHPG250728020 (+7.69%)40,200-3,80030,160VCI6 tháng
CHPG25081,31040 (+3.15%)1,013,300-1,20029,620HCM9 tháng
CHPG2509550 (0.00%)60,000-2,20029,650TCBS6 tháng
CHPG25101,070-20 (-1.83%)800-3,20032,210TCBS12 tháng
CHPG251123010 (+4.55%)381,700-3,08829,808KIS4 tháng
CHPG251240020 (+5.26%)14,600-4,08831,488KIS6 tháng
CHPG251345040 (+9.76%)93,700-5,08832,688KIS7 tháng
CHPG251453040 (+8.16%)6,600-5,86633,786KIS8 tháng
CHPG251551050 (+10.87%)9,500-6,42234,262KIS9 tháng
CHPG251661030 (+5.17%)4,100-7,31135,551KIS11 tháng
CHPG25172,660120 (+4.72%)61,40030030,820HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250596040 (+4.35%)1,30024,600-1,70029,1809 tháng
CFPT250586050 (+6.17%)22,300119,500-38,500166,60012 tháng
CHPG250691060 (+7.06%)246,70025,800-2,00031,44012 tháng
CMBB25051,880140 (+8.05%)150,50024,5001,70028,44015 tháng
CMWG25051,690290 (+20.71%)42,40063,5002,50071,1409 tháng
CSTB25051,93020 (+1.05%)10,00040,10010045,7909 tháng
CTCB25041,500 (0.00%)123,70029,4004,90033,50012 tháng
CVHM25033,500-70 (-1.96%)151,50062,00020,00066,50015 tháng
CVNM2504890 (0.00%)58,500-6,50070,3409 tháng
CVPB25041,00070 (+7.53%)12,80017,700-2,30023,00015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2022
Ngày niêm yết:31/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:02/02/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:23/06/2023
Ngày đáo hạn:27/06/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,970
Giá thực hiện:19,000
Khối lượng Niêm yết:2,500,000
Khối lượng lưu hành:2,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành