Mở cửa2,900
Cao nhất3,200
Thấp nhất2,890
Cao nhất NY3,200
Thấp nhất NY1,490
KLGD357,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,400
Giá thực hiện19,000
Hòa vốn **25,280
S-X *6,400
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 50 | (0.00%) | 118,900 | -2,377 | 28,314 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 560 | 50 (+9.80%) | 44,100 | -2,200 | 30,240 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 330 | (0.00%) | 753,100 | -1,200 | 28,320 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,380 | 50 (+3.76%) | 136,800 | 800 | 29,140 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 530 | 40 (+8.16%) | 1,500 | -2,200 | 30,120 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 70 | (0.00%) | 83,800 | -5,533 | 31,613 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 570 | 80 (+16.33%) | 169,000 | 300 | 27,210 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 510 | 30 (+6.25%) | 396,600 | -1,700 | 29,030 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 100 | 40 (+66.67%) | 457,600 | -1,200 | 27,200 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 940 | 60 (+6.82%) | 62,600 | -3,200 | 30,880 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,670 | 90 (+5.70%) | 14,600 | -4,200 | 33,340 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 910 | 60 (+7.06%) | 246,700 | -2,000 | 31,440 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 280 | 20 (+7.69%) | 40,200 | -3,800 | 30,160 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,310 | 40 (+3.15%) | 1,013,300 | -1,200 | 29,620 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 550 | (0.00%) | 60,000 | -2,200 | 29,650 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,070 | -20 (-1.83%) | 800 | -3,200 | 32,210 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 230 | 10 (+4.55%) | 381,700 | -3,088 | 29,808 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 400 | 20 (+5.26%) | 14,600 | -4,088 | 31,488 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 450 | 40 (+9.76%) | 93,700 | -5,088 | 32,688 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 530 | 40 (+8.16%) | 6,600 | -5,866 | 33,786 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 510 | 50 (+10.87%) | 9,500 | -6,422 | 34,262 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 610 | 30 (+5.17%) | 4,100 | -7,311 | 35,551 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,660 | 120 (+4.72%) | 61,400 | 300 | 30,820 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 960 | 40 (+4.35%) | 1,300 | 24,600 | -1,700 | 29,180 | 9 tháng |
CFPT2505 | 860 | 50 (+6.17%) | 22,300 | 119,500 | -38,500 | 166,600 | 12 tháng |
CHPG2506 | 910 | 60 (+7.06%) | 246,700 | 25,800 | -2,000 | 31,440 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,880 | 140 (+8.05%) | 150,500 | 24,500 | 1,700 | 28,440 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,690 | 290 (+20.71%) | 42,400 | 63,500 | 2,500 | 71,140 | 9 tháng |
CSTB2505 | 1,930 | 20 (+1.05%) | 10,000 | 40,100 | 100 | 45,790 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,500 | (0.00%) | 123,700 | 29,400 | 4,900 | 33,500 | 12 tháng |
CVHM2503 | 3,500 | -70 (-1.96%) | 151,500 | 62,000 | 20,000 | 66,500 | 15 tháng |
CVNM2504 | 890 | (0.00%) | 58,500 | -6,500 | 70,340 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 1,000 | 70 (+7.53%) | 12,800 | 17,700 | -2,300 | 23,000 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,970 |
Giá thực hiện: | 19,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |