Mở cửa1,760
Cao nhất1,760
Thấp nhất1,400
Cao nhất NY3,380
Thấp nhất NY1,050
KLGD47,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,500
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **28,700
S-X *4,000
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 50 | (0.00%) | 16,400 | -2,527 | 28,314 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 550 | -30 (-5.17%) | 235,400 | -2,350 | 30,200 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 340 | -20 (-5.56%) | 240,300 | -1,350 | 28,360 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,330 | -10 (-0.75%) | 106,600 | 650 | 28,990 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 520 | (0.00%) | -2,350 | 30,080 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2412 | 70 | -10 (-12.50%) | 392,800 | -5,683 | 31,613 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 570 | -10 (-1.72%) | 58,200 | 150 | 27,210 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 510 | (0.00%) | 54,700 | -1,850 | 29,030 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 110 | -70 (-38.89%) | 582,800 | -1,350 | 27,220 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 930 | -30 (-3.13%) | 144,700 | -3,350 | 30,860 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 5,400 | -4,350 | 33,260 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 880 | -20 (-2.22%) | 76,700 | -2,150 | 31,320 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 310 | -10 (-3.13%) | 20,500 | -3,950 | 30,220 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,310 | -70 (-5.07%) | 4,600 | -1,350 | 29,620 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 560 | (0.00%) | 900 | -2,350 | 29,680 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,270 | 160 (+14.41%) | 3,200 | -3,350 | 32,810 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 270 | -20 (-6.90%) | 369,000 | -3,238 | 29,968 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 390 | -30 (-7.14%) | 191,200 | -4,238 | 31,448 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 440 | (0.00%) | 200,900 | -5,238 | 32,648 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 500 | -40 (-7.41%) | 113,500 | -6,016 | 33,666 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 500 | -50 (-9.09%) | 184,800 | -6,572 | 34,222 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 620 | -20 (-3.13%) | 600 | -7,461 | 35,591 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,460 | -80 (-3.15%) | 29,000 | 150 | 30,420 | HCM | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 17/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 3,400 |
Giá thực hiện: | 24,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |