Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2023.3 (HOSE: CHPG2322)

CW.HPG.VND.M.CA.T.2023.3

Ngừng giao dịch

660

-190 (-22.35%)
15/07/2024 15:00

Mở cửa720

Cao nhất800

Thấp nhất640

Cao nhất NY3,560

Thấp nhất NY640

KLGD284,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,450

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **28,468

S-X *1,182

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (130.110) - HPG (124.160) - MBB (111.088) - VIC (97.370) - VCB (87.078)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2023.3

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2406550-10 (-1.79%)4 : 128,000-2,25030,200SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408320-10 (-3.03%)4 : 127,000-1,25028,280SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24091,37020 (+1.48%)3 : 125,00075029,110ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG2410500 (0.00%)4 : 128,000-2,25030,000MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241270 (0.00%)4 : 131,333-5,58331,613KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG2501540 (0.00%)3 : 125,50025027,120VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG250250010 (+2.04%)3 : 127,500-1,75029,000VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG250310 (0.00%)2 : 127,000-1,25027,020SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2504890 (0.00%)2 : 129,000-3,25030,780SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,61010 (+0.63%)2 : 130,000-4,25033,220SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG2506880 (0.00%)4 : 127,800-2,05031,320BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG250728010 (+3.70%)2 : 129,600-3,85030,160VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG25081,280-20 (-1.54%)2 : 127,000-1,25029,560HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CHPG2509470-10 (-2.08%)3 : 128,000-2,25029,410TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG25101,05070 (+7.14%)3 : 129,000-3,25032,150TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CHPG251125010 (+4.17%)4 : 128,888-3,13829,888KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CHPG2512370-10 (-2.63%)4 : 129,888-4,13831,368KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CHPG2513410 (0.00%)4 : 130,888-5,13832,528KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CHPG251450020 (+4.17%)4 : 131,666-5,91633,666KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CHPG2515460-20 (-4.17%)4 : 132,222-6,47234,062KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CHPG2516580-20 (-3.33%)4 : 133,111-7,36135,431KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CHPG25172,50020 (+0.81%)2 : 125,50025030,500HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh