Mở cửa10
Cao nhất50
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,100
Thấp nhất NY10
KLGD29,600
NN mua-
NN bán1,100
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,300
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **29,020
S-X *-700
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 20 | -20 (-50%) | 1,187,100 | -2,527 | 28,232 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 580 | 20 (+3.57%) | 133,300 | -2,350 | 30,320 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 320 | -30 (-8.57%) | 958,500 | -1,350 | 28,280 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,350 | (0.00%) | 120,600 | 650 | 29,050 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 540 | (0.00%) | -2,350 | 30,160 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2412 | 70 | (0.00%) | 78,700 | -5,683 | 31,613 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 540 | -10 (-1.82%) | 119,200 | 150 | 27,120 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 540 | 20 (+3.85%) | 183,700 | -1,850 | 29,120 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 50 | -20 (-28.57%) | 2,013,300 | -1,350 | 27,100 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 910 | -30 (-3.19%) | 167,400 | -3,350 | 30,820 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,610 | -60 (-3.59%) | 4,400 | -4,350 | 33,220 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 880 | -30 (-3.30%) | 48,000 | -2,150 | 31,320 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 290 | -30 (-9.38%) | 37,100 | -3,950 | 30,180 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,300 | -50 (-3.70%) | 21,300 | -1,350 | 29,600 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 500 | 30 (+6.38%) | 171,500 | -2,350 | 29,500 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,030 | (0.00%) | 122,200 | -3,350 | 32,090 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 240 | (0.00%) | 106,600 | -3,238 | 29,848 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 350 | -40 (-10.26%) | 110,200 | -4,238 | 31,288 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 410 | (0.00%) | 298,300 | -5,238 | 32,528 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 460 | -60 (-11.54%) | 227,100 | -6,016 | 33,506 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 460 | -40 (-8%) | 315,500 | -6,572 | 34,062 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 580 | -30 (-4.92%) | 16,800 | -7,461 | 35,431 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,480 | -50 (-1.98%) | 42,000 | 150 | 30,460 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,300 | -50 (-3.70%) | 21,300 | 25,650 | -1,350 | 29,600 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,660 | -80 (-4.60%) | 64,000 | 29,500 | 4,500 | 31,640 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,940 | (0.00%) | 24,750 | 7,750 | 24,880 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,950 | 60 (+3.17%) | 1,041,400 | 118,200 | -5,800 | 143,500 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,930 | -130 (-6.31%) | 28,400 | 118,200 | -7,800 | 145,300 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,480 | -50 (-1.98%) | 42,000 | 25,650 | 150 | 30,460 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,030 | 30 (+1.50%) | 6,000 | 24,600 | 100 | 28,560 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,330 | -70 (-2.92%) | 35,500 | 24,600 | 100 | 29,160 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,350 | -60 (-4.26%) | 1,105,000 | 62,000 | 3,000 | 69,800 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,880 | -40 (-2.08%) | 35,400 | 63,700 | 9,200 | 69,540 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,190 | -10 (-0.45%) | 447,900 | 63,700 | 8,700 | 72,520 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,590 | -100 (-5.92%) | 12,000 | 39,000 | 45,360 | 9 tháng | |
CSTB2514 | 1,810 | -180 (-9.05%) | 100 | 39,000 | -500 | 46,740 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,340 | -80 (-5.63%) | 65,300 | 13,450 | 399 | 15,549 | 9 tháng |
CVHM2510 | 2,820 | 200 (+7.63%) | 40,600 | 58,800 | 1,300 | 68,780 | 9 tháng |
CVHM2511 | 3,000 | (0.00%) | 58,800 | 800 | 70,000 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,560 | 1,400 (+27.13%) | 58,500 | 85,600 | 17,600 | 94,240 | 9 tháng |
CVNM2510 | 910 | 20 (+2.25%) | 317,500 | 56,000 | -2,915 | 65,946 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,530 | 20 (+1.32%) | 138,800 | 18,200 | 189 | 20,990 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,710 | 40 (+2.40%) | 329,600 | 18,200 | -297 | 21,827 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,360 | 560 (+20%) | 10,300 | 24,750 | 3,250 | 28,220 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/01/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/01/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |