Mở cửa10
Cao nhất50
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,100
Thấp nhất NY10
KLGD29,600
NN mua-
NN bán1,100
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,300
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **29,020
S-X *-700
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 30 | -10 (-25%) | 718,100 | -2,477 | 28,259 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 540 | -20 (-3.57%) | 103,700 | -2,300 | 30,160 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 320 | -30 (-8.57%) | 861,900 | -1,300 | 28,280 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,300 | -50 (-3.70%) | 100,200 | 700 | 28,900 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 540 | (0.00%) | -2,300 | 30,160 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2412 | 60 | -10 (-14.29%) | 22,500 | -5,633 | 31,573 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 540 | -10 (-1.82%) | 46,200 | 200 | 27,120 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 490 | -30 (-5.77%) | 125,600 | -1,800 | 28,970 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 30 | -40 (-57.14%) | 1,731,400 | -1,300 | 27,060 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 900 | -40 (-4.26%) | 163,500 | -3,300 | 30,800 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,620 | -50 (-2.99%) | 2,500 | -4,300 | 33,240 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 880 | -30 (-3.30%) | 35,300 | -2,100 | 31,320 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 290 | -30 (-9.38%) | 27,400 | -3,900 | 30,180 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,320 | -30 (-2.22%) | 3,400 | -1,300 | 29,640 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 430 | -40 (-8.51%) | 168,600 | -2,300 | 29,290 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,000 | -30 (-2.91%) | 74,000 | -3,300 | 32,000 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 230 | -10 (-4.17%) | 36,100 | -3,188 | 29,808 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 350 | -40 (-10.26%) | 100 | -4,188 | 31,288 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 380 | -30 (-7.32%) | 14,000 | -5,188 | 32,408 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 490 | -30 (-5.77%) | 22,300 | -5,966 | 33,626 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 470 | -30 (-6%) | 251,400 | -6,522 | 34,102 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 580 | -30 (-4.92%) | 6,500 | -7,411 | 35,431 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,470 | -60 (-2.37%) | 10,400 | 200 | 30,440 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,320 | -30 (-2.22%) | 3,400 | 25,700 | -1,300 | 29,640 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,750 | 10 (+0.57%) | 8,100 | 29,750 | 4,750 | 32,000 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,940 | (0.00%) | 24,650 | 7,650 | 24,880 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,690 | -200 (-10.58%) | 785,000 | 119,000 | -5,000 | 140,900 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,020 | -40 (-1.94%) | 27,700 | 119,000 | -7,000 | 146,200 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,470 | -60 (-2.37%) | 10,400 | 25,700 | 200 | 30,440 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,980 | -20 (-1%) | 5,400 | 24,750 | 250 | 28,460 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,330 | -70 (-2.92%) | 35,500 | 24,750 | 250 | 29,160 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,360 | -50 (-3.55%) | 451,800 | 62,000 | 3,000 | 69,880 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,910 | -10 (-0.52%) | 32,400 | 63,700 | 9,200 | 69,780 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,090 | -110 (-5%) | 98,800 | 63,700 | 8,700 | 71,720 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,590 | -100 (-5.92%) | 12,000 | 39,350 | 350 | 45,360 | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,810 | -180 (-9.05%) | 100 | 39,350 | -150 | 46,740 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,360 | -60 (-4.23%) | 34,600 | 13,550 | 499 | 15,586 | 9 tháng |
CVHM2510 | 2,910 | 290 (+11.07%) | 40,500 | 59,900 | 2,400 | 69,140 | 9 tháng |
CVHM2511 | 3,000 | (0.00%) | 59,900 | 1,900 | 70,000 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,200 | 1,040 (+20.16%) | 58,300 | 85,600 | 17,600 | 92,800 | 9 tháng |
CVNM2510 | 880 | -10 (-1.12%) | 283,300 | 56,300 | -2,615 | 65,714 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,600 | 90 (+5.96%) | 131,300 | 18,450 | 439 | 21,126 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,800 | 130 (+7.78%) | 50,900 | 18,450 | -47 | 22,002 | 12 tháng |
CVRE2511 | 2,800 | (0.00%) | 24,650 | 3,150 | 27,100 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/01/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/01/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |