Mở cửa700
Cao nhất700
Thấp nhất400
Cao nhất NY3,530
Thấp nhất NY400
KLGD650,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở26,700
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **27,087
S-X *341
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 540 | -40 (-6.90%) | 338,800 | -2,300 | 30,160 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 320 | (0.00%) | 696,100 | -1,300 | 28,280 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,300 | -50 (-3.70%) | 176,600 | 700 | 28,900 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 500 | -40 (-7.41%) | 100 | -2,300 | 30,000 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 70 | (0.00%) | 5,200 | -5,633 | 31,613 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 540 | (0.00%) | 45,600 | 200 | 27,120 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 480 | -60 (-11.11%) | 154,900 | -1,800 | 28,940 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 30 | -20 (-40%) | 4,250,700 | -1,300 | 27,060 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 870 | -40 (-4.40%) | 2,400 | -3,300 | 30,740 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,620 | 10 (+0.62%) | 6,300 | -4,300 | 33,240 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 880 | (0.00%) | 68,500 | -2,100 | 31,320 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 270 | -20 (-6.90%) | 23,500 | -3,900 | 30,140 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,290 | -10 (-0.77%) | 9,500 | -1,300 | 29,580 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 420 | -80 (-16%) | 62,500 | -2,300 | 29,260 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 990 | -40 (-3.88%) | 19,200 | -3,300 | 31,970 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 230 | -10 (-4.17%) | 79,600 | -3,188 | 29,808 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 370 | 20 (+5.71%) | 196,300 | -4,188 | 31,368 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 370 | -40 (-9.76%) | 78,800 | -5,188 | 32,368 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 450 | -10 (-2.17%) | 6,000 | -5,966 | 33,466 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 450 | -10 (-2.17%) | 224,000 | -6,522 | 34,022 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 590 | 10 (+1.72%) | 40,200 | -7,411 | 35,471 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,470 | -10 (-0.40%) | 81,600 | 200 | 30,440 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,290 | -10 (-0.77%) | 9,500 | 25,700 | -1,300 | 29,580 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,920 | 260 (+15.66%) | 64,900 | 30,850 | 5,850 | 32,680 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,310 | 370 (+9.39%) | 900 | 25,500 | 8,500 | 25,620 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,550 | -400 (-20.51%) | 494,700 | 118,000 | -6,000 | 139,500 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,910 | -20 (-1.04%) | 575,700 | 118,000 | -8,000 | 145,100 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,470 | -10 (-0.40%) | 81,600 | 25,700 | 200 | 30,440 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,050 | 20 (+0.99%) | 11,700 | 24,900 | 400 | 28,600 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,440 | 110 (+4.72%) | 14,100 | 24,900 | 400 | 29,380 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,470 | 120 (+8.89%) | 368,900 | 62,900 | 3,900 | 70,760 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,940 | 60 (+3.19%) | 167,000 | 64,100 | 9,600 | 70,020 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,120 | -70 (-3.20%) | 133,700 | 64,100 | 9,100 | 71,960 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,570 | -20 (-1.26%) | 6,000 | 39,500 | 500 | 45,280 | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,810 | (0.00%) | 39,500 | 46,740 | 12 tháng | ||
CTPB2502 | 1,380 | 40 (+2.99%) | 45,200 | 13,550 | 499 | 15,624 | 9 tháng |
CVHM2510 | 3,280 | 460 (+16.31%) | 44,100 | 62,200 | 4,700 | 70,620 | 9 tháng |
CVHM2511 | 3,800 | 800 (+26.67%) | 1,400 | 62,200 | 4,200 | 73,200 | 12 tháng |
CVIC2509 | 8,030 | 1,470 (+22.41%) | 2,300 | 91,500 | 23,500 | 100,120 | 9 tháng |
CVNM2510 | 860 | -50 (-5.49%) | 31,900 | 56,000 | -2,915 | 65,559 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,540 | 10 (+0.65%) | 26,200 | 18,400 | 389 | 21,009 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,780 | 70 (+4.09%) | 7,700 | 18,400 | -97 | 21,963 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,360 | (0.00%) | 25,500 | 4,000 | 28,220 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8179 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 26,359 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |