Chứng quyền HPG-HSC-MET14 (HOSE: CHPG2329)

CW HPG-HSC-MET14

Ngừng giao dịch

400

-120 (-23.08%)
01/08/2024 15:06

Mở cửa700

Cao nhất700

Thấp nhất400

Cao nhất NY3,530

Thấp nhất NY400

KLGD650,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở26,700

Giá thực hiện29,000

Hòa vốn **27,087

S-X *341

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (137.570) - HPG (131.382) - MBB (115.592) - VIC (98.424) - VCB (87.350)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG-HSC-MET14

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2406540-40 (-6.90%)4 : 128,000-2,30030,160SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408320 (0.00%)4 : 127,000-1,30028,280SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24091,300-50 (-3.70%)3 : 125,00070028,900ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG2410500-40 (-7.41%)4 : 128,000-2,30030,000MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241270 (0.00%)4 : 131,333-5,63331,613KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG2501540 (0.00%)3 : 125,50020027,120VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG2502480-60 (-11.11%)3 : 127,500-1,80028,940VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG250310-40 (-80%)2 : 127,000-1,30027,020SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2504870-40 (-4.40%)2 : 129,000-3,30030,740SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,600-10 (-0.62%)2 : 130,000-4,30033,200SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG2506880 (0.00%)4 : 127,800-2,10031,320BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2507270-20 (-6.90%)2 : 129,600-3,90030,140VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG25081,290-10 (-0.77%)2 : 127,000-1,30029,580HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CHPG2509420-80 (-16%)3 : 128,000-2,30029,260TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG2510980-50 (-4.85%)3 : 129,000-3,30031,940TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CHPG2511230-10 (-4.17%)4 : 128,888-3,18829,808KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CHPG2512350 (0.00%)4 : 129,888-4,18831,288KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CHPG2513370-40 (-9.76%)4 : 130,888-5,18832,368KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CHPG2514450-10 (-2.17%)4 : 131,666-5,96633,466KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CHPG2515450-10 (-2.17%)4 : 132,222-6,52234,022KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CHPG251659010 (+1.72%)4 : 133,111-7,41135,471KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CHPG25172,470-10 (-0.40%)2 : 125,50020030,440HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,290-10 (-0.77%)2 : 125,70027,000-1,30029,580HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,950290 (+17.47%)4 : 130,80025,0005,80032,800TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25054,310370 (+9.39%)2 : 125,55017,0008,55025,620VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CFPT25111,570-380 (-19.49%)10 : 1117,800124,000-6,200139,700FPTMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CFPT25121,910-20 (-1.04%)10 : 1117,800126,000-8,200145,100FPTMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CHPG25172,470-10 (-0.40%)2 : 125,70025,50020030,440HPGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMBB25092,05020 (+0.99%)2 : 124,95024,50045028,600MBBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMBB25102,440110 (+4.72%)2 : 124,95024,50045029,380MBBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMSN25111,470120 (+8.89%)8 : 162,70059,0003,70070,760MSNMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25091,94060 (+3.19%)8 : 164,20054,5009,70070,020MWGMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25102,120-70 (-3.20%)8 : 164,20055,0009,20071,960MWGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CSTB25131,570-20 (-1.26%)4 : 139,45039,00045045,280STBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CSTB25141,810 (0.00%)4 : 139,45039,500-5046,740STBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CTPB25021,38040 (+2.99%)2 : 113,55014,00049915,624TPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25103,280460 (+16.31%)4 : 162,30057,5004,80070,620VHMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25113,800800 (+26.67%)4 : 162,30058,0004,30073,200VHMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVIC25098,0301,470 (+22.41%)4 : 191,50068,00023,500100,120VICMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVNM2510860-50 (-5.49%)8 : 156,00061,000-2,91565,559VNMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25111,54010 (+0.65%)2 : 118,40018,50038921,009VPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25121,78070 (+4.09%)2 : 118,40019,000-9721,963VPBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVRE25113,360 (0.00%)2 : 125,55021,5004,05028,220VREMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh