Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/7M/43 (HOSE: CHPG2330)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/7M/43

Ngừng giao dịch

50

-60 (-54.55%)
14/03/2024 15:00

Mở cửa90

Cao nhất110

Thấp nhất50

Cao nhất NY1,770

Thấp nhất NY10

KLGD2,464,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở30,350

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **31,150

S-X *-650

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (99.320) - MBB (93.699) - FPT (82.974) - VIC (74.525) - VCB (73.873)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/7M/43

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402130 (0.00%)2.73 : 128,177-2,67728,532ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CHPG2406570 (0.00%)4 : 128,000-2,50030,280SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408370-50 (-11.90%)4 : 127,000-1,50028,480SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24091,360-40 (-2.86%)3 : 125,00050029,080ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG2410560-30 (-5.08%)4 : 128,000-2,50030,240MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241290-10 (-10%)4 : 131,333-5,83331,693KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG2501430-70 (-14%)3 : 125,50026,790VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG2502220-270 (-55.10%)3 : 127,500-2,00028,160VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG2503260-30 (-10.34%)2 : 127,000-1,50027,520SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2504970-30 (-3%)2 : 129,000-3,50030,940SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,680-30 (-1.75%)2 : 130,000-4,50033,360SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG250689010 (+1.14%)4 : 127,800-2,30031,360BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2507350-20 (-5.41%)2 : 129,600-4,10030,300VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG25081,360 (0.00%)2 : 127,000-1,50029,720HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CHPG2509950-30 (-3.06%)3 : 128,000-2,50030,850TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG25101,13030 (+2.73%)3 : 129,000-3,50032,390TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CHPG2511330-40 (-10.81%)4 : 128,888-3,38830,208KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CHPG2512430 (0.00%)4 : 129,888-4,38831,608KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CHPG2513480-80 (-14.29%)4 : 130,888-5,38832,808KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CHPG2514590 (0.00%)4 : 131,666-6,16634,026KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CHPG2515570-50 (-8.06%)4 : 132,222-6,72234,502KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CHPG2516620-90 (-12.68%)4 : 133,111-7,61135,591KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402130 (0.00%)2.73 : 125,50028,177-2,67728,532HPGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB24021,920-80 (-4%)1.96 : 123,55023,4833,14723,673MBBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG240129030 (+11.54%)4 : 160,80066,000-4,68066,630MWGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24023,11020 (+0.65%)3 : 139,10030,0009,10039,330STBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVIB240270-20 (-22.22%)2 : 117,35024,000-2,38319,848VIBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM2401130-10 (-7.14%)8 : 157,60066,000-5,73264,330VNMMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB240130-10 (-25%)1.90 : 116,55019,939-3,38919,996VPBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CFPT24041,630-10 (-0.61%)14.90 : 1109,400120,161-10,761144,448FPTMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG24091,360-40 (-2.86%)3 : 125,50025,00050029,080HPGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB24071,57020 (+1.29%)2 : 123,55026,00096025,318MBBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN2406470-20 (-4.08%)6 : 162,50079,000-16,50081,820MSNMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG2407660 (0.00%)6 : 160,80070,000-9,20073,960MWGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24101,410-140 (-9.03%)3 : 139,10038,0001,10042,230STBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB2403700 (0.00%)5 : 126,30026,00030029,500TCBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24085,800-110 (-1.86%)4 : 158,40038,00020,40061,200VHMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB24071,150-10 (-0.86%)2 : 117,35018,0003719,526VIBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM2407410-10 (-2.38%)6 : 157,60068,000-9,87269,913VNMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB240929010 (+3.57%)2 : 116,55022,000-5,45022,580VPBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24074,190290 (+7.44%)2 : 123,65016,0007,65024,380VREMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh