Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.37 (HOSE: CHPG2335)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.37

Ngừng giao dịch

200

10 (+5.26%)
01/02/2024 15:00

Mở cửa190

Cao nhất200

Thấp nhất180

Cao nhất NY1,200

Thấp nhất NY180

KLGD371,800

NN mua367,200

NN bán4,600

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,850

Giá thực hiện27,111

Hòa vốn **27,911

S-X *739

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2335: HPG MBVF ACV VND
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.37

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402660 (0.00%)258,400-27729,979ACBS12 tháng
CHPG24061,020-30 (-2.86%)89,300-10032,080SSI12 tháng
CHPG2407690 (0.00%)1,504,0001,90028,760SSI4 tháng
CHPG2408890-40 (-4.30%)368,00090030,560SSI9 tháng
CHPG24092,050-120 (-5.53%)243,8002,90031,150ACBS12 tháng
CHPG24101,05020 (+1.94%)900-10032,200MBS9 tháng
CHPG241170-10 (-12.50%)89,100-2,09930,279KIS4 tháng
CHPG2412320-20 (-5.88%)599,300-3,43332,613KIS7 tháng
CHPG25011,28010 (+0.79%)801,3002,40029,340VPBankS6 tháng
CHPG25021,37060 (+4.58%)1,10040031,610VPBankS9 tháng
CHPG25031,300-20 (-1.52%)246,80090029,600SSI5 tháng
CHPG25041,820-80 (-4.21%)239,800-1,10032,640SSI10 tháng
CHPG25052,520-30 (-1.18%)36,300-2,10035,040SSI15 tháng
CHPG25061,320-10 (-0.75%)90010033,080BSI12 tháng
CHPG2507680 (0.00%)2,400-1,70030,960VCI6 tháng
CHPG25082,300-10 (-0.43%)262,80090031,600HCM9 tháng
CHPG25091,050-170 (-13.93%)141,800-10031,150TCBS6 tháng
CHPG25101,520-190 (-11.11%)11,500-1,10033,560TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406400-200 (-33.33%)9,800136,900-10,758157,5904 tháng
CFPT2407430-120 (-21.82%)21,300136,900-21,792169,3697 tháng
CHDB240170-30 (-30%)105,20023,300-1,71725,2514 tháng
CHPG241170-10 (-12.50%)89,10027,900-2,09930,2794 tháng
CHPG2412320-20 (-5.88%)599,30027,900-3,43332,6137 tháng
CMBB2408220-60 (-21.43%)22,50024,45031625,0904 tháng
CMBB2409550-20 (-3.51%)106,70024,450-64927,4897 tháng
CMSN240730 (0.00%)339,10070,500-12,95683,7564 tháng
CMSN240818010 (+5.88%)653,10070,500-15,17887,4787 tháng
CMWG240970 (0.00%)61,900-6,98869,5884 tháng
CMWG2410340-20 (-5.56%)98,70061,900-8,87774,1777 tháng
CSHB2402100-30 (-23.08%)1,288,6009,970-24510,3954 tháng
CSHB2403300 (0.00%)544,5009,970-1,14611,6577 tháng
CSSB240190 (0.00%)427,90019,650-34920,3594 tháng
CSTB2412360-80 (-18.18%)494,40039,15046440,1264 tháng
CSTB2413900-100 (-10%)129,10039,150-52943,2797 tháng
CTCB2405350-20 (-5.41%)1,10027,55068228,6184 tháng
CTCB2406410-40 (-8.89%)10,10027,550-42930,0297 tháng
CTPB240420-10 (-33.33%)442,00016,100-1,78817,9684 tháng
CTPB240527010 (+3.85%)20016,100-2,89920,0797 tháng
CVHM2410510280 (+121.74%)194,60049,1501,15150,5494 tháng
CVHM2411890180 (+25.35%)18,30049,150-1,40555,0057 tháng
CVIC2406950500 (+111.11%)310,90051,4004,51251,6384 tháng
CVIC24071,280360 (+39.13%)196,80051,4002,40155,3997 tháng
CVJC240130 (0.00%)30,00096,600-23,399120,2994 tháng
CVNM240830-20 (-40%)250,00062,200-14,66877,1084 tháng
CVPB241130-20 (-40%)34,50019,350-2,31621,7264 tháng
CVPB2412300-20 (-6.25%)349,40019,350-3,42723,3777 tháng
CVRE240911040 (+57.14%)673,10019,000-99920,4394 tháng
CVRE2410270100 (+58.82%)654,10019,000-2,88822,9687 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:04/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/02/2024
Ngày đáo hạn:05/02/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:27,111
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành