Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.38 (HOSE: CHPG2336)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.38

Ngừng giao dịch

90

-30 (-25%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa100

Cao nhất100

Thấp nhất80

Cao nhất NY1,240

Thấp nhất NY70

KLGD358,600

NN mua47,300

NN bán240,700

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,350

Giá thực hiện28,111

Hòa vốn **28,471

S-X *239

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2336: CHPG2517 cpow2203 CFPT2509 CACB2506 CVHM2509
Trending: FPT (137.570) - HPG (131.382) - MBB (115.592) - VIC (98.424) - VCB (87.350)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.38

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2406540-40 (-6.90%)335,900-2,30030,160SSI12 tháng
CHPG2408320 (0.00%)517,000-1,30028,280SSI9 tháng
CHPG24091,350 (0.00%)107,20070029,050ACBS12 tháng
CHPG2410540 (0.00%)-2,30030,160MBS9 tháng
CHPG241270 (0.00%)5,200-5,63331,613KIS7 tháng
CHPG2501530-10 (-1.85%)29,70020027,090VPBankS6 tháng
CHPG2502490-50 (-9.26%)117,500-1,80028,970VPBankS9 tháng
CHPG250310-40 (-80%)4,100,500-1,30027,020SSI5 tháng
CHPG2504870-40 (-4.40%)2,400-3,30030,740SSI10 tháng
CHPG25051,600-10 (-0.62%)6,200-4,30033,200SSI15 tháng
CHPG2506880 (0.00%)58,500-2,10031,320BSI12 tháng
CHPG2507280-10 (-3.45%)19,100-3,90030,160VCI6 tháng
CHPG25081,290-10 (-0.77%)5,500-1,30029,580HCM9 tháng
CHPG2509420-80 (-16%)56,400-2,30029,260TCBS6 tháng
CHPG2510990-40 (-3.88%)12,000-3,30031,970TCBS12 tháng
CHPG2511230-10 (-4.17%)79,600-3,18829,808KIS4 tháng
CHPG2512350 (0.00%)111,200-4,18831,288KIS6 tháng
CHPG2513410 (0.00%)-5,18832,528KIS7 tháng
CHPG2514450-10 (-2.17%)6,000-5,96633,466KIS8 tháng
CHPG251548020 (+4.35%)165,700-6,52234,142KIS9 tháng
CHPG2516580 (0.00%)40,000-7,41135,431KIS11 tháng
CHPG25172,470-10 (-0.40%)71,00020030,440HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407160 (0.00%)118,000-40,692162,6657 tháng
CHPG241270 (0.00%)5,20025,700-5,63331,6137 tháng
CMBB240934020 (+6.25%)1,30024,850-24926,5767 tháng
CMSN240840-10 (-20%)200,00062,600-23,07886,0787 tháng
CMWG2410210-10 (-4.55%)52,50063,700-7,07772,8777 tháng
CSHB24031,250 (0.00%)26,70013,3002,18413,3707 tháng
CSTB241359050 (+9.26%)628,50039,350-32942,0397 tháng
CTCB2406750100 (+15.38%)15,30030,2502,27131,7297 tháng
CTPB24055010 (+25%)10013,550-4,16117,8977 tháng
CVHM24112,600610 (+30.65%)12,50062,30011,74563,5557 tháng
CVIC24078,3901,180 (+16.37%)22,90091,50042,50190,9497 tháng
CVPB241240-10 (-20%)222,60018,350-3,82422,2527 tháng
CVRE2410990190 (+23.75%)323,40025,6003,71225,8487 tháng
CFPT2509820-90 (-9.89%)2,200118,000-21,999160,4998 tháng
CFPT2510950-50 (-5%)32,500118,000-35,999177,74911 tháng
CHDB250228010 (+3.70%)170,90022,150-2,29425,5644 tháng
CHDB2503330 (0.00%)40,20022,150-3,40526,8756 tháng
CHDB2504430-80 (-15.69%)107,90022,150-4,51628,3868 tháng
CHDB2505750-20 (-2.60%)36,30022,150-5,62730,77711 tháng
CHPG2511230-10 (-4.17%)79,60025,700-3,18829,8084 tháng
CHPG2512350 (0.00%)111,20025,700-4,18831,2886 tháng
CHPG2513410 (0.00%)25,700-5,18832,5287 tháng
CHPG2514450-10 (-2.17%)6,00025,700-5,96633,4668 tháng
CHPG251548020 (+4.35%)165,70025,700-6,52234,1429 tháng
CHPG2516580 (0.00%)40,00025,700-7,41135,43111 tháng
CMSN2505210-10 (-4.55%)5,00062,600-10,73375,4334 tháng
CMSN250644060 (+15.79%)5,30062,600-12,95579,9556 tháng
CMSN2507460 (0.00%)62,600-15,39982,5997 tháng
CMSN2508500 (0.00%)62,600-17,17784,7778 tháng
CMSN2509500 (0.00%)62,600-19,39986,9999 tháng
CMSN251065030 (+4.84%)20,00062,600-20,79989,89911 tháng
CMWG2507780-40 (-4.88%)8,00063,700-2,96674,4668 tháng
CMWG2508830 (0.00%)590,10063,700-9,29981,29911 tháng
CSHB250290030 (+3.45%)19,10013,30090114,1994 tháng
CSHB2503980-30 (-2.97%)150,80013,30050114,7596 tháng
CSHB25041,020-60 (-5.56%)47,00013,300-9915,4398 tháng
CSHB25051,280-60 (-4.48%)66,00013,300-49916,35911 tháng
CSSB2501150-20 (-11.76%)144,60018,700-1,97821,2784 tháng
CSSB2502290 (0.00%)62,00018,700-2,53422,3946 tháng
CSSB2503340 (0.00%)18,700-3,64523,7058 tháng
CSSB2504550 (0.00%)18,700-4,42325,32311 tháng
CSTB250769030 (+4.55%)155,70039,350-64942,7594 tháng
CSTB250896030 (+3.23%)10,10039,350-1,64944,8396 tháng
CSTB2509890 (0.00%)10039,350-3,64946,5597 tháng
CSTB2510870 (0.00%)39,350-4,64947,4798 tháng
CSTB2511940-220 (-18.97%)70039,350-5,64948,7599 tháng
CSTB25121,17060 (+5.41%)8,20039,350-6,64950,67911 tháng
CVHM25052,780600 (+27.52%)435,60062,30012,30163,8994 tháng
CVHM25062,960480 (+19.35%)110,10062,30011,18965,9116 tháng
CVHM25072,810490 (+21.12%)10,30062,3008,96767,3837 tháng
CVHM25082,740520 (+23.42%)27,90062,3007,85668,1448 tháng
CVHM25092,550380 (+17.51%)3,70062,3005,63469,4169 tháng
CVIC25047,4101,010 (+15.78%)60091,50037,05691,4944 tháng
CVIC25057,500990 (+15.21%)15,20091,50035,94593,0556 tháng
CVIC25067,2501,170 (+19.24%)90091,50033,72394,0277 tháng
CVIC25077,1701,090 (+17.93%)1,30091,50032,61294,7388 tháng
CVIC25086,980880 (+14.43%)21,30091,50030,50195,8999 tháng
CVJC2502250-70 (-21.88%)187,60087,200-12,799102,4994 tháng
CVJC2503350-40 (-10.26%)251,90087,200-22,799113,4996 tháng
CVNM2506210-10 (-4.55%)172,30056,000-7,31464,9364 tháng
CVNM2507360-10 (-2.70%)10,10056,000-9,46068,2416 tháng
CVNM2508510-30 (-5.56%)6,60056,000-11,60671,5468 tháng
CVNM2509680-10 (-1.45%)10056,000-13,53774,79211 tháng
CVPB2507590 (0.00%)18,350-1,76921,2684 tháng
CVPB2508530 (0.00%)18,350-2,74322,1256 tháng
CVPB2509710 (0.00%)18,350-3,71623,4498 tháng
CVPB2510900-60 (-6.25%)9,00018,350-4,69024,79211 tháng
CVRE25061,730230 (+15.33%)130,10025,6006,60125,9194 tháng
CVRE25071,740220 (+14.47%)10025,6005,71226,8486 tháng
CVRE25081,580180 (+12.86%)2,40025,6004,71227,2087 tháng
CVRE25091,570200 (+14.60%)21,10025,6004,04527,8358 tháng
CVRE25101,520190 (+14.29%)48,10025,6003,48928,1919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:04/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:28,111
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành