Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.39 (HOSE: CHPG2337)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.39

Ngừng giao dịch

420

-20 (-4.55%)
03/07/2024 15:00

Mở cửa440

Cao nhất490

Thấp nhất400

Cao nhất NY1,340

Thấp nhất NY300

KLGD3,680,500

NN mua1,955,900

NN bán2,500

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,750

Giá thực hiện29,666

Hòa vốn **28,492

S-X *1,785

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2337: cshb2304 CSTB2331 CTPB2305 CVRE2318
Trending: FPT (112.916) - HPG (112.663) - MBB (106.030) - VIC (102.610) - VCB (84.659)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.39

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2406550 (0.00%)614,900-2,35030,200SSI12 tháng
CHPG240833010 (+3.13%)971,900-1,35028,320SSI9 tháng
CHPG24091,40030 (+2.19%)707,80065029,200ACBS12 tháng
CHPG2410500 (0.00%)2,000-2,35030,000MBS9 tháng
CHPG241260-10 (-14.29%)148,800-5,68331,573KIS7 tháng
CHPG2501530-10 (-1.85%)89,00015027,090VPBankS6 tháng
CHPG250251010 (+2%)117,900-1,85029,030VPBankS9 tháng
CHPG2504870-20 (-2.25%)382,600-3,35030,740SSI10 tháng
CHPG25051,590-20 (-1.24%)3,600-4,35033,180SSI15 tháng
CHPG2506870-10 (-1.14%)319,400-2,15031,280BSI12 tháng
CHPG2507280 (0.00%)32,000-3,95030,160VCI6 tháng
CHPG25081,280 (0.00%)146,900-1,35029,560HCM9 tháng
CHPG2509420-50 (-10.64%)57,400-2,35029,260TCBS6 tháng
CHPG25101,000-50 (-4.76%)262,900-3,35032,000TCBS12 tháng
CHPG2511240-10 (-4%)84,000-3,23829,848KIS4 tháng
CHPG2512320-50 (-13.51%)408,100-4,23831,168KIS6 tháng
CHPG2513390-20 (-4.88%)595,600-5,23832,448KIS7 tháng
CHPG2514470-30 (-6%)139,800-6,01633,546KIS8 tháng
CHPG2515450-10 (-2.17%)529,200-6,57234,022KIS9 tháng
CHPG2516570-10 (-1.72%)26,300-7,46135,391KIS11 tháng
CHPG25172,480-20 (-0.80%)343,90015030,460HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407190 (0.00%)100116,800-41,892163,4107 tháng
CHPG241260-10 (-14.29%)148,80025,650-5,68331,5737 tháng
CMBB2409330-30 (-8.33%)34,10024,650-4,23830,5387 tháng
CMSN240850 (0.00%)92,00064,000-21,67886,1787 tháng
CMWG2410170-40 (-19.05%)496,90064,300-6,47772,4777 tháng
CSHB24031,36030 (+2.26%)140,20013,4501,11715,0537 tháng
CSTB2413860-20 (-2.27%)808,50041,1001,42143,1197 tháng
CTCB2406830160 (+23.88%)19,60030,5002,52132,1297 tháng
CTPB240550-10 (-16.67%)11,40013,300-4,41117,8977 tháng
CVHM24113,860380 (+10.92%)47,90068,10017,54569,8557 tháng
CVIC24079,300300 (+3.33%)12,40092,50043,50195,4997 tháng
CVPB241250 (0.00%)229,00018,300-3,87422,2727 tháng
CVRE2410970-60 (-5.83%)132,30025,3503,46225,7687 tháng
CFPT2509820-10 (-1.20%)600116,800-23,199160,4998 tháng
CFPT2510880-70 (-7.37%)37,600116,800-37,199175,99911 tháng
CHDB2502270-20 (-6.90%)365,50022,050-2,39425,5244 tháng
CHDB2503330-30 (-8.33%)454,50022,050-3,50526,8756 tháng
CHDB2504480-20 (-4%)276,90022,050-4,61628,5868 tháng
CHDB2505770 (0.00%)79,90022,050-5,72730,85711 tháng
CHPG2511240-10 (-4%)84,00025,650-3,23829,8484 tháng
CHPG2512320-50 (-13.51%)408,10025,650-4,23831,1686 tháng
CHPG2513390-20 (-4.88%)595,60025,650-5,23832,4487 tháng
CHPG2514470-30 (-6%)139,80025,650-6,01633,5468 tháng
CHPG2515450-10 (-2.17%)529,20025,650-6,57234,0229 tháng
CHPG2516570-10 (-1.72%)26,30025,650-7,46135,39111 tháng
CMSN2505290-10 (-3.33%)64,60064,000-9,33376,2334 tháng
CMSN2506480 (0.00%)11,80064,000-11,55580,3556 tháng
CMSN250751060 (+13.33%)147,80064,000-13,99983,0997 tháng
CMSN2508530-30 (-5.36%)322,70064,000-15,77785,0778 tháng
CMSN2509600 (0.00%)20,20064,000-17,99987,9999 tháng
CMSN251072030 (+4.35%)86,40064,000-19,39990,59911 tháng
CMWG250785010 (+1.19%)17,70064,300-2,36675,1668 tháng
CMWG2508850-10 (-1.16%)114,10064,300-8,69981,49911 tháng
CSHB2502850-30 (-3.41%)54,40013,4501,05114,0994 tháng
CSHB25031,05040 (+3.96%)222,10013,45065114,8996 tháng
CSHB25041,100 (0.00%)327,80013,4505115,5998 tháng
CSHB25051,310-10 (-0.76%)65,50013,450-34916,41911 tháng
CSSB2501140-20 (-12.50%)421,50018,650-2,02821,2384 tháng
CSSB2502260-30 (-10.34%)398,40018,650-2,58422,2746 tháng
CSSB2503310-20 (-6.06%)293,00018,650-3,69523,5858 tháng
CSSB2504500-30 (-5.66%)30018,650-4,47325,12311 tháng
CSTB2507980-20 (-2%)450,00041,1001,10143,9194 tháng
CSTB25081,30010 (+0.78%)35,30041,10010146,1996 tháng
CSTB25091,150-70 (-5.74%)21,40041,100-1,89947,5997 tháng
CSTB25101,200 (0.00%)41,100-2,89948,7998 tháng
CSTB25111,210-10 (-0.82%)8,70041,100-3,89949,8399 tháng
CSTB25121,380-60 (-4.17%)12,60041,100-4,89951,51911 tháng
CVHM25054,120470 (+12.88%)766,50068,10018,10170,5994 tháng
CVHM25064,200600 (+16.67%)17,50068,10016,98972,1116 tháng
CVHM25073,930380 (+10.70%)224,40068,10014,76772,9837 tháng
CVHM25083,720330 (+9.73%)428,50068,10013,65673,0448 tháng
CVHM25093,680340 (+10.18%)135,40068,10011,43475,0669 tháng
CVIC25047,93080 (+1.02%)26,40092,50038,05694,0944 tháng
CVIC25057,95080 (+1.02%)21,90092,50036,94595,3056 tháng
CVIC25067,980390 (+5.14%)9,80092,50034,72397,6777 tháng
CVIC25077,790310 (+4.14%)216,50092,50033,61297,8388 tháng
CVIC25087,41070 (+0.95%)72,00092,50031,50198,0499 tháng
CVJC2502260-20 (-7.14%)464,90087,200-12,799102,5994 tháng
CVJC2503310-20 (-6.06%)592,20087,200-22,799113,0996 tháng
CVNM2506170-20 (-10.53%)961,30055,000-10,55566,9154 tháng
CVNM2507290-40 (-12.12%)350,40055,000-12,77770,0976 tháng
CVNM2508450-30 (-6.25%)341,00055,000-14,99973,5998 tháng
CVNM2509640-20 (-3.03%)14,70055,000-16,99977,11911 tháng
CVPB2507540-10 (-1.82%)4,10018,300-1,81921,1714 tháng
CVPB2508500-50 (-9.09%)63,10018,300-2,79322,0666 tháng
CVPB2509740 (0.00%)50018,300-3,76623,5078 tháng
CVPB2510980 (0.00%)5,70018,300-4,74024,94811 tháng
CVRE25061,650-110 (-6.25%)211,20025,3506,35125,5994 tháng
CVRE25071,680-50 (-2.89%)100,00025,3505,46226,6086 tháng
CVRE25081,610-10 (-0.62%)6,40025,3504,46227,3287 tháng
CVRE25091,530-30 (-1.92%)125,50025,3503,79527,6758 tháng
CVRE25101,450-60 (-3.97%)332,50025,3503,23927,9119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/07/2024
Ngày đáo hạn:05/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.6358 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:29,666
Giá TH điều chỉnh:26,965
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành