Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.40 (HOSE: CHPG2338)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.40

Ngừng giao dịch

10

(%)
03/10/2024 15:06

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,650

Thấp nhất NY10

KLGD2,083,500

NN mua810,300

NN bán72,900

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở26,200

Giá thực hiện29,999

Hòa vốn **27,304

S-X *-1,067

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (121.282) - FPT (100.517) - NVL (93.804) - MBB (89.752) - VIC (89.455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.40

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG240240-10 (-20%)115,100-2,52728,286ACBS12 tháng
CHPG240656050 (+9.80%)41,300-2,35030,240SSI12 tháng
CHPG240836030 (+9.09%)197,700-1,35028,440SSI9 tháng
CHPG24091,38050 (+3.76%)125,40065029,140ACBS12 tháng
CHPG241053040 (+8.16%)400-2,35030,120MBS9 tháng
CHPG241260-10 (-14.29%)83,700-5,68331,573KIS7 tháng
CHPG250155060 (+12.24%)116,60015027,150VPBankS6 tháng
CHPG2502480 (0.00%)217,000-1,85028,940VPBankS9 tháng
CHPG25039030 (+50%)281,800-1,35027,180SSI5 tháng
CHPG250493050 (+5.68%)56,400-3,35030,860SSI10 tháng
CHPG25051,65070 (+4.43%)8,800-4,35033,300SSI15 tháng
CHPG250689040 (+4.71%)56,000-2,15031,360BSI12 tháng
CHPG250731050 (+19.23%)20,000-3,95030,220VCI6 tháng
CHPG25081,33060 (+4.72%)1,012,600-1,35029,660HCM9 tháng
CHPG2509550 (0.00%)40,600-2,35029,650TCBS6 tháng
CHPG25101,080-10 (-0.92%)700-3,35032,240TCBS12 tháng
CHPG251123010 (+4.55%)38,600-3,23829,808KIS4 tháng
CHPG251240020 (+5.26%)14,600-4,23831,488KIS6 tháng
CHPG251344030 (+7.32%)42,400-5,23832,648KIS7 tháng
CHPG251452030 (+6.12%)6,200-6,01633,746KIS8 tháng
CHPG251551050 (+10.87%)9,500-6,57234,262KIS9 tháng
CHPG251661030 (+5.17%)4,100-7,46135,551KIS11 tháng
CHPG25172,500-40 (-1.57%)59,00015030,500HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407190 (0.00%)100119,500-39,192163,4107 tháng
CHPG241260-10 (-14.29%)83,70025,650-5,68331,5737 tháng
CMBB240932030 (+10.34%)16,80024,250-84926,4907 tháng
CMSN240840-10 (-20%)55,50062,400-23,27886,0787 tháng
CMWG241017050 (+41.67%)189,10063,000-7,77772,4777 tháng
CSHB24031,360120 (+9.68%)191,00013,2002,08413,5687 tháng
CSTB2413690-30 (-4.17%)341,80039,7507142,4397 tháng
CTCB240665090 (+16.07%)4,10029,3501,37131,2297 tháng
CTPB240530-20 (-40%)42,10013,650-4,06117,8237 tháng
CVHM24112,390-180 (-7%)3,50061,40010,84562,5057 tháng
CVIC24075,980-280 (-4.47%)119,80078,00029,00178,8997 tháng
CVPB241230 (0.00%)1,20017,600-5,17722,8377 tháng
CVRE2410910-80 (-8.08%)215,30025,0003,11225,5287 tháng
CFPT250995040 (+4.40%)300119,500-20,499163,7498 tháng
CFPT25101,000-60 (-5.66%)66,800119,500-34,499178,99911 tháng
CHDB250233030 (+10%)210,60021,900-2,54425,7644 tháng
CHDB250337040 (+12.12%)88,90021,900-3,65527,0356 tháng
CHDB250449050 (+11.36%)15,00021,900-4,76628,6268 tháng
CHDB2505740 (0.00%)6,80021,900-5,87730,73711 tháng
CHPG251123010 (+4.55%)38,60025,650-3,23829,8084 tháng
CHPG251240020 (+5.26%)14,60025,650-4,23831,4886 tháng
CHPG251344030 (+7.32%)42,40025,650-5,23832,6487 tháng
CHPG251452030 (+6.12%)6,20025,650-6,01633,7468 tháng
CHPG251551050 (+10.87%)9,50025,650-6,57234,2629 tháng
CHPG251661030 (+5.17%)4,10025,650-7,46135,55111 tháng
CMSN2505290-10 (-3.33%)188,40062,400-10,93376,2334 tháng
CMSN2506430 (0.00%)62,400-13,15579,8556 tháng
CMSN2507510 (0.00%)62,400-15,59983,0997 tháng
CMSN2508540-40 (-6.90%)3,60062,400-17,37785,1778 tháng
CMSN250957010 (+1.79%)10062,400-19,59987,6999 tháng
CMSN251066030 (+4.76%)11,50062,400-20,99989,99911 tháng
CMWG2507790140 (+21.54%)82,90063,000-3,66674,5668 tháng
CMWG250883090 (+12.16%)244,00063,000-9,99981,29911 tháng
CSHB250293050 (+5.68%)24,90013,20080114,2594 tháng
CSHB25031,00020 (+2.04%)165,00013,20040114,7996 tháng
CSHB25041,05060 (+6.06%)63,40013,200-19915,4998 tháng
CSHB25051,290 (0.00%)13,200-59916,37911 tháng
CSSB2501200-40 (-16.67%)208,30018,900-1,77821,4784 tháng
CSSB2502340-60 (-15%)130,50018,900-2,33422,5946 tháng
CSSB250350030 (+6.38%)199,60018,900-3,44524,3458 tháng
CSSB2504580-80 (-12.12%)1,00018,900-4,22325,44311 tháng
CSTB2507800-40 (-4.76%)4,30039,750-24943,1994 tháng
CSTB2508980 (0.00%)39,750-1,24944,9196 tháng
CSTB2509990-30 (-2.94%)18,60039,750-3,24946,9597 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)39,750-4,24948,0398 tháng
CSTB25111,090 (0.00%)39,750-5,24949,3599 tháng
CSTB25121,200-80 (-6.25%)1,00039,750-6,24950,79911 tháng
CVHM25052,650-130 (-4.68%)3,40061,40011,40163,2494 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)61,40010,28965,4116 tháng
CVHM25072,650-80 (-2.93%)3,20061,4008,06766,5837 tháng
CVHM25082,560-130 (-4.83%)21,60061,4006,95667,2448 tháng
CVHM25092,460-160 (-6.11%)6,60061,4004,73468,9669 tháng
CVIC25045,000-190 (-3.66%)105,60078,00023,55679,4444 tháng
CVIC25055,060-230 (-4.35%)50,70078,00022,44580,8556 tháng
CVIC25064,730 (0.00%)78,00020,22381,4277 tháng
CVIC25074,760-130 (-2.66%)60078,00019,11282,6888 tháng
CVIC25084,620-320 (-6.48%)456,30078,00017,00184,0999 tháng
CVJC250247030 (+6.82%)320,80090,300-9,699104,6994 tháng
CVJC2503480 (0.00%)12,00090,300-19,699114,7996 tháng
CVNM250630010 (+3.45%)1,30058,700-6,85567,9554 tháng
CVNM2507420-10 (-2.33%)10058,700-9,07771,1376 tháng
CVNM2508590-20 (-3.28%)7,70058,700-11,29974,7198 tháng
CVNM2509730-20 (-2.67%)19,70058,700-13,29977,83911 tháng
CVPB250736040 (+12.50%)111,00017,600-3,06621,3864 tháng
CVPB250838060 (+18.75%)81,80017,600-4,06622,4266 tháng
CVPB250959030 (+5.36%)1,20017,600-5,06623,8468 tháng
CVPB251073030 (+4.29%)70,10017,600-6,06625,12611 tháng
CVRE25061,600-110 (-6.43%)2,20025,0006,00125,3994 tháng
CVRE25071,620 (0.00%)10025,0005,11226,3686 tháng
CVRE25081,60040 (+2.56%)20025,0004,11227,2887 tháng
CVRE25091,520 (0.00%)25,0003,44527,6358 tháng
CVRE25101,430-100 (-6.54%)15,00025,0002,88927,8319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/10/2024
Ngày đáo hạn:07/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.6358 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:29,999
Giá TH điều chỉnh:27,267
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành