Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.41 (HOSE: CHPG2339)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.41

760

-110 (-12.64%)
12/12/2024 15:00

Mở cửa770

Cao nhất780

Thấp nhất650

Cao nhất NY4,590

Thấp nhất NY430

KLGD49,900

NN mua-

NN bán36,200

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn25

Giá CK cơ sở27,500

Giá thực hiện30,222

Hòa vốn **28,852

S-X *30

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2339: CHPG2334 CHPG2403 CHPG2409 CHPG2402 HPG
Trending: FPT (94.634) - HPG (92.294) - MBB (55.601) - VND (53.711) - SSI (49.911)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.41

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/12/2024760-110 (-12.64%)49,900
11/12/202487020 (+2.35%)19,900
10/12/2024850150 (+21.43%)168,800
09/12/2024700-50 (-6.67%)71,400
06/12/2024750-50 (-6.25%)40,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2334260-10 (-3.70%)782,90068628,705SSI15 tháng
CHPG2339760-110 (-12.64%)49,9003028,852KIS15 tháng
CHPG24021,190-10 (-0.83%)130,000-67731,426ACBS12 tháng
CHPG2403320-10 (-3.03%)691,000-3,00031,780HCM9 tháng
CHPG24061,240-30 (-2.36%)27,400-50032,960SSI12 tháng
CHPG24071,000-40 (-3.85%)532,4001,50030,000SSI4 tháng
CHPG24081,160 (0.00%)619,00050031,640SSI9 tháng
CHPG24091,930-40 (-2.03%)606,2002,50030,790ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2339760-110 (-12.64%)49,90027,5003028,85215 tháng
CMSN231720-40 (-66.67%)65,00072,100-14,76887,02815 tháng
CPOW2315240-20 (-7.69%)14,00012,300-1,15613,93615 tháng
CSHB230660 (0.00%)1,30010,500-1,73812,35315 tháng
CSTB233334020 (+6.25%)122,30033,800-2,31136,79115 tháng
CVHM231820-10 (-33.33%)2,00040,750-12,70653,55615 tháng
CVIC231420-10 (-33.33%)40,70040,900-13,66754,66715 tháng
CVNM231530 (0.00%)25,40064,600-22,50887,22615 tháng
CVPB231960 (0.00%)4,20019,300-3,43722,84515 tháng
CVRE232010 (0.00%)100,90017,300-15,03332,35315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.8179 : 1
Giá phát hành:4,100
Giá thực hiện:30,222
Giá TH điều chỉnh:27,470
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành