Mở cửa770
Cao nhất780
Thấp nhất650
Cao nhất NY4,590
Thấp nhất NY430
KLGD49,900
NN mua-
NN bán36,200
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn25
Giá CK cơ sở27,500
Giá thực hiện30,222
Hòa vốn **28,852
S-X *30
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/12/2024 | 760 | -110 (-12.64%) | 49,900 |
11/12/2024 | 870 | 20 (+2.35%) | 19,900 |
10/12/2024 | 850 | 150 (+21.43%) | 168,800 |
09/12/2024 | 700 | -50 (-6.67%) | 71,400 |
06/12/2024 | 750 | -50 (-6.25%) | 40,300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2334 | 260 | -10 (-3.70%) | 782,900 | 686 | 28,705 | SSI | 15 tháng |
CHPG2339 | 760 | -110 (-12.64%) | 49,900 | 30 | 28,852 | KIS | 15 tháng |
CHPG2402 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 130,000 | -677 | 31,426 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 320 | -10 (-3.03%) | 691,000 | -3,000 | 31,780 | HCM | 9 tháng |
CHPG2406 | 1,240 | -30 (-2.36%) | 27,400 | -500 | 32,960 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 1,000 | -40 (-3.85%) | 532,400 | 1,500 | 30,000 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 1,160 | (0.00%) | 619,000 | 500 | 31,640 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,930 | -40 (-2.03%) | 606,200 | 2,500 | 30,790 | ACBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 760 | -110 (-12.64%) | 49,900 | 27,500 | 30 | 28,852 | 15 tháng |
CMSN2317 | 20 | -40 (-66.67%) | 65,000 | 72,100 | -14,768 | 87,028 | 15 tháng |
CPOW2315 | 240 | -20 (-7.69%) | 14,000 | 12,300 | -1,156 | 13,936 | 15 tháng |
CSHB2306 | 60 | (0.00%) | 1,300 | 10,500 | -1,738 | 12,353 | 15 tháng |
CSTB2333 | 340 | 20 (+6.25%) | 122,300 | 33,800 | -2,311 | 36,791 | 15 tháng |
CVHM2318 | 20 | -10 (-33.33%) | 2,000 | 40,750 | -12,706 | 53,556 | 15 tháng |
CVIC2314 | 20 | -10 (-33.33%) | 40,700 | 40,900 | -13,667 | 54,667 | 15 tháng |
CVNM2315 | 30 | (0.00%) | 25,400 | 64,600 | -22,508 | 87,226 | 15 tháng |
CVPB2319 | 60 | (0.00%) | 4,200 | 19,300 | -3,437 | 22,845 | 15 tháng |
CVRE2320 | 10 | (0.00%) | 100,900 | 17,300 | -15,033 | 32,353 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/01/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/01/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8179 : 1 |
Giá phát hành: | 4,100 |
Giá thực hiện: | 30,222 |
Giá TH điều chỉnh: | 27,470 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |