Chứng quyền CHPG01MBS23CE (HOSE: CHPG2340)

CW CHPG01MBS23CE

Ngừng giao dịch

1,200

190 (+18.81%)
22/04/2024 15:00

Mở cửa1,200

Cao nhất1,200

Thấp nhất1,200

Cao nhất NY2,530

Thấp nhất NY1,010

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,000

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **28,600

S-X *3,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2340: CKDH2105
Trending: HPG (113.977) - FPT (99.303) - MBB (89.782) - NVL (89.180) - VIC (86.180)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CHPG01MBS23CE

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG240250 (0.00%)16,400-2,52728,314ACBS12 tháng
CHPG2406550-30 (-5.17%)235,400-2,35030,200SSI12 tháng
CHPG2408340-20 (-5.56%)240,300-1,35028,360SSI9 tháng
CHPG24091,330-10 (-0.75%)106,60065028,990ACBS12 tháng
CHPG2410520 (0.00%)-2,35030,080MBS9 tháng
CHPG241270-10 (-12.50%)392,800-5,68331,613KIS7 tháng
CHPG2501570-10 (-1.72%)58,20015027,210VPBankS6 tháng
CHPG2502510 (0.00%)54,700-1,85029,030VPBankS9 tháng
CHPG2503110-70 (-38.89%)582,800-1,35027,220SSI5 tháng
CHPG2504930-30 (-3.13%)144,700-3,35030,860SSI10 tháng
CHPG25051,630-10 (-0.61%)5,400-4,35033,260SSI15 tháng
CHPG2506880-20 (-2.22%)76,700-2,15031,320BSI12 tháng
CHPG2507310-10 (-3.13%)20,500-3,95030,220VCI6 tháng
CHPG25081,310-70 (-5.07%)4,600-1,35029,620HCM9 tháng
CHPG2509560 (0.00%)900-2,35029,680TCBS6 tháng
CHPG25101,270160 (+14.41%)3,200-3,35032,810TCBS12 tháng
CHPG2511270-20 (-6.90%)369,000-3,23829,968KIS4 tháng
CHPG2512390-30 (-7.14%)191,200-4,23831,448KIS6 tháng
CHPG2513440 (0.00%)200,900-5,23832,648KIS7 tháng
CHPG2514500-40 (-7.41%)113,500-6,01633,666KIS8 tháng
CHPG2515500-50 (-9.09%)184,800-6,57234,222KIS9 tháng
CHPG2516620-20 (-3.13%)600-7,46135,591KIS11 tháng
CHPG25172,460-80 (-3.15%)29,00015030,420HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240540-10 (-20%)25,20024,150-1,35025,6606 tháng
CMWG240810-30 (-75%)11,30060,400-4,60065,0606 tháng
CSHB24011,30040 (+3.17%)618,70012,9002,53512,7096 tháng
CSTB24111,390100 (+7.75%)20039,7505,75039,5606 tháng
CTCB24041,040100 (+10.64%)10027,6002,60030,2009 tháng
CTPB24032010 (+100%)79,00014,050-3,45017,5606 tháng
CVHM24094,220-10 (-0.24%)11,30062,20020,20063,1009 tháng
CVIB240850-10 (-16.67%)6,30017,550-1,20618,9496 tháng
CVPB2410300 (0.00%)17,000-4,00021,9009 tháng
CVRE24081,980 (0.00%)25,0005,00025,9409 tháng
CFPT2405750-200 (-21.05%)338,700116,000-18,064141,5129 tháng
CHPG2410520 (0.00%)25,650-2,35030,0809 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:24/10/2023
Ngày niêm yết:01/12/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:05/12/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/04/2024
Ngày đáo hạn:24/04/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:25,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành