Mở cửa520
Cao nhất560
Thấp nhất520
Cao nhất NY3,160
Thấp nhất NY520
KLGD553,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,400
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **28,286
S-X *1,132
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 550 | -10 (-1.79%) | 210,700 | -2,250 | 30,200 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 320 | -10 (-3.03%) | 341,000 | -1,250 | 28,280 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,370 | 20 (+1.48%) | 317,800 | 750 | 29,110 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 500 | (0.00%) | -2,250 | 30,000 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2412 | 70 | (0.00%) | 279,900 | -5,583 | 31,613 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 540 | (0.00%) | 51,300 | 250 | 27,120 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 500 | 10 (+2.04%) | 441,600 | -1,750 | 29,000 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 10 | (0.00%) | 800,600 | -1,250 | 27,020 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 890 | (0.00%) | 804,200 | -3,250 | 30,780 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,610 | 10 (+0.63%) | 15,700 | -4,250 | 33,220 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 880 | (0.00%) | 56,100 | -2,050 | 31,320 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 280 | 10 (+3.70%) | 4,100 | -3,850 | 30,160 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,280 | -20 (-1.54%) | 3,198,500 | -1,250 | 29,560 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 470 | -10 (-2.08%) | 169,800 | -2,250 | 29,410 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,050 | 70 (+7.14%) | 22,200 | -3,250 | 32,150 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 250 | 10 (+4.17%) | 166,900 | -3,138 | 29,888 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 370 | -10 (-2.63%) | 239,800 | -4,138 | 31,368 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 410 | (0.00%) | 43,200 | -5,138 | 32,528 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 500 | 20 (+4.17%) | 26,300 | -5,916 | 33,666 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 460 | -20 (-4.17%) | 203,600 | -6,472 | 34,062 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 580 | -20 (-3.33%) | 17,100 | -7,361 | 35,431 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,500 | 20 (+0.81%) | 225,500 | 250 | 30,500 | HCM | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8179 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 27,268 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |