Mở cửa520
Cao nhất560
Thấp nhất520
Cao nhất NY3,160
Thấp nhất NY520
KLGD553,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,400
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **28,286
S-X *1,132
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 550 | -10 (-1.79%) | 4 : 1 | 28,000 | -2,250 | 30,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/10/2025 |
CHPG2408 | 320 | -10 (-3.03%) | 4 : 1 | 27,000 | -1,250 | 28,280 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2409 | 1,370 | 20 (+1.48%) | 3 : 1 | 25,000 | 750 | 29,110 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CHPG2410 | 500 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,000 | -2,250 | 30,000 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2412 | 70 | (0.00%) | 4 : 1 | 31,333 | -5,583 | 31,613 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2501 | 540 | (0.00%) | 3 : 1 | 25,500 | 250 | 27,120 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CHPG2502 | 500 | 10 (+2.04%) | 3 : 1 | 27,500 | -1,750 | 29,000 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CHPG2503 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,000 | -1,250 | 27,020 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CHPG2504 | 890 | (0.00%) | 2 : 1 | 29,000 | -3,250 | 30,780 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CHPG2505 | 1,610 | 10 (+0.63%) | 2 : 1 | 30,000 | -4,250 | 33,220 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CHPG2506 | 880 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,800 | -2,050 | 31,320 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2507 | 280 | 10 (+3.70%) | 2 : 1 | 29,600 | -3,850 | 30,160 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2508 | 1,280 | -20 (-1.54%) | 2 : 1 | 27,000 | -1,250 | 29,560 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CHPG2509 | 470 | -10 (-2.08%) | 3 : 1 | 28,000 | -2,250 | 29,410 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CHPG2510 | 1,050 | 70 (+7.14%) | 3 : 1 | 29,000 | -3,250 | 32,150 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CHPG2511 | 250 | 10 (+4.17%) | 4 : 1 | 28,888 | -3,138 | 29,888 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CHPG2512 | 370 | -10 (-2.63%) | 4 : 1 | 29,888 | -4,138 | 31,368 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CHPG2513 | 410 | (0.00%) | 4 : 1 | 30,888 | -5,138 | 32,528 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CHPG2514 | 500 | 20 (+4.17%) | 4 : 1 | 31,666 | -5,916 | 33,666 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CHPG2515 | 460 | -20 (-4.17%) | 4 : 1 | 32,222 | -6,472 | 34,062 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CHPG2516 | 580 | -20 (-3.33%) | 4 : 1 | 33,111 | -7,361 | 35,431 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CHPG2517 | 2,500 | 20 (+0.81%) | 2 : 1 | 25,500 | 250 | 30,500 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |