Mở cửa520
Cao nhất560
Thấp nhất520
Cao nhất NY3,160
Thấp nhất NY520
KLGD553,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,400
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **28,286
S-X *1,132
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 530 | -30 (-5.36%) | 151,000 | -2,300 | 30,120 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 340 | 10 (+3.03%) | 223,700 | -1,300 | 28,360 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,330 | -20 (-1.48%) | 206,300 | 700 | 28,990 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 500 | (0.00%) | -2,300 | 30,000 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2412 | 70 | (0.00%) | 30,700 | -5,633 | 31,613 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 530 | -10 (-1.85%) | 17,800 | 200 | 27,090 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 500 | 10 (+2.04%) | 420,600 | -1,800 | 29,000 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 10 | (0.00%) | 669,900 | -1,300 | 27,020 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 890 | (0.00%) | 804,100 | -3,300 | 30,780 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,600 | (0.00%) | 7,600 | -4,300 | 33,200 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 870 | -10 (-1.14%) | 38,500 | -2,100 | 31,280 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 280 | 10 (+3.70%) | 4,100 | -3,900 | 30,160 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,290 | -10 (-0.77%) | 3,193,900 | -1,300 | 29,580 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 420 | -60 (-12.50%) | 75,900 | -2,300 | 29,260 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 990 | 10 (+1.02%) | 3,800 | -3,300 | 31,970 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 240 | (0.00%) | 35,500 | -3,188 | 29,848 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 350 | -30 (-7.89%) | 140,200 | -4,188 | 31,288 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 370 | -40 (-9.76%) | 29,000 | -5,188 | 32,368 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 480 | (0.00%) | -5,966 | 33,586 | KIS | 8 tháng | |
CHPG2515 | 470 | -10 (-2.08%) | 115,400 | -6,522 | 34,102 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 580 | -20 (-3.33%) | 10,400 | -7,411 | 35,431 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,470 | -10 (-0.40%) | 65,000 | 200 | 30,440 | HCM | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8179 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 27,268 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |