Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/49 (HOSE: CHPG2402)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/49

500

-30 (-5.66%)
02/04/2025 13:48

Mở cửa600

Cao nhất600

Thấp nhất500

Cao nhất NY2,270

Thấp nhất NY480

KLGD237,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,500,000

Số ngày đến hạn49

Giá CK cơ sở27,200

Giá thực hiện28,177

Hòa vốn **29,542

S-X *-977

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2402: CHPG2501 CHPG2502 CFPT2402 CMBB2407 CMWG2407
Trending: FPT (106.977) - HPG (105.403) - MBB (74.278) - VIC (70.383) - SHB (64.643)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/49

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
02/04/2025500-30 (-5.66%)237,300
01/04/202553020 (+3.92%)52,200
31/03/2025510 (0.00%)350,700
28/03/2025510-120 (-19.05%)109,500
27/03/202563030 (+5%)1,097,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402500-30 (-5.66%)237,300-97729,542ACBS12 tháng
CHPG240687030 (+3.57%)778,800-80031,480SSI12 tháng
CHPG240747040 (+9.30%)319,8001,20027,880SSI4 tháng
CHPG2408720-40 (-5.26%)180,50020029,880SSI9 tháng
CHPG24091,90040 (+2.15%)15,2002,20030,700ACBS12 tháng
CHPG241089040 (+4.71%)300-80031,560MBS9 tháng
CHPG2412230 (0.00%)160,900-4,13332,253KIS7 tháng
CHPG25011,00030 (+3.09%)611,8001,70028,500VPBankS6 tháng
CHPG2502990-10 (-1%)74,500-30030,470VPBankS9 tháng
CHPG250391070 (+8.33%)28,50020028,820SSI5 tháng
CHPG25041,51060 (+4.14%)25,600-1,80032,020SSI10 tháng
CHPG25052,25070 (+3.21%)11,600-2,80034,500SSI15 tháng
CHPG25061,19050 (+4.39%)24,900-60032,560BSI12 tháng
CHPG250750050 (+11.11%)11,500-2,40030,600VCI6 tháng
CHPG25081,990100 (+5.29%)2,20020030,980HCM9 tháng
CHPG250980030 (+3.90%)26,700-80030,400TCBS6 tháng
CHPG25101,28070 (+5.79%)1,100-1,80032,840TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402500-30 (-5.66%)237,30027,200-97729,54212 tháng
CMBB24022,60060 (+2.36%)225,70024,5004,09724,83112 tháng
CMWG24011,090270 (+32.93%)325,90058,300-7,18069,80512 tháng
CSTB24023,270120 (+3.81%)902,90039,4509,45039,81012 tháng
CVIB2402420 (0.00%)701,60020,200-31521,23312 tháng
CVNM2401400 (0.00%)168,70060,700-2,63266,40212 tháng
CVPB2401380 (0.00%)65,00019,200-73920,66112 tháng
CFPT24042,18050 (+2.35%)12,900121,5001,339152,64312 tháng
CHPG24091,90040 (+2.15%)15,20027,2002,20030,70012 tháng
CMBB24072,04070 (+3.55%)302,70024,5001,91026,13512 tháng
CMSN2406640-40 (-5.88%)106,40066,100-12,90082,84012 tháng
CMWG240751010 (+2%)289,40058,300-11,70073,06012 tháng
CSTB24101,39080 (+6.11%)857,40039,4501,45042,17012 tháng
CTCB2403890-10 (-1.11%)313,20027,9001,90030,45012 tháng
CVHM24084,260-40 (-0.93%)7,30053,10015,10055,04012 tháng
CVIB24071,84080 (+4.55%)140,00020,2002,20021,68012 tháng
CVNM2407500 (0.00%)583,70060,700-6,77270,44912 tháng
CVPB2409520 (0.00%)44,90019,200-2,80023,04012 tháng
CVRE24072,550160 (+6.69%)232,60020,4004,40021,10012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/05/2024
Ngày niêm yết:07/06/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2025
Ngày đáo hạn:21/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2.73 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:28,177
Khối lượng Niêm yết:10,500,000
Khối lượng lưu hành:10,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành