Mở cửa60
Cao nhất60
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,270
Thấp nhất NY10
KLGD775,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,500,000
Số ngày đến hạn5
Giá CK cơ sở25,800
Giá thực hiện28,177
Hòa vốn **28,286
S-X *-2,377
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/05/2025 | 40 | -40 (-50%) | 775,100 |
15/05/2025 | 80 | -10 (-11.11%) | 146,700 |
14/05/2025 | 90 | 40 (+80%) | 871,700 |
13/05/2025 | 50 | (0.00%) | 118,900 |
12/05/2025 | 50 | (0.00%) | 489,400 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 40 | -40 (-50%) | 775,100 | -2,377 | 28,286 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 560 | -50 (-8.20%) | 191,400 | -2,200 | 30,240 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 350 | -40 (-10.26%) | 481,300 | -1,200 | 28,400 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,350 | -60 (-4.26%) | 110,900 | 800 | 29,050 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 540 | -30 (-5.26%) | 400 | -2,200 | 30,160 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 70 | (0.00%) | 115,200 | -5,533 | 31,613 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 550 | -80 (-12.70%) | 102,300 | 300 | 27,150 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 520 | -40 (-7.14%) | 247,900 | -1,700 | 29,060 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 70 | -40 (-36.36%) | 655,600 | -1,200 | 27,140 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 940 | -70 (-6.93%) | 76,400 | -3,200 | 30,880 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,670 | -80 (-4.57%) | 14,800 | -4,200 | 33,340 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 910 | -40 (-4.21%) | 112,700 | -2,000 | 31,440 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 320 | 20 (+6.67%) | 11,200 | -3,800 | 30,240 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,350 | -80 (-5.59%) | 57,100 | -1,200 | 29,700 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 470 | -110 (-18.97%) | 135,500 | -2,200 | 29,410 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,030 | -50 (-4.63%) | 76,300 | -3,200 | 32,090 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 240 | -30 (-11.11%) | 73,100 | -3,088 | 29,848 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 390 | -10 (-2.50%) | 57,300 | -4,088 | 31,448 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 410 | -40 (-8.89%) | 18,000 | -5,088 | 32,528 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 520 | 10 (+1.96%) | 1,500 | -5,866 | 33,746 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 500 | -40 (-7.41%) | 100,700 | -6,422 | 34,222 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 610 | -40 (-6.15%) | 14,100 | -7,311 | 35,551 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,530 | -90 (-3.44%) | 30,500 | 300 | 30,560 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 40 | -40 (-50%) | 775,100 | 25,800 | -2,377 | 28,286 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,500 | -270 (-9.75%) | 53,200 | 24,650 | 4,247 | 24,661 | 12 tháng |
CMWG2401 | 300 | -50 (-14.29%) | 1,713,800 | 63,800 | -1,680 | 66,670 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,320 | -250 (-7%) | 117,600 | 39,800 | 9,800 | 39,960 | 12 tháng |
CVIB2402 | 40 | -10 (-20%) | 598,600 | 18,300 | -1,433 | 19,798 | 12 tháng |
CVNM2401 | 20 | -10 (-33.33%) | 553,700 | 56,200 | -4,966 | 61,315 | 12 tháng |
CVPB2401 | 80 | -40 (-33.33%) | 343,000 | 18,050 | -1,362 | 19,559 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,610 | -60 (-3.59%) | 29,300 | 121,000 | 839 | 144,150 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,350 | -60 (-4.26%) | 110,900 | 25,800 | 800 | 29,050 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,940 | -140 (-6.73%) | 79,800 | 24,650 | 2,060 | 25,961 | 12 tháng |
CMSN2406 | 430 | -50 (-10.42%) | 154,900 | 62,500 | -16,500 | 81,580 | 12 tháng |
CMWG2407 | 730 | -80 (-9.88%) | 765,300 | 63,800 | -6,200 | 74,380 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,500 | -130 (-7.98%) | 337,600 | 39,800 | 1,800 | 42,500 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,030 | -60 (-5.50%) | 845,000 | 29,450 | 3,450 | 31,150 | 12 tháng |
CVHM2408 | 5,790 | 110 (+1.94%) | 200 | 58,000 | 20,000 | 61,160 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,360 | -140 (-9.33%) | 100,000 | 18,300 | 987 | 19,930 | 12 tháng |
CVNM2407 | 420 | -10 (-2.33%) | 43,100 | 56,200 | -8,965 | 67,580 | 12 tháng |
CVPB2409 | 530 | -50 (-8.62%) | 236,400 | 18,050 | -3,368 | 22,450 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,620 | 220 (+5%) | 1,900 | 24,500 | 8,500 | 25,240 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2.73 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 28,177 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |