Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/49 (HOSE: CHPG2402)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/49

40

-40 (-50%)
16/05/2025 14:51

Mở cửa60

Cao nhất60

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,270

Thấp nhất NY10

KLGD775,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,500,000

Số ngày đến hạn5

Giá CK cơ sở25,800

Giá thực hiện28,177

Hòa vốn **28,286

S-X *-2,377

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2402: CHPG2412 CHPG2503 CHPG2408 CHDB2501 CFPT2501
Trending: HPG (138.246) - FPT (134.513) - MBB (109.858) - VIC (101.394) - VCB (87.016)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/49

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/05/202540-40 (-50%)775,100
15/05/202580-10 (-11.11%)146,700
14/05/20259040 (+80%)871,700
13/05/202550 (0.00%)118,900
12/05/202550 (0.00%)489,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG240240-40 (-50%)775,100-2,37728,286ACBS12 tháng
CHPG2406560-50 (-8.20%)191,400-2,20030,240SSI12 tháng
CHPG2408350-40 (-10.26%)481,300-1,20028,400SSI9 tháng
CHPG24091,350-60 (-4.26%)110,90080029,050ACBS12 tháng
CHPG2410540-30 (-5.26%)400-2,20030,160MBS9 tháng
CHPG241270 (0.00%)115,200-5,53331,613KIS7 tháng
CHPG2501550-80 (-12.70%)102,30030027,150VPBankS6 tháng
CHPG2502520-40 (-7.14%)247,900-1,70029,060VPBankS9 tháng
CHPG250370-40 (-36.36%)655,600-1,20027,140SSI5 tháng
CHPG2504940-70 (-6.93%)76,400-3,20030,880SSI10 tháng
CHPG25051,670-80 (-4.57%)14,800-4,20033,340SSI15 tháng
CHPG2506910-40 (-4.21%)112,700-2,00031,440BSI12 tháng
CHPG250732020 (+6.67%)11,200-3,80030,240VCI6 tháng
CHPG25081,350-80 (-5.59%)57,100-1,20029,700HCM9 tháng
CHPG2509470-110 (-18.97%)135,500-2,20029,410TCBS6 tháng
CHPG25101,030-50 (-4.63%)76,300-3,20032,090TCBS12 tháng
CHPG2511240-30 (-11.11%)73,100-3,08829,848KIS4 tháng
CHPG2512390-10 (-2.50%)57,300-4,08831,448KIS6 tháng
CHPG2513410-40 (-8.89%)18,000-5,08832,528KIS7 tháng
CHPG251452010 (+1.96%)1,500-5,86633,746KIS8 tháng
CHPG2515500-40 (-7.41%)100,700-6,42234,222KIS9 tháng
CHPG2516610-40 (-6.15%)14,100-7,31135,551KIS11 tháng
CHPG25172,530-90 (-3.44%)30,50030030,560HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240240-40 (-50%)775,10025,800-2,37728,28612 tháng
CMBB24022,500-270 (-9.75%)53,20024,6504,24724,66112 tháng
CMWG2401300-50 (-14.29%)1,713,80063,800-1,68066,67012 tháng
CSTB24023,320-250 (-7%)117,60039,8009,80039,96012 tháng
CVIB240240-10 (-20%)598,60018,300-1,43319,79812 tháng
CVNM240120-10 (-33.33%)553,70056,200-4,96661,31512 tháng
CVPB240180-40 (-33.33%)343,00018,050-1,36219,55912 tháng
CFPT24041,610-60 (-3.59%)29,300121,000839144,15012 tháng
CHPG24091,350-60 (-4.26%)110,90025,80080029,05012 tháng
CMBB24071,940-140 (-6.73%)79,80024,6502,06025,96112 tháng
CMSN2406430-50 (-10.42%)154,90062,500-16,50081,58012 tháng
CMWG2407730-80 (-9.88%)765,30063,800-6,20074,38012 tháng
CSTB24101,500-130 (-7.98%)337,60039,8001,80042,50012 tháng
CTCB24031,030-60 (-5.50%)845,00029,4503,45031,15012 tháng
CVHM24085,790110 (+1.94%)20058,00020,00061,16012 tháng
CVIB24071,360-140 (-9.33%)100,00018,30098719,93012 tháng
CVNM2407420-10 (-2.33%)43,10056,200-8,96567,58012 tháng
CVPB2409530-50 (-8.62%)236,40018,050-3,36822,45012 tháng
CVRE24074,620220 (+5%)1,90024,5008,50025,24012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/05/2024
Ngày niêm yết:07/06/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2025
Ngày đáo hạn:21/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2.73 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:28,177
Khối lượng Niêm yết:10,500,000
Khối lượng lưu hành:10,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành