Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY860
Thấp nhất NY10
KLGD26,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,850
Giá thực hiện30,500
Hòa vốn **30,540
S-X *-2,650
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 50 | (0.00%) | 273,300 | -2,777 | 28,314 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 530 | -30 (-5.36%) | 233,500 | -2,600 | 30,120 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 320 | -30 (-8.57%) | 688,200 | -1,600 | 28,280 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,320 | -10 (-0.75%) | 414,000 | 400 | 28,960 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 570 | (0.00%) | 3,100 | -2,600 | 30,280 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 80 | (0.00%) | 464,800 | -5,933 | 31,653 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 560 | 30 (+5.66%) | 141,400 | -100 | 27,180 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 500 | (0.00%) | 118,900 | -2,100 | 29,000 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 160 | -20 (-11.11%) | 487,700 | -1,600 | 27,320 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 870 | -50 (-5.43%) | 7,600 | -3,600 | 30,740 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,600 | -30 (-1.84%) | 8,000 | -4,600 | 33,200 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 860 | -10 (-1.15%) | 90,600 | -2,400 | 31,240 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 360 | 10 (+2.86%) | 1,500 | -4,200 | 30,320 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,290 | 40 (+3.20%) | 500,700 | -1,600 | 29,580 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 590 | 60 (+11.32%) | 37,000 | -2,600 | 29,770 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,580 | 570 (+56.44%) | 6,200 | -3,600 | 33,740 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 260 | -10 (-3.70%) | 616,800 | -3,488 | 29,928 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 370 | -60 (-13.95%) | 147,400 | -4,488 | 31,368 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 430 | -30 (-6.52%) | 123,200 | -5,488 | 32,608 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 490 | -70 (-12.50%) | 128,200 | -6,266 | 33,626 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 480 | -40 (-7.69%) | 242,600 | -6,822 | 34,142 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 610 | -100 (-14.08%) | 6,700 | -7,711 | 35,551 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,290 | 40 (+3.20%) | 500,700 | 25,400 | -1,600 | 29,580 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,240 | -10 (-0.80%) | 21,400 | 27,000 | 2,000 | 29,960 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,320 | (0.00%) | 100 | 24,900 | 7,900 | 25,640 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 30,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |