Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY860
Thấp nhất NY10
KLGD26,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,850
Giá thực hiện30,500
Hòa vốn **30,540
S-X *-2,650
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 50 | (0.00%) | 2.73 : 1 | 28,177 | -2,777 | 28,314 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CHPG2406 | 530 | -30 (-5.36%) | 4 : 1 | 28,000 | -2,600 | 30,120 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/10/2025 |
CHPG2408 | 320 | -30 (-8.57%) | 4 : 1 | 27,000 | -1,600 | 28,280 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2409 | 1,320 | -10 (-0.75%) | 3 : 1 | 25,000 | 400 | 28,960 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CHPG2410 | 570 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,000 | -2,600 | 30,280 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2412 | 80 | (0.00%) | 4 : 1 | 31,333 | -5,933 | 31,653 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2501 | 560 | 30 (+5.66%) | 3 : 1 | 25,500 | -100 | 27,180 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CHPG2502 | 500 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,500 | -2,100 | 29,000 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CHPG2503 | 160 | -20 (-11.11%) | 2 : 1 | 27,000 | -1,600 | 27,320 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CHPG2504 | 870 | -50 (-5.43%) | 2 : 1 | 29,000 | -3,600 | 30,740 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CHPG2505 | 1,600 | -30 (-1.84%) | 2 : 1 | 30,000 | -4,600 | 33,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CHPG2506 | 860 | -10 (-1.15%) | 4 : 1 | 27,800 | -2,400 | 31,240 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2507 | 360 | 10 (+2.86%) | 2 : 1 | 29,600 | -4,200 | 30,320 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2508 | 1,290 | 40 (+3.20%) | 2 : 1 | 27,000 | -1,600 | 29,580 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CHPG2509 | 590 | 60 (+11.32%) | 3 : 1 | 28,000 | -2,600 | 29,770 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CHPG2510 | 1,580 | 570 (+56.44%) | 3 : 1 | 29,000 | -3,600 | 33,740 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CHPG2511 | 260 | -10 (-3.70%) | 4 : 1 | 28,888 | -3,488 | 29,928 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CHPG2512 | 370 | -60 (-13.95%) | 4 : 1 | 29,888 | -4,488 | 31,368 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CHPG2513 | 430 | -30 (-6.52%) | 4 : 1 | 30,888 | -5,488 | 32,608 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CHPG2514 | 490 | -70 (-12.50%) | 4 : 1 | 31,666 | -6,266 | 33,626 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CHPG2515 | 480 | -40 (-7.69%) | 4 : 1 | 32,222 | -6,822 | 34,142 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CHPG2516 | 610 | -100 (-14.08%) | 4 : 1 | 33,111 | -7,711 | 35,551 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,290 | 40 (+3.20%) | 2 : 1 | 25,400 | 27,000 | -1,600 | 29,580 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,240 | -10 (-0.80%) | 4 : 1 | 27,000 | 25,000 | 2,000 | 29,960 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 4,320 | (0.00%) | 2 : 1 | 24,900 | 17,000 | 7,900 | 25,640 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |