Chứng quyền HPG-HSC-MET15 (HOSE: CHPG2403)

CW HPG-HSC-MET15

Ngừng giao dịch

10

(%)
04/03/2025 15:06

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY860

Thấp nhất NY10

KLGD26,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,850

Giá thực hiện30,500

Hòa vốn **30,540

S-X *-2,650

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2403: CHPG2509 CHPG2516 CVRE2407 KTL UDJ
Trending: HPG (72.936) - FPT (61.978) - MBB (60.380) - VCB (60.140) - VNM (45.555)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG-HSC-MET15

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG240250 (0.00%)2.73 : 128,177-2,77728,314ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CHPG2406530-30 (-5.36%)4 : 128,000-2,60030,120SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408320-30 (-8.57%)4 : 127,000-1,60028,280SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24091,320-10 (-0.75%)3 : 125,00040028,960ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG2410570 (0.00%)4 : 128,000-2,60030,280MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241280 (0.00%)4 : 131,333-5,93331,653KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG250156030 (+5.66%)3 : 125,500-10027,180VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG2502500 (0.00%)3 : 127,500-2,10029,000VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG2503160-20 (-11.11%)2 : 127,000-1,60027,320SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2504870-50 (-5.43%)2 : 129,000-3,60030,740SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,600-30 (-1.84%)2 : 130,000-4,60033,200SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG2506860-10 (-1.15%)4 : 127,800-2,40031,240BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG250736010 (+2.86%)2 : 129,600-4,20030,320VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG25081,29040 (+3.20%)2 : 127,000-1,60029,580HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CHPG250959060 (+11.32%)3 : 128,000-2,60029,770TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG25101,580570 (+56.44%)3 : 129,000-3,60033,740TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CHPG2511260-10 (-3.70%)4 : 128,888-3,48829,928KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CHPG2512370-60 (-13.95%)4 : 129,888-4,48831,368KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CHPG2513430-30 (-6.52%)4 : 130,888-5,48832,608KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CHPG2514490-70 (-12.50%)4 : 131,666-6,26633,626KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CHPG2515480-40 (-7.69%)4 : 132,222-6,82234,142KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CHPG2516610-100 (-14.08%)4 : 133,111-7,71135,551KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,29040 (+3.20%)2 : 125,40027,000-1,60029,580HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,240-10 (-0.80%)4 : 127,00025,0002,00029,960TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25054,320 (0.00%)2 : 124,90017,0007,90025,640VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh