Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,080
Thấp nhất NY10
KLGD983,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,250
Giá thực hiện32,000
Hòa vốn **32,020
S-X *-4,750
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 90 | (0.00%) | -2,027 | 28,423 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2406 | 620 | (0.00%) | -1,850 | 30,480 | SSI | 12 tháng | |
CHPG2408 | 400 | (0.00%) | -850 | 28,600 | SSI | 9 tháng | |
CHPG2409 | 1,410 | (0.00%) | 1,150 | 29,230 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2410 | 580 | (0.00%) | -1,850 | 30,320 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2412 | 80 | (0.00%) | -5,183 | 31,653 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2501 | 610 | (0.00%) | 650 | 27,330 | VPBankS | 6 tháng | |
CHPG2502 | 530 | (0.00%) | -1,350 | 29,090 | VPBankS | 9 tháng | |
CHPG2503 | 140 | (0.00%) | -850 | 27,280 | SSI | 5 tháng | |
CHPG2504 | 1,030 | (0.00%) | -2,850 | 31,060 | SSI | 10 tháng | |
CHPG2505 | 1,770 | (0.00%) | -3,850 | 33,540 | SSI | 15 tháng | |
CHPG2506 | 950 | (0.00%) | -1,650 | 31,600 | BSI | 12 tháng | |
CHPG2507 | 290 | (0.00%) | -3,450 | 30,180 | VCI | 6 tháng | |
CHPG2508 | 1,470 | (0.00%) | -850 | 29,940 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2509 | 590 | (0.00%) | -1,850 | 29,770 | TCBS | 6 tháng | |
CHPG2510 | 1,200 | (0.00%) | -2,850 | 32,600 | TCBS | 12 tháng | |
CHPG2511 | 240 | (0.00%) | -2,738 | 29,848 | KIS | 4 tháng | |
CHPG2512 | 430 | (0.00%) | -3,738 | 31,608 | KIS | 6 tháng | |
CHPG2513 | 500 | (0.00%) | -4,738 | 32,888 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2514 | 560 | (0.00%) | -5,516 | 33,906 | KIS | 8 tháng | |
CHPG2515 | 550 | (0.00%) | -6,072 | 34,422 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2516 | 650 | (0.00%) | -6,961 | 35,711 | KIS | 11 tháng | |
CHPG2517 | 2,780 | (0.00%) | 650 | 31,060 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 430 | (0.00%) | 24,800 | -200 | 26,720 | 9 tháng | |
CFPT2402 | 1,440 | (0.00%) | 126,300 | -8,700 | 140,760 | 9 tháng | |
CHPG2406 | 620 | (0.00%) | 26,150 | -1,850 | 30,480 | 12 tháng | |
CHPG2408 | 400 | (0.00%) | 26,150 | -850 | 28,600 | 9 tháng | |
CMBB2405 | 750 | (0.00%) | 24,500 | -1,500 | 29,000 | 9 tháng | |
CMSN2404 | 200 | (0.00%) | 62,300 | -16,700 | 79,800 | 9 tháng | |
CMWG2406 | 1,090 | (0.00%) | 64,000 | -2,000 | 70,360 | 9 tháng | |
CSTB2409 | 1,340 | (0.00%) | 40,000 | 4,000 | 41,360 | 9 tháng | |
CVHM2406 | 3,090 | (0.00%) | 60,400 | 10,400 | 62,360 | 9 tháng | |
CVIB2406 | 300 | (0.00%) | 18,350 | -650 | 20,200 | 9 tháng | |
CVIC2405 | 9,330 | (0.00%) | 79,800 | 36,800 | 80,320 | 9 tháng | |
CVNM2406 | 170 | (0.00%) | 56,200 | -12,800 | 69,680 | 9 tháng | |
CVPB2407 | 110 | (0.00%) | 18,400 | -2,600 | 21,440 | 9 tháng | |
CVRE2406 | 1,640 | (0.00%) | 24,700 | 5,700 | 25,560 | 9 tháng | |
CACB2502 | 1,300 | (0.00%) | 24,800 | -3,200 | 30,600 | 15 tháng | |
CACB2503 | 810 | (0.00%) | 24,800 | -2,200 | 28,620 | 10 tháng | |
CACB2504 | 30 | (0.00%) | 24,800 | -1,200 | 26,060 | 5 tháng | |
CFPT2502 | 340 | (0.00%) | 126,300 | -43,700 | 173,400 | 10 tháng | |
CFPT2503 | 730 | (0.00%) | 126,300 | -53,700 | 187,300 | 15 tháng | |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 126,300 | -33,700 | 160,100 | 5 tháng | |
CHPG2503 | 140 | (0.00%) | 26,150 | -850 | 27,280 | 5 tháng | |
CHPG2504 | 1,030 | (0.00%) | 26,150 | -2,850 | 31,060 | 10 tháng | |
CHPG2505 | 1,770 | (0.00%) | 26,150 | -3,850 | 33,540 | 15 tháng | |
CMBB2502 | 2,120 | (0.00%) | 24,500 | 3,648 | 24,541 | 5 tháng | |
CMBB2503 | 2,240 | (0.00%) | 24,500 | 1,910 | 26,488 | 10 tháng | |
CMBB2504 | 2,770 | (0.00%) | 24,500 | 1,041 | 28,279 | 15 tháng | |
CMSN2502 | 20 | (0.00%) | 62,300 | -10,700 | 73,100 | 5 tháng | |
CMSN2503 | 770 | (0.00%) | 62,300 | -12,700 | 78,850 | 10 tháng | |
CMWG2502 | 890 | (0.00%) | 64,000 | 4,000 | 64,450 | 5 tháng | |
CMWG2503 | 1,830 | (0.00%) | 64,000 | 1,000 | 72,150 | 10 tháng | |
CMWG2504 | 2,310 | (0.00%) | 64,000 | -2,000 | 77,550 | 15 tháng | |
CSTB2503 | 2,500 | (0.00%) | 40,000 | 5,000 | 40,000 | 5 tháng | |
CSTB2504 | 2,950 | (0.00%) | 40,000 | 2,000 | 43,900 | 10 tháng | |
CTCB2502 | 2,960 | (0.00%) | 29,850 | 5,850 | 29,920 | 5 tháng | |
CTCB2503 | 2,950 | (0.00%) | 29,850 | 3,850 | 31,900 | 10 tháng | |
CVHM2501 | 3,820 | (0.00%) | 60,400 | 18,400 | 61,100 | 5 tháng | |
CVHM2502 | 3,690 | (0.00%) | 60,400 | 15,400 | 63,450 | 10 tháng | |
CVIB2501 | 20 | (0.00%) | 18,350 | -1,650 | 20,040 | 5 tháng | |
CVIB2502 | 610 | (0.00%) | 18,350 | -2,650 | 22,220 | 10 tháng | |
CVIC2501 | 8,020 | (0.00%) | 79,800 | 39,800 | 80,100 | 5 tháng | |
CVIC2502 | 7,410 | (0.00%) | 79,800 | 39,800 | 77,050 | 10 tháng | |
CVNM2501 | 10 | (0.00%) | 56,200 | -8,295 | 64,545 | 5 tháng | |
CVNM2502 | 600 | (0.00%) | 56,200 | -9,288 | 68,464 | 10 tháng | |
CVNM2503 | 1,140 | (0.00%) | 56,200 | -12,264 | 74,118 | 15 tháng | |
CVPB2501 | 880 | (0.00%) | 18,400 | -1,600 | 21,760 | 10 tháng | |
CVPB2502 | 1,300 | (0.00%) | 18,400 | -2,600 | 23,600 | 15 tháng | |
CVPB2503 | 160 | (0.00%) | 18,400 | -600 | 19,320 | 5 tháng | |
CVRE2502 | 3,910 | (0.00%) | 24,700 | 7,700 | 24,820 | 5 tháng | |
CVRE2503 | 3,900 | (0.00%) | 24,700 | 6,700 | 25,800 | 10 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 14/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 04/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 32,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |