Chứng quyền HPG/4M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CHPG2404)

CW HPG/4M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

10

(%)
10/10/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,080

Thấp nhất NY10

KLGD983,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,250

Giá thực hiện32,000

Hòa vốn **32,020

S-X *-4,750

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2404: CFPT2404 CHPG2402 CMWG2401 CVIC2405
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/4M/SSI/C/EU/Cash-16

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG240290 (0.00%)2.73 : 128,177-2,02728,423ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CHPG2406620 (0.00%)4 : 128,000-1,85030,480SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408400 (0.00%)4 : 127,000-85028,600SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24091,410 (0.00%)3 : 125,0001,15029,230ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG2410580 (0.00%)4 : 128,000-1,85030,320MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241280 (0.00%)4 : 131,333-5,18331,653KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG2501610 (0.00%)3 : 125,50065027,330VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG2502530 (0.00%)3 : 127,500-1,35029,090VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG2503140 (0.00%)2 : 127,000-85027,280SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,030 (0.00%)2 : 129,000-2,85031,060SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,770 (0.00%)2 : 130,000-3,85033,540SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG2506950 (0.00%)4 : 127,800-1,65031,600BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2507290 (0.00%)2 : 129,600-3,45030,180VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG25081,470 (0.00%)2 : 127,000-85029,940HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CHPG2509590 (0.00%)3 : 128,000-1,85029,770TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG25101,200 (0.00%)3 : 129,000-2,85032,600TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CHPG2511240 (0.00%)4 : 128,888-2,73829,848KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CHPG2512430 (0.00%)4 : 129,888-3,73831,608KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CHPG2513500 (0.00%)4 : 130,888-4,73832,888KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CHPG2514560 (0.00%)4 : 131,666-5,51633,906KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CHPG2515550 (0.00%)4 : 132,222-6,07234,422KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CHPG2516650 (0.00%)4 : 133,111-6,96135,711KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CHPG25172,780 (0.00%)2 : 125,50065031,060HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2404430 (0.00%)4 : 124,80025,000-20026,720ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24021,440 (0.00%)4 : 1126,300135,000-8,700140,760FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG2406620 (0.00%)4 : 126,15028,000-1,85030,480HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408400 (0.00%)4 : 126,15027,000-85028,600HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405750 (0.00%)4 : 124,50026,000-1,50029,000MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2404200 (0.00%)4 : 162,30079,000-16,70079,800MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG24061,090 (0.00%)4 : 164,00066,000-2,00070,360MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24091,340 (0.00%)4 : 140,00036,0004,00041,360STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24063,090 (0.00%)4 : 160,40050,00010,40062,360VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB2406300 (0.00%)4 : 118,35019,000-65020,200VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24059,330 (0.00%)4 : 179,80043,00036,80080,320VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2406170 (0.00%)4 : 156,20069,000-12,80069,680VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB2407110 (0.00%)4 : 118,40021,000-2,60021,440VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24061,640 (0.00%)4 : 124,70019,0005,70025,560VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,300 (0.00%)2 : 124,80028,000-3,20030,600ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503810 (0.00%)2 : 124,80027,000-2,20028,620ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB250430 (0.00%)2 : 124,80026,000-1,20026,060ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502340 (0.00%)10 : 1126,300170,000-43,700173,400FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503730 (0.00%)10 : 1126,300180,000-53,700187,300FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250410 (0.00%)10 : 1126,300160,000-33,700160,100FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2503140 (0.00%)2 : 126,15027,000-85027,280HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,030 (0.00%)2 : 126,15029,000-2,85031,060HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,770 (0.00%)2 : 126,15030,000-3,85033,540HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25022,120 (0.00%)1.74 : 124,50020,8523,64824,541MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25032,240 (0.00%)1.74 : 124,50022,5901,91026,488MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,770 (0.00%)1.74 : 124,50023,4591,04128,279MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250220 (0.00%)5 : 162,30073,000-10,70073,100MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN2503770 (0.00%)5 : 162,30075,000-12,70078,850MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG2502890 (0.00%)5 : 164,00060,0004,00064,450MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,830 (0.00%)5 : 164,00063,0001,00072,150MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,310 (0.00%)5 : 164,00066,000-2,00077,550MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,500 (0.00%)2 : 140,00035,0005,00040,000STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,950 (0.00%)2 : 140,00038,0002,00043,900STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25022,960 (0.00%)2 : 129,85024,0005,85029,920TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25032,950 (0.00%)2 : 129,85026,0003,85031,900TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25013,820 (0.00%)5 : 160,40042,00018,40061,100VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,690 (0.00%)5 : 160,40045,00015,40063,450VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250120 (0.00%)2 : 118,35020,000-1,65020,040VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB2502610 (0.00%)2 : 118,35021,000-2,65022,220VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25018,020 (0.00%)5 : 179,80040,00039,80080,100VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25027,410 (0.00%)5 : 179,80040,00039,80077,050VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250110 (0.00%)4.96 : 156,20064,495-8,29564,545VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM2502600 (0.00%)4.96 : 156,20065,488-9,28868,464VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,140 (0.00%)4.96 : 156,20068,464-12,26474,118VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501880 (0.00%)2 : 118,40020,000-1,60021,760VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,300 (0.00%)2 : 118,40021,000-2,60023,600VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2503160 (0.00%)2 : 118,40019,000-60019,320VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25023,910 (0.00%)2 : 124,70017,0007,70024,820VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25033,900 (0.00%)2 : 124,70018,0006,70025,800VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh