Chứng quyền HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CHPG2405)

CW HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

10

(%)
12/11/2024 15:05

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,190

Thấp nhất NY10

KLGD43,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,500

Giá thực hiện33,000

Hòa vốn **33,020

S-X *-5,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (124.720) - FPT (109.115) - VIC (98.858) - MBB (95.729) - NVL (92.469)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-16

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG24029040 (+80%)751,100-1,87728,423ACBS12 tháng
CHPG240664080 (+14.29%)296,800-1,70030,560SSI12 tháng
CHPG240840070 (+21.21%)614,700-70028,600SSI9 tháng
CHPG24091,45070 (+5.07%)357,0001,30029,350ACBS12 tháng
CHPG2410530 (0.00%)-1,70030,120MBS9 tháng
CHPG24128010 (+14.29%)308,400-5,03331,653KIS7 tháng
CHPG250161040 (+7.02%)299,80080027,330VPBankS6 tháng
CHPG250255040 (+7.84%)100,400-1,20029,150VPBankS9 tháng
CHPG250317070 (+70%)520,300-70027,340SSI5 tháng
CHPG25041,070130 (+13.83%)29,000-2,70031,140SSI10 tháng
CHPG25051,810140 (+8.38%)25,400-3,70033,620SSI15 tháng
CHPG250698070 (+7.69%)112,500-1,50031,720BSI12 tháng
CHPG250731030 (+10.71%)63,600-3,30030,220VCI6 tháng
CHPG25081,510200 (+15.27%)2,161,000-70030,020HCM9 tháng
CHPG250960050 (+9.09%)21,300-1,70029,800TCBS6 tháng
CHPG25101,15080 (+7.48%)2,000-2,70032,450TCBS12 tháng
CHPG251126030 (+13.04%)35,300-2,58829,928KIS4 tháng
CHPG251247070 (+17.50%)6,900-3,58831,768KIS6 tháng
CHPG2513400-50 (-11.11%)100-4,58832,488KIS7 tháng
CHPG251455020 (+3.77%)5,600-5,36633,866KIS8 tháng
CHPG251556050 (+9.80%)12,100-5,92234,462KIS9 tháng
CHPG251666050 (+8.20%)7,300-6,81135,751KIS11 tháng
CHPG25172,71050 (+1.88%)59,70080030,920HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240440050 (+14.29%)1,056,00024,750-25026,6009 tháng
CFPT24021,53020 (+1.32%)34,400123,900-10,164140,1429 tháng
CHPG240664080 (+14.29%)296,80026,300-1,70030,56012 tháng
CHPG240840070 (+21.21%)614,70026,300-70028,6009 tháng
CMBB240576030 (+4.11%)957,90024,4501,86025,2319 tháng
CMSN240421040 (+23.53%)743,20063,400-15,60079,8409 tháng
CMWG24061,09070 (+6.86%)108,40064,000-2,00070,3609 tháng
CSTB24091,310-40 (-2.96%)368,60039,9503,95041,2409 tháng
CVHM24063,180-70 (-2.15%)68,40061,30011,30062,7209 tháng
CVIB240628010 (+3.70%)229,50018,050-22519,3529 tháng
CVIC24059,750720 (+7.97%)5,30081,20038,20082,0009 tháng
CVNM2406170 (0.00%)23,30056,300-9,82466,7759 tháng
CVPB240770-10 (-12.50%)327,30018,150-2,85021,2809 tháng
CVRE24061,660-20 (-1.19%)58,30025,2006,20025,6409 tháng
CACB25021,28040 (+3.23%)8,10024,750-3,25030,56015 tháng
CACB250378020 (+2.63%)575,10024,750-2,25028,56010 tháng
CACB25043010 (+50%)590,40024,750-1,25026,0605 tháng
CFPT250233010 (+3.13%)128,600123,900-46,100173,30010 tháng
CFPT250370010 (+1.45%)67,500123,900-56,100187,00015 tháng
CFPT250410 (0.00%)950,200123,900-36,100160,1005 tháng
CHPG250317070 (+70%)520,30026,300-70027,3405 tháng
CHPG25041,070130 (+13.83%)29,00026,300-2,70031,14010 tháng
CHPG25051,810140 (+8.38%)25,40026,300-3,70033,62015 tháng
CMBB25022,130 (0.00%)144,10024,4503,59824,5585 tháng
CMBB25032,23020 (+0.90%)17,60024,4501,86026,47010 tháng
CMBB25042,750-10 (-0.36%)226,80024,45099128,24415 tháng
CMSN250230-10 (-25%)111,00063,400-9,60073,1505 tháng
CMSN250384080 (+10.53%)474,70063,400-11,60079,20010 tháng
CMWG2502890140 (+18.67%)392,50064,0004,00064,4505 tháng
CMWG25031,83090 (+5.17%)110,90064,0001,00072,15010 tháng
CMWG25042,30070 (+3.14%)152,80064,000-2,00077,50015 tháng
CSTB25032,500-80 (-3.10%)31,50039,9504,95040,0005 tháng
CSTB25042,880-60 (-2.04%)76,90039,9501,95043,76010 tháng
CTCB25022,980250 (+9.16%)135,80029,8505,85029,9605 tháng
CTCB25032,960230 (+8.42%)91,10029,8503,85031,92010 tháng
CVHM25013,860-40 (-1.03%)107,10061,30019,30061,3005 tháng
CVHM25023,770-50 (-1.31%)16,80061,30016,30063,85010 tháng
CVIB250120 (0.00%)183,20018,050-1,18719,2765 tháng
CVIB250258010 (+1.75%)13,40018,050-2,14921,31510 tháng
CVIC25018,240580 (+7.57%)8,50081,20041,20081,2005 tháng
CVIC25027,610570 (+8.10%)87,60081,20041,20078,05010 tháng
CVNM250120 (0.00%)824,70056,300-5,99062,3865 tháng
CVNM2502590-20 (-3.28%)268,40056,300-6,94966,07510 tháng
CVNM25031,130-30 (-2.59%)37,60056,300-9,82371,53715 tháng
CVPB250164090 (+16.36%)1,814,30018,150-1,85021,28010 tháng
CVPB25021,060140 (+15.22%)57,40018,150-2,85023,12015 tháng
CVPB25036010 (+20%)289,50018,150-85019,1205 tháng
CVRE25024,120-100 (-2.37%)3,60025,2008,20025,2405 tháng
CVRE25034,100-120 (-2.84%)503,30025,2007,20026,20010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2024
Ngày đáo hạn:14/11/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:33,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành