Chứng quyền HPG/12M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CHPG2406)

CW HPG/12M/SSI/C/EU/Cash-17

840

20 (+2.44%)
01/04/2025 15:00

Mở cửa810

Cao nhất840

Thấp nhất800

Cao nhất NY1,580

Thấp nhất NY620

KLGD824,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn210

Giá CK cơ sở27,000

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **31,360

S-X *-1,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2406: CACB2403 CFPT2402 CFPT2404 CFPT2508 CHPG2407
Trending: FPT (105.906) - HPG (104.417) - MBB (74.647) - VIC (73.219) - SHB (68.321)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/12M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
01/04/202584020 (+2.44%)824,200
31/03/2025820-80 (-8.89%)179,000
28/03/2025900-40 (-4.26%)112,600
27/03/2025940-10 (-1.05%)66,200
26/03/202595050 (+5.56%)672,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG240253020 (+3.92%)52,200-1,17729,624ACBS12 tháng
CHPG240684020 (+2.44%)824,200-1,00031,360SSI12 tháng
CHPG240743030 (+7.50%)1,772,8001,00027,720SSI4 tháng
CHPG240876030 (+4.11%)33,90030,040SSI9 tháng
CHPG24091,860-10 (-0.53%)68,5002,00030,580ACBS12 tháng
CHPG241085010 (+1.19%)1,600-1,00031,400MBS9 tháng
CHPG241223030 (+15%)115,700-4,33332,253KIS7 tháng
CHPG250197060 (+6.59%)350,2001,50028,410VPBankS6 tháng
CHPG25021,000120 (+13.64%)24,100-50030,500VPBankS9 tháng
CHPG250384040 (+5%)58,20028,680SSI5 tháng
CHPG25041,45030 (+2.11%)185,200-2,00031,900SSI10 tháng
CHPG25052,18040 (+1.87%)20,000-3,00034,360SSI15 tháng
CHPG25061,14010 (+0.88%)25,000-80032,360BSI12 tháng
CHPG2507450-20 (-4.26%)20,400-2,60030,500VCI6 tháng
CHPG25081,890 (0.00%)2,00030,780HCM9 tháng
CHPG250977030 (+4.05%)28,300-1,00030,310TCBS6 tháng
CHPG25101,210 (0.00%)109,300-2,00032,630TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240336010 (+2.86%)713,10026,0501,05026,4406 tháng
CACB240461010 (+1.67%)251,60026,0501,05027,4409 tháng
CFPT24023,300-10 (-0.30%)41,500120,500-13,564147,1739 tháng
CFPT2403250-50 (-16.67%)124,600120,500-13,564135,0586 tháng
CHPG240684020 (+2.44%)824,20027,000-1,00031,36012 tháng
CHPG240743030 (+7.50%)1,772,80027,0001,00027,7204 tháng
CHPG240876030 (+4.11%)33,90027,00030,0409 tháng
CMBB240584050 (+6.33%)224,70024,6002,01025,5099 tháng
CMBB2406830100 (+13.70%)913,80024,6002,87924,6066 tháng
CMSN2404610-100 (-14.08%)26,70066,200-12,80081,4409 tháng
CMSN240540-20 (-33.33%)1,325,20066,200-12,80079,1606 tháng
CMWG2405130-10 (-7.14%)286,30058,600-7,40066,5206 tháng
CMWG2406830 (0.00%)66,10058,600-7,40069,3209 tháng
CSTB2408900130 (+16.88%)289,80039,7003,70039,6006 tháng
CSTB24091,330120 (+9.92%)832,30039,7003,70041,3209 tháng
CVHM24061,770260 (+17.22%)23,50053,0003,00057,0809 tháng
CVHM24071,240350 (+39.33%)546,60053,0004,00053,9606 tháng
CVIB24051,07080 (+8.08%)81,10020,0002,00020,1406 tháng
CVIB240655020 (+3.77%)103,60020,0001,00021,2009 tháng
CVIC24044,290450 (+11.72%)32,20059,70016,70060,1606 tháng
CVIC24054,620500 (+12.14%)40,80059,70016,70061,4809 tháng
CVNM240510010 (+11.11%)348,20060,800-6,67267,8696 tháng
CVNM2406320-20 (-5.88%)836,50060,800-7,66469,7349 tháng
CVPB2407220 (0.00%)2,349,10019,150-1,85021,8809 tháng
CVPB240870 (0.00%)295,00019,150-1,85021,1406 tháng
CVRE2405710260 (+57.78%)115,10020,0001,00020,4206 tháng
CVRE2406640140 (+28%)539,80020,0001,00021,5609 tháng
CACB25021,80040 (+2.27%)27,10026,050-1,95031,60015 tháng
CACB25031,31040 (+3.15%)32,10026,050-95029,62010 tháng
CACB250457020 (+3.64%)291,80026,0505027,1405 tháng
CFPT2502360-40 (-10%)1,134,100120,500-49,500173,60010 tháng
CFPT2503700-10 (-1.41%)279,000120,500-59,500187,00015 tháng
CFPT2504170-10 (-5.56%)1,394,700120,500-39,500161,7005 tháng
CHPG250384040 (+5%)58,20027,00028,6805 tháng
CHPG25041,45030 (+2.11%)185,20027,000-2,00031,90010 tháng
CHPG25052,18040 (+1.87%)20,00027,000-3,00034,36015 tháng
CMBB25022,240160 (+7.69%)30,40024,6003,74824,7505 tháng
CMBB25032,460170 (+7.42%)519,60024,6002,01026,87010 tháng
CMBB25042,890110 (+3.96%)21,60024,6001,14128,48815 tháng
CMSN2502370-90 (-19.57%)187,70066,200-6,80074,8505 tháng
CMSN25031,310-110 (-7.75%)167,40066,200-8,80081,55010 tháng
CMWG2502670-10 (-1.47%)477,60058,600-1,40063,3505 tháng
CMWG25031,410 (0.00%)65,40058,600-4,40070,05010 tháng
CMWG25041,84010 (+0.55%)64,70058,600-7,40075,20015 tháng
CSTB25032,490320 (+14.75%)621,60039,7004,70039,9805 tháng
CSTB25042,940230 (+8.49%)18,70039,7001,70043,88010 tháng
CTCB25022,270240 (+11.82%)219,00027,9503,95028,5405 tháng
CTCB25032,430190 (+8.48%)77,00027,9501,95030,86010 tháng
CVHM25012,370360 (+17.91%)125,40053,00011,00053,8505 tháng
CVHM25022,540310 (+13.90%)25,90053,0008,00057,70010 tháng
CVIB250149030 (+6.52%)36,40020,00020,9805 tháng
CVIB25021,02020 (+2%)21,70020,000-1,00023,04010 tháng
CVIC25014,110420 (+11.38%)173,80059,70019,70060,5505 tháng
CVIC25023,640330 (+9.97%)157,50059,70019,70058,20010 tháng
CVNM2501370-20 (-5.13%)309,70060,800-3,69566,3305 tháng
CVNM2502970-40 (-3.96%)189,40060,800-4,68870,29910 tháng
CVNM25031,520-50 (-3.18%)86,10060,800-7,66476,00315 tháng
CVPB25011,09030 (+2.83%)192,70019,150-85022,18010 tháng
CVPB25021,48030 (+2.07%)42,70019,150-1,85023,96015 tháng
CVPB250358040 (+7.41%)154,00019,15015020,1605 tháng
CVRE25021,710370 (+27.61%)403,60020,0003,00020,4205 tháng
CVRE25032,000300 (+17.65%)24,40020,0002,00022,00010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/10/2025
Ngày đáo hạn:28/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:28,000
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành