Chứng quyền HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CHPG2407)

CW HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-17

110

-20 (-15.38%)
16/04/2025 14:04

Mở cửa140

Cao nhất150

Thấp nhất100

Cao nhất NY1,120

Thấp nhất NY30

KLGD1,007,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH35,000,000

Số ngày đến hạn12

Giá CK cơ sở25,300

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **26,440

S-X *-700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2407: CHPG2501 CHPG2503 CACB2403 HPG CHPG2509
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-17

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402220-80 (-26.67%)2.73 : 128,177-2,87728,778ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CHPG2406570-60 (-9.52%)4 : 128,000-2,70030,280SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2407110-20 (-15.38%)4 : 126,000-70026,440SSIMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG240847010 (+2.17%)4 : 127,000-1,70028,880SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24091,410-70 (-4.73%)3 : 125,00030029,230ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG2410610-60 (-8.96%)4 : 128,000-2,70030,440MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG2412110-30 (-21.43%)4 : 131,333-6,03331,773KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG2501650-40 (-5.80%)3 : 125,500-20027,450VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG2502630-70 (-10%)3 : 127,500-2,20029,390VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG2503370-40 (-9.76%)2 : 127,000-1,70027,740SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2504980-120 (-10.91%)2 : 129,000-3,70030,960SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,670-200 (-10.70%)2 : 130,000-4,70033,340SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG2506880-60 (-6.38%)4 : 127,800-2,50031,320BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2507250-210 (-45.65%)2 : 129,600-4,30030,100VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG25081,400-150 (-9.68%)2 : 127,000-1,70029,800HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CHPG2509510-140 (-21.54%)3 : 128,000-2,70029,530TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG25101,030-470 (-31.33%)3 : 129,000-3,70032,090TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240360-10 (-14.29%)4 : 124,35025,000-65025,240ACBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CACB240438020 (+5.56%)4 : 124,35025,000-65026,520ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24024,000200 (+5.26%)4 : 1108,400135,000-25,664149,954FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT240390-30 (-25%)4 : 1108,400135,000-25,664134,422FPTMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CHPG2406570-60 (-9.52%)4 : 125,30028,000-2,70030,280HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2407110-20 (-15.38%)4 : 125,30026,000-70026,440HPGMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG240847010 (+2.17%)4 : 125,30027,000-1,70028,880HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB240564010 (+1.59%)4 : 122,95026,00036024,814MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB240641020 (+5.13%)4 : 122,95025,0001,22923,146MBBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMSN2404120-40 (-25%)4 : 156,90079,000-22,10079,480MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240510 (0.00%)4 : 156,90079,000-22,10079,040MSNMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG240520 (0.00%)4 : 156,20066,000-9,80066,080MWGMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG2406560-50 (-8.20%)4 : 156,20066,000-9,80068,240MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB240870020 (+2.94%)4 : 138,30036,0002,30038,800STBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CSTB24091,15020 (+1.77%)4 : 138,30036,0002,30040,600STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24062,390-250 (-9.47%)4 : 156,70050,0006,70059,560VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24072,000-190 (-8.68%)4 : 156,70049,0007,70057,000VHMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB240534010 (+3.03%)2 : 118,30018,00030018,680VIBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB2406280-20 (-6.67%)4 : 118,30019,000-70020,120VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24046,970-200 (-2.79%)4 : 170,50043,00027,50070,880VICMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIC24057,230-200 (-2.69%)4 : 170,50043,00027,50071,920VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240510-10 (-50%)4 : 157,00068,000-10,47267,512VNMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVNM2406170 (0.00%)4 : 157,00069,000-11,46469,139VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB24079010 (+12.50%)4 : 116,75021,000-4,25021,360VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240810-10 (-50%)2 : 116,75021,000-4,25021,020VPBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2405990320 (+47.76%)2 : 120,85019,0001,85020,980VREMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2406750100 (+15.38%)4 : 120,85019,0001,85022,000VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,29040 (+3.20%)2 : 124,35028,000-3,65030,580ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB250381020 (+2.53%)2 : 124,35027,000-2,65028,620ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB250418020 (+12.50%)2 : 124,35026,000-1,65026,360ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502280-20 (-6.67%)10 : 1108,400170,000-61,600172,800FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503700 (0.00%)10 : 1108,400180,000-71,600187,000FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT2504120-30 (-20%)10 : 1108,400160,000-51,600161,200FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2503370-40 (-9.76%)2 : 125,30027,000-1,70027,740HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2504980-120 (-10.91%)2 : 125,30029,000-3,70030,960HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,670-200 (-10.70%)2 : 125,30030,000-4,70033,340HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25021,46020 (+1.39%)1.74 : 122,95020,8522,09823,392MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,750-50 (-2.78%)1.74 : 122,95022,59036025,635MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,270-30 (-1.30%)1.74 : 122,95023,459-50927,409MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN25026010 (+20%)5 : 156,90073,000-16,10073,300MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN2503540-100 (-15.63%)5 : 156,90075,000-18,10077,700MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG2502400-10 (-2.44%)5 : 156,20060,000-3,80062,000MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,120-60 (-5.08%)5 : 156,20063,000-6,80068,600MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,560-90 (-5.45%)5 : 156,20066,000-9,80073,800MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,100100 (+5%)2 : 138,30035,0003,30039,200STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,63070 (+2.73%)2 : 138,30038,00030043,260STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25021,330 (0.00%)2 : 126,00024,0002,00026,660TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25031,680-40 (-2.33%)2 : 126,00026,00029,360TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25013,040-90 (-2.88%)5 : 156,70042,00014,70057,200VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,080-190 (-5.81%)5 : 156,70045,00011,70060,400VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250114010 (+7.69%)2 : 118,30020,000-1,70020,280VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB2502590-40 (-6.35%)2 : 118,30021,000-2,70022,180VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25016,23010 (+0.16%)5 : 170,50040,00030,50071,150VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25025,640-60 (-1.05%)5 : 170,50040,00030,50068,200VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250121010 (+5%)4.96 : 157,00064,495-7,49565,537VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM250258020 (+3.57%)4.96 : 157,00065,488-8,48868,365VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,100 (0.00%)4.96 : 157,00068,464-11,46473,920VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250148010 (+2.13%)2 : 116,75020,000-3,25020,960VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB2502820-30 (-3.53%)2 : 116,75021,000-4,25022,640VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2503170-30 (-15%)2 : 116,75019,000-2,25019,340VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25022,060340 (+19.77%)2 : 120,85017,0003,85021,120VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25032,310240 (+11.59%)2 : 120,85018,0002,85022,620VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh