Chứng quyền HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CHPG2407)

CW HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-17

140

10 (+7.69%)
16/04/2025 09:35

Mở cửa140

Cao nhất150

Thấp nhất120

Cao nhất NY1,120

Thấp nhất NY30

KLGD234,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH35,000,000

Số ngày đến hạn12

Giá CK cơ sở25,600

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **26,560

S-X *-400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2407: CHPG2501 CHPG2503 CACB2403 HPG CHPG2509
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/202514010 (+7.69%)234,900
15/04/202513040 (+44.44%)5,699,600
14/04/202590-40 (-30.77%)3,727,800
11/04/2025130-70 (-35%)1,795,400
10/04/2025200150 (+300%)4,031,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402250-50 (-16.67%)55,400-2,57728,860ACBS12 tháng
CHPG2406610-20 (-3.17%)3,100-2,40030,440SSI12 tháng
CHPG240714010 (+7.69%)234,900-40026,560SSI4 tháng
CHPG240848020 (+4.35%)1,900-1,40028,920SSI9 tháng
CHPG24091,380-100 (-6.76%)117,50060029,140ACBS12 tháng
CHPG2410670 (0.00%)-2,40030,680MBS9 tháng
CHPG2412120-20 (-14.29%)71,500-5,73331,813KIS7 tháng
CHPG2501650-40 (-5.80%)1,20010027,450VPBankS6 tháng
CHPG2502630-70 (-10%)100-1,90029,390VPBankS9 tháng
CHPG2503400-10 (-2.44%)2,100-1,40027,800SSI5 tháng
CHPG25041,040-60 (-5.45%)36,600-3,40031,080SSI10 tháng
CHPG25051,740-130 (-6.95%)600-4,40033,480SSI15 tháng
CHPG2506940 (0.00%)-2,20031,560BSI12 tháng
CHPG2507300-160 (-34.78%)2,100-4,00030,200VCI6 tháng
CHPG25081,60050 (+3.23%)4,300-1,40030,200HCM9 tháng
CHPG2509560-90 (-13.85%)4,300-2,40029,680TCBS6 tháng
CHPG25101,030-470 (-31.33%)300-3,40032,090TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24038010 (+14.29%)176,60024,600-40025,3206 tháng
CACB240438020 (+5.56%)18,00024,600-40026,5209 tháng
CFPT24024,200400 (+10.53%)1,000114,900-19,164150,7489 tháng
CFPT2403100-20 (-16.67%)4,000114,900-19,164134,4626 tháng
CHPG2406610-20 (-3.17%)3,10025,600-2,40030,44012 tháng
CHPG240714010 (+7.69%)234,90025,600-40026,5604 tháng
CHPG240848020 (+4.35%)1,90025,600-1,40028,9209 tháng
CMBB240566030 (+4.76%)6,80023,10051024,8849 tháng
CMBB240644050 (+12.82%)19,30023,1001,37923,2506 tháng
CMSN2404160 (0.00%)7,90058,500-20,50079,6409 tháng
CMSN24052010 (+100%)232,00058,500-20,50079,0806 tháng
CMWG240520 (0.00%)76,80056,800-9,20066,0806 tháng
CMWG2406590-20 (-3.28%)1,50056,800-9,20068,3609 tháng
CSTB240873050 (+7.35%)2,10038,5002,50038,9206 tháng
CSTB24091,17040 (+3.54%)5,40038,5002,50040,6809 tháng
CVHM24062,450-190 (-7.20%)93,70056,9006,90059,8009 tháng
CVHM24072,050-140 (-6.39%)134,90056,9007,90057,2006 tháng
CVIB2405330 (0.00%)2,10018,35035018,6606 tháng
CVIB2406290-10 (-3.33%)1,90018,350-65020,1609 tháng
CVIC24047,19020 (+0.28%)1,30071,40028,40071,7606 tháng
CVIC24057,46030 (+0.40%)35,90071,40028,40072,8409 tháng
CVNM240520 (0.00%)43,70056,700-10,77267,5516 tháng
CVNM240618010 (+5.88%)6,80056,700-11,76469,1799 tháng
CVPB24079010 (+12.50%)33,10016,900-4,10021,3609 tháng
CVPB240820 (0.00%)393,50016,900-4,10021,0406 tháng
CVRE240574070 (+10.45%)1,80020,3001,30020,4806 tháng
CVRE240667020 (+3.08%)1,00020,3001,30021,6809 tháng
CACB25021,34090 (+7.20%)7,30024,600-3,40030,68015 tháng
CACB2503890100 (+12.66%)1,20024,600-2,40028,78010 tháng
CACB250418020 (+12.50%)49,20024,600-1,40026,3605 tháng
CFPT2502290-10 (-3.33%)1,600114,900-55,100172,90010 tháng
CFPT2503700 (0.00%)7,900114,900-65,100187,00015 tháng
CFPT2504150 (0.00%)1,900114,900-45,100161,5005 tháng
CHPG2503400-10 (-2.44%)2,10025,600-1,40027,8005 tháng
CHPG25041,040-60 (-5.45%)36,60025,600-3,40031,08010 tháng
CHPG25051,740-130 (-6.95%)60025,600-4,40033,48015 tháng
CMBB25021,47030 (+2.08%)10,50023,1002,24823,4105 tháng
CMBB25031,81010 (+0.56%)1,80023,10051025,73910 tháng
CMBB25042,33030 (+1.30%)1,80023,100-35927,51315 tháng
CMSN25026010 (+20%)162,70058,500-14,50073,3005 tháng
CMSN2503630-10 (-1.56%)73,20058,500-16,50078,15010 tháng
CMWG2502380-30 (-7.32%)103,90056,800-3,20061,9005 tháng
CMWG25031,170-10 (-0.85%)2,20056,800-6,20068,85010 tháng
CMWG25041,600-50 (-3.03%)5,10056,800-9,20074,00015 tháng
CSTB25032,100100 (+5%)16,50038,5003,50039,2005 tháng
CSTB25042,660100 (+3.91%)1,90038,50050043,32010 tháng
CTCB25021,40070 (+5.26%)77,70026,1502,15026,8005 tháng
CTCB25031,76040 (+2.33%)1,90026,15015029,52010 tháng
CVHM25013,080-50 (-1.60%)86,60056,90014,90057,4005 tháng
CVHM25023,110-160 (-4.89%)103,50056,90011,90060,55010 tháng
CVIB2501120-10 (-7.69%)1,90018,350-1,65020,2405 tháng
CVIB2502600-30 (-4.76%)1,70018,350-2,65022,20010 tháng
CVIC25016,390170 (+2.73%)1,70071,40031,40071,9505 tháng
CVIC25025,830130 (+2.28%)11,10071,40031,40069,15010 tháng
CVNM250121010 (+5%)62,40056,700-7,79565,5375 tháng
CVNM2502560 (0.00%)1,00056,700-8,78868,26610 tháng
CVNM25031,090-10 (-0.91%)1,80056,700-11,76473,87015 tháng
CVPB250151040 (+8.51%)2,10016,900-3,10021,02010 tháng
CVPB250286010 (+1.18%)90016,900-4,10022,72015 tháng
CVPB2503180-20 (-10%)2,50016,900-2,10019,3605 tháng
CVRE25021,78060 (+3.49%)1,10020,3003,30020,5605 tháng
CVRE25032,08010 (+0.48%)1,20020,3002,30022,16010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/04/2025
Ngày đáo hạn:28/04/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:26,000
Khối lượng Niêm yết:35,000,000
Khối lượng lưu hành:35,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành