Chứng quyền HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CHPG2408)

CW HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-17

880

(%)
21/03/2025 15:00

Mở cửa900

Cao nhất900

Thấp nhất860

Cao nhất NY1,240

Thấp nhất NY630

KLGD40,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH30,000,000

Số ngày đến hạn128

Giá CK cơ sở27,150

Giá thực hiện27,000

Hòa vốn **30,520

S-X *150

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2408: CHPG2409 CHPG2502 CHPG2402 CHPG2406 CHPG2407
Trending: FPT (122.017) - HPG (107.452) - SHB (84.829) - MBB (81.772) - NVL (66.992)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
21/03/2025880 (0.00%)40,000
20/03/2025880-10 (-1.12%)64,300
19/03/2025890-20 (-2.20%)55,600
18/03/202591010 (+1.11%)307,200
17/03/202590020 (+2.27%)174,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402560-40 (-6.67%)202,000-1,02729,706ACBS12 tháng
CHPG2406890-10 (-1.11%)277,400-85031,560SSI12 tháng
CHPG2407530-10 (-1.85%)442,9001,15028,120SSI4 tháng
CHPG2408880 (0.00%)40,00015030,520SSI9 tháng
CHPG24092,04040 (+2%)56,0002,15031,120ACBS12 tháng
CHPG2410910 (0.00%)-85031,640MBS9 tháng
CHPG241110-20 (-66.67%)1,273,200-2,84930,039KIS4 tháng
CHPG2412250-10 (-3.85%)1,095,800-4,18332,333KIS7 tháng
CHPG25011,11010 (+0.91%)753,4001,65028,830VPBankS6 tháng
CHPG25021,350230 (+20.54%)9,200-35031,550VPBankS9 tháng
CHPG2503990 (0.00%)18,20015028,980SSI5 tháng
CHPG25041,58010 (+0.64%)298,400-1,85032,160SSI10 tháng
CHPG25052,29010 (+0.44%)15,000-2,85034,580SSI15 tháng
CHPG25061,21010 (+0.83%)24,100-65032,640BSI12 tháng
CHPG2507560 (0.00%)8,600-2,45030,720VCI6 tháng
CHPG25082,020 (0.00%)15031,040HCM9 tháng
CHPG2509890 (0.00%)400-85030,670TCBS6 tháng
CHPG25101,370 (0.00%)63,000-1,85033,110TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403430-10 (-2.27%)325,60026,1001,10026,7206 tháng
CACB2404670-10 (-1.47%)2,077,80026,1001,10027,6809 tháng
CFPT24024,050550 (+15.71%)41,400128,000-6,064150,1529 tháng
CFPT24031,260 (0.00%)48,000128,000-6,064139,0706 tháng
CHPG2406890-10 (-1.11%)277,40027,150-85031,56012 tháng
CHPG2407530-10 (-1.85%)442,90027,1501,15028,1204 tháng
CHPG2408880 (0.00%)40,00027,15015030,5209 tháng
CMBB2405850 (0.00%)1,766,50024,3001,71025,5449 tháng
CMBB240682010 (+1.23%)195,90024,3002,57924,5716 tháng
CMSN2404840-50 (-5.62%)36,80067,900-11,10082,3609 tháng
CMSN2405150-20 (-11.76%)329,20067,900-11,10079,6006 tháng
CMWG240531020 (+6.90%)214,00060,300-5,70067,2406 tháng
CMWG24061,06040 (+3.92%)32,20060,300-5,70070,2409 tháng
CSTB2408860-20 (-2.27%)471,50038,6502,65039,4406 tháng
CSTB24091,260-30 (-2.33%)264,70038,6502,65041,0409 tháng
CVHM24061,12070 (+6.67%)9,40048,250-1,75054,4809 tháng
CVHM240754070 (+14.89%)135,90048,250-75051,1606 tháng
CVIB24051,270-70 (-5.22%)472,90020,3002,30020,5406 tháng
CVIB2406660-10 (-1.49%)583,80020,3001,30021,6409 tháng
CVIC24042,440250 (+11.42%)119,70053,00010,00052,7606 tháng
CVIC24052,850100 (+3.64%)13,80053,00010,00054,4009 tháng
CVNM2405100-20 (-16.67%)719,90061,300-6,17267,8696 tháng
CVNM2406450-30 (-6.25%)170,60061,300-7,16470,2509 tháng
CVPB2407290-30 (-9.38%)1,034,80019,500-1,50022,1609 tháng
CVPB2408150-10 (-6.25%)939,90019,500-1,50021,3006 tháng
CVRE2405360 (0.00%)189,80018,450-55019,7206 tháng
CVRE2406420 (0.00%)406,10018,450-55020,6809 tháng
CACB25021,870-20 (-1.06%)14,10026,100-1,90031,74015 tháng
CACB25031,390-20 (-1.42%)15,00026,100-90029,78010 tháng
CACB2504680-20 (-2.86%)2,076,30026,10010027,3605 tháng
CFPT250258060 (+11.54%)909,800128,000-42,000175,80010 tháng
CFPT2503950100 (+11.76%)556,700128,000-52,000189,50015 tháng
CFPT2504330 (0.00%)345,800128,000-32,000163,3005 tháng
CHPG2503990 (0.00%)18,20027,15015028,9805 tháng
CHPG25041,58010 (+0.64%)298,40027,150-1,85032,16010 tháng
CHPG25052,29010 (+0.44%)15,00027,150-2,85034,58015 tháng
CMBB25022,21060 (+2.79%)127,20024,3003,44824,6975 tháng
CMBB25032,44040 (+1.67%)22,60024,3001,71026,83610 tháng
CMBB25042,89040 (+1.40%)15,80024,30084128,48815 tháng
CMSN2502630 (0.00%)638,00067,900-5,10076,1505 tháng
CMSN25031,560-50 (-3.11%)143,00067,900-7,10082,80010 tháng
CMWG250289010 (+1.14%)667,70060,30030064,4505 tháng
CMWG25031,62030 (+1.89%)76,50060,300-2,70071,10010 tháng
CMWG25042,04010 (+0.49%)37,20060,300-5,70076,20015 tháng
CSTB25032,340-40 (-1.68%)58,70038,6503,65039,6805 tháng
CSTB25042,840-20 (-0.70%)133,70038,65065043,68010 tháng
CTCB25022,070-10 (-0.48%)67,20027,3503,35028,1405 tháng
CTCB25032,290-10 (-0.43%)25,30027,3501,35030,58010 tháng
CVHM25011,530110 (+7.75%)1,514,40048,2506,25049,6505 tháng
CVHM25021,82090 (+5.20%)40,00048,2503,25054,10010 tháng
CVIB2501660-40 (-5.71%)50,50020,30030021,3205 tháng
CVIB25021,180-30 (-2.48%)27,70020,300-70023,36010 tháng
CVIC25012,630150 (+6.05%)1,040,70053,00013,00053,1505 tháng
CVIC25022,390110 (+4.82%)32,20053,00013,00051,95010 tháng
CVNM2501420 (0.00%)183,90061,300-3,19566,5785 tháng
CVNM25021,150-30 (-2.54%)65,10061,300-4,18871,19210 tháng
CVNM25031,700-30 (-1.73%)37,30061,300-7,16476,89615 tháng
CVPB25011,220-60 (-4.69%)127,40019,500-50022,44010 tháng
CVPB25021,600-40 (-2.44%)29,70019,500-1,50024,20015 tháng
CVPB2503720-60 (-7.69%)464,10019,50050020,4405 tháng
CVRE25021,11050 (+4.72%)392,20018,4501,45019,2205 tháng
CVRE25031,51020 (+1.34%)39,40018,45045021,02010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:27,000
Khối lượng Niêm yết:30,000,000
Khối lượng lưu hành:30,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành