Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57 (HOSE: CHPG2409)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57

2,070

40 (+1.97%)
14/03/2025 15:19

Mở cửa2,090

Cao nhất2,100

Thấp nhất2,030

Cao nhất NY2,230

Thấp nhất NY1,190

KLGD463,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn235

Giá CK cơ sở27,550

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **31,210

S-X *2,550

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2409: CHPG2509 CHPG2408 CHPG2501 CHPG2502 CHPG2406
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/03/20252,07040 (+1.97%)463,900
13/03/20252,030-140 (-6.45%)327,000
12/03/20252,170 (0.00%)91,500
11/03/20252,17070 (+3.33%)266,100
10/03/20252,100 (0.00%)276,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402640-20 (-3.03%)153,200-62729,924ACBS12 tháng
CHPG24061,02010 (+0.99%)219,100-45032,080SSI12 tháng
CHPG2407660-30 (-4.35%)2,031,1001,55028,640SSI4 tháng
CHPG2408880 (0.00%)514,00055030,520SSI9 tháng
CHPG24092,07040 (+1.97%)463,9002,55031,210ACBS12 tháng
CHPG2410990-30 (-2.94%)200-45031,960MBS9 tháng
CHPG241150-20 (-28.57%)791,700-2,44930,199KIS4 tháng
CHPG2412310-10 (-3.13%)451,000-3,78332,573KIS7 tháng
CHPG25011,28020 (+1.59%)619,6002,05029,340VPBankS6 tháng
CHPG25021,600180 (+12.68%)20,7005032,300VPBankS9 tháng
CHPG25031,210-60 (-4.72%)170,80055029,420SSI5 tháng
CHPG25041,740-70 (-3.87%)208,500-1,45032,480SSI10 tháng
CHPG25052,470-50 (-1.98%)62,600-2,45034,940SSI15 tháng
CHPG25061,290-20 (-1.53%)4,500-25032,960BSI12 tháng
CHPG2507670-10 (-1.47%)322,900-2,05030,940VCI6 tháng
CHPG25082,240-60 (-2.61%)234,90055031,480HCM9 tháng
CHPG25091,230-10 (-0.81%)27,000-45031,690TCBS6 tháng
CHPG25101,500-20 (-1.32%)52,400-1,45033,500TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402640-20 (-3.03%)153,20027,550-62729,92412 tháng
CMBB24022,560-10 (-0.39%)146,80024,3003,89724,76312 tháng
CMWG24011,610-10 (-0.62%)112,30061,500-3,98071,86912 tháng
CSTB24022,990-160 (-5.08%)831,60038,8508,85038,97012 tháng
CVIB2402640-30 (-4.48%)198,10020,350-16521,60912 tháng
CVNM240153020 (+3.92%)217,60062,100-1,23267,40012 tháng
CVPB240162070 (+12.73%)343,90019,600-33921,11712 tháng
CFPT24042,860-320 (-10.06%)94,300131,40011,239162,77512 tháng
CHPG24092,07040 (+1.97%)463,90027,5502,55031,21012 tháng
CMBB24071,850-30 (-1.60%)1,356,60024,3001,71025,80512 tháng
CMSN2406910 (0.00%)195,70071,100-7,90084,46012 tháng
CMWG240767010 (+1.52%)386,50061,500-8,50074,02012 tháng
CSTB24101,430-90 (-5.92%)285,40038,85085042,29012 tháng
CTCB2403830-10 (-1.19%)50,30027,3001,30030,15012 tháng
CVHM24083,130-340 (-9.80%)190,70047,9009,90050,52012 tháng
CVIB24072,00040 (+2.04%)40,70020,3502,35022,00012 tháng
CVNM240762010 (+1.64%)277,10062,100-5,37271,16312 tháng
CVPB240967070 (+11.67%)701,50019,600-2,40023,34012 tháng
CVRE24071,990-110 (-5.24%)724,60018,7502,75019,98012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:25,000
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành