Mở cửa2,090
Cao nhất2,100
Thấp nhất2,030
Cao nhất NY2,230
Thấp nhất NY1,190
KLGD463,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn235
Giá CK cơ sở27,550
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **31,210
S-X *2,550
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/03/2025 | 2,070 | 40 (+1.97%) | 463,900 |
13/03/2025 | 2,030 | -140 (-6.45%) | 327,000 |
12/03/2025 | 2,170 | (0.00%) | 91,500 |
11/03/2025 | 2,170 | 70 (+3.33%) | 266,100 |
10/03/2025 | 2,100 | (0.00%) | 276,600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 640 | -20 (-3.03%) | 153,200 | -627 | 29,924 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 1,020 | 10 (+0.99%) | 219,100 | -450 | 32,080 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 660 | -30 (-4.35%) | 2,031,100 | 1,550 | 28,640 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 880 | (0.00%) | 514,000 | 550 | 30,520 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 2,070 | 40 (+1.97%) | 463,900 | 2,550 | 31,210 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 990 | -30 (-2.94%) | 200 | -450 | 31,960 | MBS | 9 tháng |
CHPG2411 | 50 | -20 (-28.57%) | 791,700 | -2,449 | 30,199 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 310 | -10 (-3.13%) | 451,000 | -3,783 | 32,573 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,280 | 20 (+1.59%) | 619,600 | 2,050 | 29,340 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,600 | 180 (+12.68%) | 20,700 | 50 | 32,300 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 1,210 | -60 (-4.72%) | 170,800 | 550 | 29,420 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,740 | -70 (-3.87%) | 208,500 | -1,450 | 32,480 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,470 | -50 (-1.98%) | 62,600 | -2,450 | 34,940 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,290 | -20 (-1.53%) | 4,500 | -250 | 32,960 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 670 | -10 (-1.47%) | 322,900 | -2,050 | 30,940 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 2,240 | -60 (-2.61%) | 234,900 | 550 | 31,480 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 1,230 | -10 (-0.81%) | 27,000 | -450 | 31,690 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,500 | -20 (-1.32%) | 52,400 | -1,450 | 33,500 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 640 | -20 (-3.03%) | 153,200 | 27,550 | -627 | 29,924 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,560 | -10 (-0.39%) | 146,800 | 24,300 | 3,897 | 24,763 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,610 | -10 (-0.62%) | 112,300 | 61,500 | -3,980 | 71,869 | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,990 | -160 (-5.08%) | 831,600 | 38,850 | 8,850 | 38,970 | 12 tháng |
CVIB2402 | 640 | -30 (-4.48%) | 198,100 | 20,350 | -165 | 21,609 | 12 tháng |
CVNM2401 | 530 | 20 (+3.92%) | 217,600 | 62,100 | -1,232 | 67,400 | 12 tháng |
CVPB2401 | 620 | 70 (+12.73%) | 343,900 | 19,600 | -339 | 21,117 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,860 | -320 (-10.06%) | 94,300 | 131,400 | 11,239 | 162,775 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,070 | 40 (+1.97%) | 463,900 | 27,550 | 2,550 | 31,210 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | -30 (-1.60%) | 1,356,600 | 24,300 | 1,710 | 25,805 | 12 tháng |
CMSN2406 | 910 | (0.00%) | 195,700 | 71,100 | -7,900 | 84,460 | 12 tháng |
CMWG2407 | 670 | 10 (+1.52%) | 386,500 | 61,500 | -8,500 | 74,020 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,430 | -90 (-5.92%) | 285,400 | 38,850 | 850 | 42,290 | 12 tháng |
CTCB2403 | 830 | -10 (-1.19%) | 50,300 | 27,300 | 1,300 | 30,150 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,130 | -340 (-9.80%) | 190,700 | 47,900 | 9,900 | 50,520 | 12 tháng |
CVIB2407 | 2,000 | 40 (+2.04%) | 40,700 | 20,350 | 2,350 | 22,000 | 12 tháng |
CVNM2407 | 620 | 10 (+1.64%) | 277,100 | 62,100 | -5,372 | 71,163 | 12 tháng |
CVPB2409 | 670 | 70 (+11.67%) | 701,500 | 19,600 | -2,400 | 23,340 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,990 | -110 (-5.24%) | 724,600 | 18,750 | 2,750 | 19,980 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |