Mở cửa1,390
Cao nhất1,390
Thấp nhất1,350
Cao nhất NY2,700
Thấp nhất NY750
KLGD51,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn172
Giá CK cơ sở25,900
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **29,050
S-X *900
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/05/2025 | 1,350 | -60 (-4.26%) | 51,500 |
15/05/2025 | 1,410 | (0.00%) | 170,300 |
14/05/2025 | 1,410 | 30 (+2.17%) | 473,600 |
13/05/2025 | 1,380 | 50 (+3.76%) | 136,800 |
12/05/2025 | 1,330 | (0.00%) | 1,207,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 60 | -20 (-25%) | 49,000 | -2,277 | 28,341 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 580 | -30 (-4.92%) | 26,400 | -2,100 | 30,320 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 360 | -30 (-7.69%) | 357,200 | -1,100 | 28,440 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,350 | -60 (-4.26%) | 51,500 | 900 | 29,050 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 570 | (0.00%) | -2,100 | 30,280 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2412 | 70 | (0.00%) | 94,900 | -5,433 | 31,613 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 590 | -40 (-6.35%) | 33,200 | 400 | 27,270 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 510 | -50 (-8.93%) | 95,300 | -1,600 | 29,030 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 80 | -30 (-27.27%) | 249,900 | -1,100 | 27,160 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 960 | -50 (-4.95%) | 66,900 | -3,100 | 30,920 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,690 | -60 (-3.43%) | 7,400 | -4,100 | 33,380 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 910 | -40 (-4.21%) | 48,200 | -1,900 | 31,440 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 310 | 10 (+3.33%) | 7,400 | -3,700 | 30,220 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,370 | -60 (-4.20%) | 32,700 | -1,100 | 29,740 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 470 | -110 (-18.97%) | 44,700 | -2,100 | 29,410 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,040 | -40 (-3.70%) | 13,100 | -3,100 | 32,120 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 220 | -50 (-18.52%) | 38,400 | -2,988 | 29,768 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 380 | -20 (-5%) | 48,200 | -3,988 | 31,408 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 410 | -40 (-8.89%) | 8,000 | -4,988 | 32,528 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 510 | (0.00%) | -5,766 | 33,706 | KIS | 8 tháng | |
CHPG2515 | 540 | (0.00%) | 600 | -6,322 | 34,382 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 620 | -30 (-4.62%) | 13,800 | -7,211 | 35,591 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,550 | -70 (-2.67%) | 27,400 | 400 | 30,600 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 60 | -20 (-25%) | 49,000 | 25,900 | -2,277 | 28,341 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,770 | (0.00%) | 24,800 | 4,397 | 25,120 | 12 tháng | |
CMWG2401 | 340 | -10 (-2.86%) | 275,700 | 63,900 | -1,580 | 66,829 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,330 | -240 (-6.72%) | 12,500 | 40,050 | 10,050 | 39,990 | 12 tháng |
CVIB2402 | 40 | -10 (-20%) | 530,100 | 18,500 | -1,233 | 19,798 | 12 tháng |
CVNM2401 | 30 | (0.00%) | 503,800 | 56,500 | -4,666 | 61,389 | 12 tháng |
CVPB2401 | 100 | -20 (-16.67%) | 46,800 | 18,150 | -1,262 | 19,596 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,630 | -40 (-2.40%) | 20,200 | 122,700 | 2,539 | 144,448 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,350 | -60 (-4.26%) | 51,500 | 25,900 | 900 | 29,050 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,960 | -120 (-5.77%) | 24,100 | 24,800 | 2,210 | 25,996 | 12 tháng |
CMSN2406 | 440 | -40 (-8.33%) | 109,100 | 62,300 | -16,700 | 81,640 | 12 tháng |
CMWG2407 | 720 | -90 (-11.11%) | 439,400 | 63,900 | -6,100 | 74,320 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,500 | -130 (-7.98%) | 90,600 | 40,050 | 2,050 | 42,500 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,020 | -70 (-6.42%) | 717,500 | 29,500 | 3,500 | 31,100 | 12 tháng |
CVHM2408 | 5,790 | 110 (+1.94%) | 200 | 58,100 | 20,100 | 61,160 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,450 | -50 (-3.33%) | 79,100 | 18,500 | 1,187 | 20,103 | 12 tháng |
CVNM2407 | 420 | -10 (-2.33%) | 43,000 | 56,500 | -8,665 | 67,580 | 12 tháng |
CVPB2409 | 560 | -20 (-3.45%) | 232,300 | 18,150 | -3,268 | 22,508 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,620 | 220 (+5%) | 300 | 24,200 | 8,200 | 25,240 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |