Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57 (HOSE: CHPG2409)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57

1,350

-60 (-4.26%)
16/05/2025 11:23

Mở cửa1,390

Cao nhất1,390

Thấp nhất1,350

Cao nhất NY2,700

Thấp nhất NY750

KLGD51,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn172

Giá CK cơ sở25,900

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **29,050

S-X *900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2409: CHPG2517 CHPG2503 CCL CHPG2508 CHPG2501
Trending: HPG (138.246) - FPT (134.513) - MBB (109.858) - VIC (101.394) - VCB (87.016)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG240260-20 (-25%)2.73 : 128,177-2,27728,341ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CHPG2406570-40 (-6.56%)4 : 128,000-2,10030,280SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408360-30 (-7.69%)4 : 127,000-1,10028,440SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24091,350-60 (-4.26%)3 : 125,00090029,050ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG2410570 (0.00%)4 : 128,000-2,10030,280MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241270 (0.00%)4 : 131,333-5,43331,613KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG2501590-40 (-6.35%)3 : 125,50040027,270VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG2502510-50 (-8.93%)3 : 127,500-1,60029,030VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG250380-30 (-27.27%)2 : 127,000-1,10027,160SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2504960-50 (-4.95%)2 : 129,000-3,10030,920SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,690-60 (-3.43%)2 : 130,000-4,10033,380SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG2506910-40 (-4.21%)4 : 127,800-1,90031,440BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG250732020 (+6.67%)2 : 129,600-3,70030,240VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG25081,370-60 (-4.20%)2 : 127,000-1,10029,740HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CHPG2509470-110 (-18.97%)3 : 128,000-2,10029,410TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG25101,040-40 (-3.70%)3 : 129,000-3,10032,120TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CHPG2511220-50 (-18.52%)4 : 128,888-2,98829,768KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CHPG2512380-20 (-5%)4 : 129,888-3,98831,408KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CHPG2513410-40 (-8.89%)4 : 130,888-4,98832,528KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CHPG2514510 (0.00%)4 : 131,666-5,76633,706KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CHPG2515540 (0.00%)4 : 132,222-6,32234,382KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CHPG2516620-30 (-4.62%)4 : 133,111-7,21135,591KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CHPG25172,550-70 (-2.67%)2 : 125,50040030,600HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG240260-20 (-25%)2.73 : 125,90028,177-2,27728,341HPGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB24022,770 (0.00%)1.96 : 124,80023,4834,39725,120MBBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG2401340-10 (-2.86%)4 : 163,90066,000-1,58066,829MWGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24023,330-240 (-6.72%)3 : 140,10030,00010,10039,990STBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVIB240240-10 (-20%)2 : 118,50024,000-1,23319,798VIBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM240130 (0.00%)8 : 156,50066,000-4,66661,389VNMMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB2401100-20 (-16.67%)1.90 : 118,15019,939-1,26219,596VPBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CFPT24041,630-40 (-2.40%)14.90 : 1122,600120,1612,439144,448FPTMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG24091,350-60 (-4.26%)3 : 125,90025,00090029,050HPGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB24071,950-130 (-6.25%)2 : 124,80026,0002,21025,979MBBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN2406440-40 (-8.33%)6 : 162,30079,000-16,70081,640MSNMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG2407750-60 (-7.41%)6 : 163,90070,000-6,10074,500MWGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24101,500-130 (-7.98%)3 : 140,10038,0002,10042,500STBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB24031,020-70 (-6.42%)5 : 129,50026,0003,50031,100TCBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24085,790110 (+1.94%)4 : 158,10038,00020,10061,160VHMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB24071,450-50 (-3.33%)2 : 118,50018,0001,18720,103VIBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM2407420-10 (-2.33%)6 : 156,50068,000-8,66567,580VNMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2409560-20 (-3.45%)2 : 118,15022,000-3,26822,508VPBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24074,620220 (+5%)2 : 124,15016,0008,15025,240VREMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh