Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57 (HOSE: CHPG2409)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57

1,410

(%)
15/05/2025 14:59

Mở cửa1,410

Cao nhất1,410

Thấp nhất1,360

Cao nhất NY2,700

Thấp nhất NY750

KLGD170,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn172

Giá CK cơ sở26,150

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **29,230

S-X *1,150

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2409: CHPG2517 CHPG2503 CHPG2501 CHPG2508 CCL
Trending: HPG (138.246) - FPT (134.513) - MBB (109.858) - VIC (101.394) - VCB (87.016)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
15/05/20251,410 (0.00%)170,300
14/05/20251,41030 (+2.17%)473,600
13/05/20251,38050 (+3.76%)136,800
12/05/20251,330 (0.00%)1,207,200
09/05/20251,330-10 (-0.75%)106,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG240280-10 (-11.11%)146,700-2,02728,395ACBS12 tháng
CHPG2406610-10 (-1.61%)274,800-1,85030,440SSI12 tháng
CHPG2408390-10 (-2.50%)497,400-85028,560SSI9 tháng
CHPG24091,410 (0.00%)170,3001,15029,230ACBS12 tháng
CHPG2410570-10 (-1.72%)1,100-1,85030,280MBS9 tháng
CHPG241270-10 (-12.50%)201,300-5,18331,613KIS7 tháng
CHPG250163020 (+3.28%)181,90065027,390VPBankS6 tháng
CHPG250256030 (+5.66%)178,000-1,35029,180VPBankS9 tháng
CHPG2503110-30 (-21.43%)262,100-85027,220SSI5 tháng
CHPG25041,010-20 (-1.94%)18,400-2,85031,020SSI10 tháng
CHPG25051,750-20 (-1.13%)24,800-3,85033,500SSI15 tháng
CHPG2506950 (0.00%)308,800-1,65031,600BSI12 tháng
CHPG250730010 (+3.45%)38,100-3,45030,200VCI6 tháng
CHPG25081,430-40 (-2.72%)31,200-85029,860HCM9 tháng
CHPG2509580-10 (-1.69%)168,300-1,85029,740TCBS6 tháng
CHPG25101,080-120 (-10%)35,100-2,85032,240TCBS12 tháng
CHPG251127030 (+12.50%)500,700-2,73829,968KIS4 tháng
CHPG2512400-30 (-6.98%)36,600-3,73831,488KIS6 tháng
CHPG2513450-50 (-10%)92,400-4,73832,688KIS7 tháng
CHPG2514510-50 (-8.93%)218,100-5,51633,706KIS8 tháng
CHPG2515540-10 (-1.82%)132,200-6,07234,382KIS9 tháng
CHPG2516650 (0.00%)22,500-6,96135,711KIS11 tháng
CHPG25172,620-160 (-5.76%)33,60065030,740HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240280-10 (-11.11%)146,70026,150-2,02728,39512 tháng
CMBB24022,770400 (+16.88%)271,20025,0504,64725,12012 tháng
CMWG2401350-30 (-7.89%)480,30064,300-1,18066,86812 tháng
CSTB24023,570270 (+8.18%)250,20040,70010,70040,71012 tháng
CVIB24025010 (+25%)412,90018,750-98319,81512 tháng
CVNM24013010 (+50%)442,90056,800-4,36661,38912 tháng
CVPB240112010 (+9.09%)1,101,60018,550-86219,63312 tháng
CFPT24041,67030 (+1.83%)26,700125,0004,839145,04412 tháng
CHPG24091,410 (0.00%)170,30026,1501,15029,23012 tháng
CMBB24072,080250 (+13.66%)1,595,00025,0502,46026,20512 tháng
CMSN240648020 (+4.35%)117,90062,800-16,20081,88012 tháng
CMWG240781050 (+6.58%)425,60064,300-5,70074,86012 tháng
CSTB24101,630130 (+8.67%)1,233,30040,7002,70042,89012 tháng
CTCB24031,090 (0.00%)795,70029,9003,90031,45012 tháng
CVHM24085,680-530 (-8.53%)25,80058,00020,00060,72012 tháng
CVIB24071,500120 (+8.70%)350,70018,7501,43720,19912 tháng
CVNM240743030 (+7.50%)46,20056,800-8,36567,63812 tháng
CVPB240958030 (+5.45%)1,138,10018,550-2,86822,54712 tháng
CVRE24074,400-600 (-12%)201,20024,1508,15024,80012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:25,000
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành