Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57 (HOSE: CHPG2409)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57

1,870

10 (+0.54%)
31/03/2025 15:05

Mở cửa1,860

Cao nhất1,870

Thấp nhất1,800

Cao nhất NY2,700

Thấp nhất NY1,190

KLGD35,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn217

Giá CK cơ sở26,750

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **30,610

S-X *1,750

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2409: CHPG2407 CHPG2501 CHPG2509 CHPG2408 chpg2021
Trending: FPT (105.906) - HPG (104.417) - MBB (74.647) - VIC (73.219) - SHB (68.321)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
31/03/20251,87010 (+0.54%)35,300
28/03/20251,860-70 (-3.63%)331,700
27/03/20251,930-120 (-5.85%)78,300
26/03/20252,05050 (+2.50%)186,000
25/03/20252,000 (0.00%)138,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402510 (0.00%)350,700-1,42729,569ACBS12 tháng
CHPG2406820-80 (-8.89%)179,000-1,25031,280SSI12 tháng
CHPG2407400-130 (-24.53%)1,636,40075027,600SSI4 tháng
CHPG2408730 (0.00%)41,700-25029,920SSI9 tháng
CHPG24091,87010 (+0.54%)35,3001,75030,610ACBS12 tháng
CHPG2410840-140 (-14.29%)2,500-1,25031,360MBS9 tháng
CHPG2412200-50 (-20%)1,210,200-4,58332,133KIS7 tháng
CHPG2501910-150 (-14.15%)1,187,7001,25028,230VPBankS6 tháng
CHPG2502880-150 (-14.56%)83,600-75030,140VPBankS9 tháng
CHPG2503800-140 (-14.89%)378,000-25028,600SSI5 tháng
CHPG25041,420-120 (-7.79%)52,600-2,25031,840SSI10 tháng
CHPG25052,140-130 (-5.73%)20,600-3,25034,280SSI15 tháng
CHPG25061,130-80 (-6.61%)28,200-1,05032,320BSI12 tháng
CHPG2507470 (0.00%)10,100-2,85030,540VCI6 tháng
CHPG25081,890-120 (-5.97%)209,200-25030,780HCM9 tháng
CHPG2509740-80 (-9.76%)30,600-1,25030,220TCBS6 tháng
CHPG25101,210-100 (-7.63%)84,900-2,25032,630TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402510 (0.00%)350,70026,750-1,42729,56912 tháng
CMBB24022,37050 (+2.16%)86,40024,1003,69724,43912 tháng
CMWG2401830-190 (-18.63%)57,70059,000-6,48068,77312 tháng
CSTB24023,00080 (+2.74%)734,30038,3008,30039,00012 tháng
CVIB2402470-30 (-6%)92,90019,850-66521,31912 tháng
CVNM2401430-10 (-2.27%)124,20060,600-2,73266,63312 tháng
CVPB2401360-90 (-20%)381,60019,000-93920,62312 tháng
CFPT24042,100-200 (-8.70%)20,300121,000839151,45112 tháng
CHPG24091,87010 (+0.54%)35,30026,7501,75030,61012 tháng
CMBB24071,850 (0.00%)1,426,20024,1001,51025,80512 tháng
CMSN2406630-20 (-3.08%)609,70066,800-12,20082,78012 tháng
CMWG2407530-20 (-3.64%)5,40059,000-11,00073,18012 tháng
CSTB24101,19080 (+7.21%)291,40038,30030041,57012 tháng
CTCB240383010 (+1.22%)904,80027,5001,50030,15012 tháng
CVHM24083,78040 (+1.07%)315,50051,30013,30053,12012 tháng
CVIB24071,710-50 (-2.84%)59,40019,8501,85021,42012 tháng
CVNM240755010 (+1.85%)365,30060,600-6,87270,74612 tháng
CVPB2409530-30 (-5.36%)688,40019,000-3,00023,06012 tháng
CVRE24072,070-70 (-3.27%)174,00019,1503,15020,14012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:25,000
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành