Mở cửa1,860
Cao nhất1,870
Thấp nhất1,800
Cao nhất NY2,700
Thấp nhất NY1,190
KLGD35,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn217
Giá CK cơ sở26,750
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **30,610
S-X *1,750
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
31/03/2025 | 1,870 | 10 (+0.54%) | 35,300 |
28/03/2025 | 1,860 | -70 (-3.63%) | 331,700 |
27/03/2025 | 1,930 | -120 (-5.85%) | 78,300 |
26/03/2025 | 2,050 | 50 (+2.50%) | 186,000 |
25/03/2025 | 2,000 | (0.00%) | 138,300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 510 | (0.00%) | 350,700 | -1,427 | 29,569 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 820 | -80 (-8.89%) | 179,000 | -1,250 | 31,280 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 400 | -130 (-24.53%) | 1,636,400 | 750 | 27,600 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 730 | (0.00%) | 41,700 | -250 | 29,920 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,870 | 10 (+0.54%) | 35,300 | 1,750 | 30,610 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 840 | -140 (-14.29%) | 2,500 | -1,250 | 31,360 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 200 | -50 (-20%) | 1,210,200 | -4,583 | 32,133 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 910 | -150 (-14.15%) | 1,187,700 | 1,250 | 28,230 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 880 | -150 (-14.56%) | 83,600 | -750 | 30,140 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 800 | -140 (-14.89%) | 378,000 | -250 | 28,600 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,420 | -120 (-7.79%) | 52,600 | -2,250 | 31,840 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,140 | -130 (-5.73%) | 20,600 | -3,250 | 34,280 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,130 | -80 (-6.61%) | 28,200 | -1,050 | 32,320 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 470 | (0.00%) | 10,100 | -2,850 | 30,540 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,890 | -120 (-5.97%) | 209,200 | -250 | 30,780 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 740 | -80 (-9.76%) | 30,600 | -1,250 | 30,220 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,210 | -100 (-7.63%) | 84,900 | -2,250 | 32,630 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 510 | (0.00%) | 350,700 | 26,750 | -1,427 | 29,569 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,370 | 50 (+2.16%) | 86,400 | 24,100 | 3,697 | 24,439 | 12 tháng |
CMWG2401 | 830 | -190 (-18.63%) | 57,700 | 59,000 | -6,480 | 68,773 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,000 | 80 (+2.74%) | 734,300 | 38,300 | 8,300 | 39,000 | 12 tháng |
CVIB2402 | 470 | -30 (-6%) | 92,900 | 19,850 | -665 | 21,319 | 12 tháng |
CVNM2401 | 430 | -10 (-2.27%) | 124,200 | 60,600 | -2,732 | 66,633 | 12 tháng |
CVPB2401 | 360 | -90 (-20%) | 381,600 | 19,000 | -939 | 20,623 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,100 | -200 (-8.70%) | 20,300 | 121,000 | 839 | 151,451 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,870 | 10 (+0.54%) | 35,300 | 26,750 | 1,750 | 30,610 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | (0.00%) | 1,426,200 | 24,100 | 1,510 | 25,805 | 12 tháng |
CMSN2406 | 630 | -20 (-3.08%) | 609,700 | 66,800 | -12,200 | 82,780 | 12 tháng |
CMWG2407 | 530 | -20 (-3.64%) | 5,400 | 59,000 | -11,000 | 73,180 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,190 | 80 (+7.21%) | 291,400 | 38,300 | 300 | 41,570 | 12 tháng |
CTCB2403 | 830 | 10 (+1.22%) | 904,800 | 27,500 | 1,500 | 30,150 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,780 | 40 (+1.07%) | 315,500 | 51,300 | 13,300 | 53,120 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,710 | -50 (-2.84%) | 59,400 | 19,850 | 1,850 | 21,420 | 12 tháng |
CVNM2407 | 550 | 10 (+1.85%) | 365,300 | 60,600 | -6,872 | 70,746 | 12 tháng |
CVPB2409 | 530 | -30 (-5.36%) | 688,400 | 19,000 | -3,000 | 23,060 | 12 tháng |
CVRE2407 | 2,070 | -70 (-3.27%) | 174,000 | 19,150 | 3,150 | 20,140 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |