Mở cửa1,410
Cao nhất1,410
Thấp nhất1,360
Cao nhất NY2,700
Thấp nhất NY750
KLGD170,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn172
Giá CK cơ sở26,150
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **29,230
S-X *1,150
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
15/05/2025 | 1,410 | (0.00%) | 170,300 |
14/05/2025 | 1,410 | 30 (+2.17%) | 473,600 |
13/05/2025 | 1,380 | 50 (+3.76%) | 136,800 |
12/05/2025 | 1,330 | (0.00%) | 1,207,200 |
09/05/2025 | 1,330 | -10 (-0.75%) | 106,600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 80 | -10 (-11.11%) | 146,700 | -2,027 | 28,395 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 610 | -10 (-1.61%) | 274,800 | -1,850 | 30,440 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 390 | -10 (-2.50%) | 497,400 | -850 | 28,560 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,410 | (0.00%) | 170,300 | 1,150 | 29,230 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 570 | -10 (-1.72%) | 1,100 | -1,850 | 30,280 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 70 | -10 (-12.50%) | 201,300 | -5,183 | 31,613 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 630 | 20 (+3.28%) | 181,900 | 650 | 27,390 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 560 | 30 (+5.66%) | 178,000 | -1,350 | 29,180 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 110 | -30 (-21.43%) | 262,100 | -850 | 27,220 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 18,400 | -2,850 | 31,020 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,750 | -20 (-1.13%) | 24,800 | -3,850 | 33,500 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 950 | (0.00%) | 308,800 | -1,650 | 31,600 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 300 | 10 (+3.45%) | 38,100 | -3,450 | 30,200 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,430 | -40 (-2.72%) | 31,200 | -850 | 29,860 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 580 | -10 (-1.69%) | 168,300 | -1,850 | 29,740 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,080 | -120 (-10%) | 35,100 | -2,850 | 32,240 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 270 | 30 (+12.50%) | 500,700 | -2,738 | 29,968 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 400 | -30 (-6.98%) | 36,600 | -3,738 | 31,488 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 450 | -50 (-10%) | 92,400 | -4,738 | 32,688 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 510 | -50 (-8.93%) | 218,100 | -5,516 | 33,706 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 540 | -10 (-1.82%) | 132,200 | -6,072 | 34,382 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 650 | (0.00%) | 22,500 | -6,961 | 35,711 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,620 | -160 (-5.76%) | 33,600 | 650 | 30,740 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 80 | -10 (-11.11%) | 146,700 | 26,150 | -2,027 | 28,395 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,770 | 400 (+16.88%) | 271,200 | 25,050 | 4,647 | 25,120 | 12 tháng |
CMWG2401 | 350 | -30 (-7.89%) | 480,300 | 64,300 | -1,180 | 66,868 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,570 | 270 (+8.18%) | 250,200 | 40,700 | 10,700 | 40,710 | 12 tháng |
CVIB2402 | 50 | 10 (+25%) | 412,900 | 18,750 | -983 | 19,815 | 12 tháng |
CVNM2401 | 30 | 10 (+50%) | 442,900 | 56,800 | -4,366 | 61,389 | 12 tháng |
CVPB2401 | 120 | 10 (+9.09%) | 1,101,600 | 18,550 | -862 | 19,633 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,670 | 30 (+1.83%) | 26,700 | 125,000 | 4,839 | 145,044 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,410 | (0.00%) | 170,300 | 26,150 | 1,150 | 29,230 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,080 | 250 (+13.66%) | 1,595,000 | 25,050 | 2,460 | 26,205 | 12 tháng |
CMSN2406 | 480 | 20 (+4.35%) | 117,900 | 62,800 | -16,200 | 81,880 | 12 tháng |
CMWG2407 | 810 | 50 (+6.58%) | 425,600 | 64,300 | -5,700 | 74,860 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,630 | 130 (+8.67%) | 1,233,300 | 40,700 | 2,700 | 42,890 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,090 | (0.00%) | 795,700 | 29,900 | 3,900 | 31,450 | 12 tháng |
CVHM2408 | 5,680 | -530 (-8.53%) | 25,800 | 58,000 | 20,000 | 60,720 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,500 | 120 (+8.70%) | 350,700 | 18,750 | 1,437 | 20,199 | 12 tháng |
CVNM2407 | 430 | 30 (+7.50%) | 46,200 | 56,800 | -8,365 | 67,638 | 12 tháng |
CVPB2409 | 580 | 30 (+5.45%) | 1,138,100 | 18,550 | -2,868 | 22,547 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,400 | -600 (-12%) | 201,200 | 24,150 | 8,150 | 24,800 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |