Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57 (HOSE: CHPG2409)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57

1,380

-20 (-1.43%)
28/04/2025 13:59

Mở cửa1,380

Cao nhất1,380

Thấp nhất1,330

Cao nhất NY2,700

Thấp nhất NY750

KLGD9,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn190

Giá CK cơ sở25,600

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **29,140

S-X *600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2409: CHPG2501 CMBB2407 CSTB2410 CVHM2408 CFPT2404
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/20251,380-20 (-1.43%)9,400
25/04/20251,40010 (+0.72%)112,000
24/04/20251,390 (0.00%)174,300
23/04/20251,39020 (+1.46%)287,900
22/04/20251,370-10 (-0.72%)405,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402130-20 (-13.33%)79,800-2,57728,532ACBS12 tháng
CHPG2406590-30 (-4.84%)128,000-2,40030,360SSI12 tháng
CHPG2408420 (0.00%)155,200-1,40028,680SSI9 tháng
CHPG24091,380-20 (-1.43%)9,40060029,140ACBS12 tháng
CHPG2410590 (0.00%)-2,40030,360MBS9 tháng
CHPG241290-10 (-10%)384,700-5,73331,693KIS7 tháng
CHPG2501590-10 (-1.67%)78,20010027,270VPBankS6 tháng
CHPG250251010 (+2%)333,500-1,90029,030VPBankS9 tháng
CHPG2503290-20 (-6.45%)31,400-1,40027,580SSI5 tháng
CHPG2504970-30 (-3%)18,200-3,40030,940SSI10 tháng
CHPG25051,670-60 (-3.47%)16,400-4,40033,340SSI15 tháng
CHPG2506880 (0.00%)5,700-2,20031,320BSI12 tháng
CHPG2507350-50 (-12.50%)45,500-4,00030,300VCI6 tháng
CHPG25081,360-10 (-0.73%)54,100-1,40029,720HCM9 tháng
CHPG2509580-420 (-42%)122,300-2,40029,740TCBS6 tháng
CHPG25101,08080 (+8%)500-3,40032,240TCBS12 tháng
CHPG2511350-30 (-7.89%)36,100-3,28830,288KIS4 tháng
CHPG2512430 (0.00%)23,000-4,28831,608KIS6 tháng
CHPG2513540-50 (-8.47%)154,000-5,28833,048KIS7 tháng
CHPG2514520-110 (-17.46%)50,200-6,06633,746KIS8 tháng
CHPG2515560-120 (-17.65%)48,300-6,62234,462KIS9 tháng
CHPG2516710-30 (-4.05%)14,200-7,51135,951KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402130-20 (-13.33%)79,80025,600-2,57728,53212 tháng
CMBB24022,000160 (+8.70%)636,60023,7003,29723,80912 tháng
CMWG240126070 (+36.84%)434,70060,600-4,88066,51112 tháng
CSTB24023,080-120 (-3.75%)99,50039,1509,15039,24012 tháng
CVIB240280-10 (-11.11%)147,40017,500-2,23319,86412 tháng
CVNM2401150-30 (-16.67%)480,50057,800-5,53264,48312 tháng
CVPB240140 (0.00%)297,90016,600-3,33920,01512 tháng
CFPT24041,650-60 (-3.51%)3,000110,000-10,161144,74612 tháng
CHPG24091,380-20 (-1.43%)9,40025,60060029,14012 tháng
CMBB24071,59080 (+5.30%)593,10023,7001,11025,35312 tháng
CMSN2406480-40 (-7.69%)327,20062,000-17,00081,88012 tháng
CMWG2407590-50 (-7.81%)264,70060,600-9,40073,54012 tháng
CSTB24101,580-20 (-1.25%)401,30039,1501,15042,74012 tháng
CTCB2403690-10 (-1.43%)345,20026,0505029,45012 tháng
CVHM24085,970-30 (-0.50%)198,40060,40022,40061,88012 tháng
CVIB24071,20050 (+4.35%)404,30017,50018719,62212 tháng
CVNM240742010 (+2.44%)56,50057,800-9,67269,97212 tháng
CVPB2409280-10 (-3.45%)59,10016,600-5,40022,56012 tháng
CVRE24074,020260 (+6.91%)162,30023,2507,25024,04012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:25,000
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành