Mở cửa1,380
Cao nhất1,380
Thấp nhất1,330
Cao nhất NY2,700
Thấp nhất NY750
KLGD9,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn190
Giá CK cơ sở25,600
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **29,140
S-X *600
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 1,380 | -20 (-1.43%) | 9,400 |
25/04/2025 | 1,400 | 10 (+0.72%) | 112,000 |
24/04/2025 | 1,390 | (0.00%) | 174,300 |
23/04/2025 | 1,390 | 20 (+1.46%) | 287,900 |
22/04/2025 | 1,370 | -10 (-0.72%) | 405,400 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 130 | -20 (-13.33%) | 79,800 | -2,577 | 28,532 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 590 | -30 (-4.84%) | 128,000 | -2,400 | 30,360 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 420 | (0.00%) | 155,200 | -1,400 | 28,680 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,380 | -20 (-1.43%) | 9,400 | 600 | 29,140 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 590 | (0.00%) | -2,400 | 30,360 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2412 | 90 | -10 (-10%) | 384,700 | -5,733 | 31,693 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 590 | -10 (-1.67%) | 78,200 | 100 | 27,270 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 510 | 10 (+2%) | 333,500 | -1,900 | 29,030 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 290 | -20 (-6.45%) | 31,400 | -1,400 | 27,580 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 970 | -30 (-3%) | 18,200 | -3,400 | 30,940 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,670 | -60 (-3.47%) | 16,400 | -4,400 | 33,340 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 880 | (0.00%) | 5,700 | -2,200 | 31,320 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 350 | -50 (-12.50%) | 45,500 | -4,000 | 30,300 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,360 | -10 (-0.73%) | 54,100 | -1,400 | 29,720 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 580 | -420 (-42%) | 122,300 | -2,400 | 29,740 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,080 | 80 (+8%) | 500 | -3,400 | 32,240 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 350 | -30 (-7.89%) | 36,100 | -3,288 | 30,288 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 430 | (0.00%) | 23,000 | -4,288 | 31,608 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 540 | -50 (-8.47%) | 154,000 | -5,288 | 33,048 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 520 | -110 (-17.46%) | 50,200 | -6,066 | 33,746 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 560 | -120 (-17.65%) | 48,300 | -6,622 | 34,462 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 710 | -30 (-4.05%) | 14,200 | -7,511 | 35,951 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 130 | -20 (-13.33%) | 79,800 | 25,600 | -2,577 | 28,532 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,000 | 160 (+8.70%) | 636,600 | 23,700 | 3,297 | 23,809 | 12 tháng |
CMWG2401 | 260 | 70 (+36.84%) | 434,700 | 60,600 | -4,880 | 66,511 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,080 | -120 (-3.75%) | 99,500 | 39,150 | 9,150 | 39,240 | 12 tháng |
CVIB2402 | 80 | -10 (-11.11%) | 147,400 | 17,500 | -2,233 | 19,864 | 12 tháng |
CVNM2401 | 150 | -30 (-16.67%) | 480,500 | 57,800 | -5,532 | 64,483 | 12 tháng |
CVPB2401 | 40 | (0.00%) | 297,900 | 16,600 | -3,339 | 20,015 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,650 | -60 (-3.51%) | 3,000 | 110,000 | -10,161 | 144,746 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,380 | -20 (-1.43%) | 9,400 | 25,600 | 600 | 29,140 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,590 | 80 (+5.30%) | 593,100 | 23,700 | 1,110 | 25,353 | 12 tháng |
CMSN2406 | 480 | -40 (-7.69%) | 327,200 | 62,000 | -17,000 | 81,880 | 12 tháng |
CMWG2407 | 590 | -50 (-7.81%) | 264,700 | 60,600 | -9,400 | 73,540 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,580 | -20 (-1.25%) | 401,300 | 39,150 | 1,150 | 42,740 | 12 tháng |
CTCB2403 | 690 | -10 (-1.43%) | 345,200 | 26,050 | 50 | 29,450 | 12 tháng |
CVHM2408 | 5,970 | -30 (-0.50%) | 198,400 | 60,400 | 22,400 | 61,880 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,200 | 50 (+4.35%) | 404,300 | 17,500 | 187 | 19,622 | 12 tháng |
CVNM2407 | 420 | 10 (+2.44%) | 56,500 | 57,800 | -9,672 | 69,972 | 12 tháng |
CVPB2409 | 280 | -10 (-3.45%) | 59,100 | 16,600 | -5,400 | 22,560 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,020 | 260 (+6.91%) | 162,300 | 23,250 | 7,250 | 24,040 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |