Mở cửa610
Cao nhất610
Thấp nhất570
Cao nhất NY1,210
Thấp nhất NY240
KLGD1,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn120
Giá CK cơ sở25,500
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **30,280
S-X *-2,500
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 570 | -100 (-14.93%) | 1,000 |
15/04/2025 | 670 | 80 (+13.56%) | 6,200 |
14/04/2025 | 590 | 110 (+22.92%) | 93,700 |
11/04/2025 | 480 | -120 (-20%) | 13,400 |
10/04/2025 | 600 | 350 (+140%) | 500 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 190 | -110 (-36.67%) | 502,200 | -2,677 | 28,696 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 560 | -70 (-11.11%) | 59,300 | -2,500 | 30,240 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 110 | -20 (-15.38%) | 1,183,000 | -500 | 26,440 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 470 | 10 (+2.17%) | 23,900 | -1,500 | 28,880 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,390 | -90 (-6.08%) | 251,600 | 500 | 29,170 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 570 | -100 (-14.93%) | 1,000 | -2,500 | 30,280 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 100 | -40 (-28.57%) | 1,012,000 | -5,833 | 31,733 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 660 | -30 (-4.35%) | 92,900 | 27,480 | VPBankS | 6 tháng | |
CHPG2502 | 640 | -60 (-8.57%) | 22,000 | -2,000 | 29,420 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 340 | -70 (-17.07%) | 569,100 | -1,500 | 27,680 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 940 | -160 (-14.55%) | 90,100 | -3,500 | 30,880 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,640 | -230 (-12.30%) | 120,000 | -4,500 | 33,280 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 860 | -80 (-8.51%) | 14,400 | -2,300 | 31,240 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 250 | -210 (-45.65%) | 77,800 | -4,100 | 30,100 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,330 | -220 (-14.19%) | 48,600 | -1,500 | 29,660 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 540 | -110 (-16.92%) | 10,500 | -2,500 | 29,620 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,490 | -10 (-0.67%) | 11,400 | -3,500 | 33,470 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 250 | (0.00%) | 24,300 | -1,200 | 26,500 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 170 | 20 (+13.33%) | 237,100 | 56,800 | -8,200 | 66,020 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,030 | 90 (+9.57%) | 66,400 | 12,000 | 1,635 | 12,222 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,200 | (0.00%) | 38,150 | 4,150 | 38,800 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 960 | (0.00%) | 25,800 | 800 | 29,800 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 40 | (0.00%) | 137,200 | 12,950 | -4,550 | 17,620 | 6 tháng |
CVHM2409 | 3,060 | -500 (-14.04%) | 8,500 | 56,500 | 14,500 | 57,300 | 9 tháng |
CVIB2408 | 310 | -60 (-16.22%) | 6,200 | 18,200 | -1,300 | 20,740 | 6 tháng |
CVPB2410 | 370 | -10 (-2.63%) | 600 | 16,800 | -4,200 | 22,110 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,100 | 80 (+7.84%) | 10,900 | 20,400 | 400 | 23,300 | 9 tháng |
CFPT2405 | 1,340 | -720 (-34.95%) | 3,500 | 107,900 | -26,164 | 147,370 | 9 tháng |
CHPG2410 | 570 | -100 (-14.93%) | 1,000 | 25,500 | -2,500 | 30,280 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 12/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |