Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY1,210
Thấp nhất NY90
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn72
Giá CK cơ sở25,550
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **29,920
S-X *-2,450
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/06/2025 | 480 | (0.00%) | |
02/06/2025 | 480 | (0.00%) | |
30/05/2025 | 480 | 40 (+9.09%) | 10,400 |
29/05/2025 | 440 | -20 (-4.35%) | 300 |
28/05/2025 | 460 | 10 (+2.22%) | 1,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 470 | (0.00%) | -2,450 | 29,880 | SSI | 12 tháng | |
CHPG2408 | 300 | (0.00%) | -1,450 | 28,200 | SSI | 9 tháng | |
CHPG2409 | 1,360 | (0.00%) | 550 | 29,080 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2410 | 480 | (0.00%) | -2,450 | 29,920 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2412 | 30 | (0.00%) | -5,783 | 31,453 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2501 | 410 | (0.00%) | 50 | 26,730 | VPBankS | 6 tháng | |
CHPG2502 | 490 | (0.00%) | -1,950 | 28,970 | VPBankS | 9 tháng | |
CHPG2504 | 750 | (0.00%) | -3,450 | 30,500 | SSI | 10 tháng | |
CHPG2505 | 1,530 | (0.00%) | -4,450 | 33,060 | SSI | 15 tháng | |
CHPG2506 | 830 | (0.00%) | -2,250 | 31,120 | BSI | 12 tháng | |
CHPG2507 | 150 | (0.00%) | -4,050 | 29,900 | VCI | 6 tháng | |
CHPG2508 | 1,190 | (0.00%) | -1,450 | 29,380 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2509 | 420 | (0.00%) | -2,450 | 29,260 | TCBS | 6 tháng | |
CHPG2510 | 980 | (0.00%) | -3,450 | 31,940 | TCBS | 12 tháng | |
CHPG2511 | 180 | (0.00%) | -3,338 | 29,608 | KIS | 4 tháng | |
CHPG2512 | 290 | (0.00%) | -4,338 | 31,048 | KIS | 6 tháng | |
CHPG2513 | 320 | (0.00%) | -5,338 | 32,168 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2514 | 360 | (0.00%) | -6,116 | 33,106 | KIS | 8 tháng | |
CHPG2515 | 370 | (0.00%) | -6,672 | 33,702 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2516 | 540 | (0.00%) | -7,561 | 35,271 | KIS | 11 tháng | |
CHPG2517 | 2,500 | (0.00%) | 50 | 30,500 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,430 | (0.00%) | 30,850 | 5,850 | 32,150 | 9 tháng | |
CVHM2409 | 6,800 | (0.00%) | 77,000 | 35,000 | 76,000 | 9 tháng | |
CVPB2410 | 380 | (0.00%) | 18,000 | -2,444 | 21,554 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 2,610 | (0.00%) | 26,700 | 6,700 | 27,830 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 620 | (0.00%) | 116,100 | -17,964 | 140,221 | 9 tháng | |
CHPG2410 | 480 | (0.00%) | 25,550 | -2,450 | 29,920 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 12/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |