Chứng quyền HPG/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CHPG2410)

CW HPG/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

570

-100 (-14.93%)
16/04/2025 15:00

Mở cửa610

Cao nhất610

Thấp nhất570

Cao nhất NY1,210

Thấp nhất NY240

KLGD1,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn120

Giá CK cơ sở25,500

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **30,280

S-X *-2,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2410: CHPG2406 CHPG2408 CHPG2501 CHPG2506 CHPG2510
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/2025570-100 (-14.93%)1,000
15/04/202567080 (+13.56%)6,200
14/04/2025590110 (+22.92%)93,700
11/04/2025480-120 (-20%)13,400
10/04/2025600350 (+140%)500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402190-110 (-36.67%)502,200-2,67728,696ACBS12 tháng
CHPG2406560-70 (-11.11%)59,300-2,50030,240SSI12 tháng
CHPG2407110-20 (-15.38%)1,183,000-50026,440SSI4 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)23,900-1,50028,880SSI9 tháng
CHPG24091,390-90 (-6.08%)251,60050029,170ACBS12 tháng
CHPG2410570-100 (-14.93%)1,000-2,50030,280MBS9 tháng
CHPG2412100-40 (-28.57%)1,012,000-5,83331,733KIS7 tháng
CHPG2501660-30 (-4.35%)92,90027,480VPBankS6 tháng
CHPG2502640-60 (-8.57%)22,000-2,00029,420VPBankS9 tháng
CHPG2503340-70 (-17.07%)569,100-1,50027,680SSI5 tháng
CHPG2504940-160 (-14.55%)90,100-3,50030,880SSI10 tháng
CHPG25051,640-230 (-12.30%)120,000-4,50033,280SSI15 tháng
CHPG2506860-80 (-8.51%)14,400-2,30031,240BSI12 tháng
CHPG2507250-210 (-45.65%)77,800-4,10030,100VCI6 tháng
CHPG25081,330-220 (-14.19%)48,600-1,50029,660HCM9 tháng
CHPG2509540-110 (-16.92%)10,500-2,50029,620TCBS6 tháng
CHPG25101,490-10 (-0.67%)11,400-3,50033,470TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405250 (0.00%)24,300-1,20026,5006 tháng
CMWG240817020 (+13.33%)237,10056,800-8,20066,0206 tháng
CSHB24011,03090 (+9.57%)66,40012,0001,63512,2226 tháng
CSTB24111,200 (0.00%)38,1504,15038,8006 tháng
CTCB2404960 (0.00%)25,80080029,8009 tháng
CTPB240340 (0.00%)137,20012,950-4,55017,6206 tháng
CVHM24093,060-500 (-14.04%)8,50056,50014,50057,3009 tháng
CVIB2408310-60 (-16.22%)6,20018,200-1,30020,7406 tháng
CVPB2410370-10 (-2.63%)60016,800-4,20022,1109 tháng
CVRE24081,10080 (+7.84%)10,90020,40040023,3009 tháng
CFPT24051,340-720 (-34.95%)3,500107,900-26,164147,3709 tháng
CHPG2410570-100 (-14.93%)1,00025,500-2,50030,2809 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:12/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:16/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:28,000
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành