Chứng quyền HPG/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CHPG2410)

CW HPG/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

480

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY1,210

Thấp nhất NY90

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn72

Giá CK cơ sở25,550

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **29,920

S-X *-2,450

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2410: QTP CMN CAN DC4 DNY
Trending: HPG (109.929) - NVL (92.206) - VCB (87.580) - FPT (87.083) - VIC (82.385)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/06/2025480 (0.00%)
02/06/2025480 (0.00%)
30/05/202548040 (+9.09%)10,400
29/05/2025440-20 (-4.35%)300
28/05/202546010 (+2.22%)1,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2406470 (0.00%)-2,45029,880SSI12 tháng
CHPG2408300 (0.00%)-1,45028,200SSI9 tháng
CHPG24091,360 (0.00%)55029,080ACBS12 tháng
CHPG2410480 (0.00%)-2,45029,920MBS9 tháng
CHPG241230 (0.00%)-5,78331,453KIS7 tháng
CHPG2501410 (0.00%)5026,730VPBankS6 tháng
CHPG2502490 (0.00%)-1,95028,970VPBankS9 tháng
CHPG2504750 (0.00%)-3,45030,500SSI10 tháng
CHPG25051,530 (0.00%)-4,45033,060SSI15 tháng
CHPG2506830 (0.00%)-2,25031,120BSI12 tháng
CHPG2507150 (0.00%)-4,05029,900VCI6 tháng
CHPG25081,190 (0.00%)-1,45029,380HCM9 tháng
CHPG2509420 (0.00%)-2,45029,260TCBS6 tháng
CHPG2510980 (0.00%)-3,45031,940TCBS12 tháng
CHPG2511180 (0.00%)-3,33829,608KIS4 tháng
CHPG2512290 (0.00%)-4,33831,048KIS6 tháng
CHPG2513320 (0.00%)-5,33832,168KIS7 tháng
CHPG2514360 (0.00%)-6,11633,106KIS8 tháng
CHPG2515370 (0.00%)-6,67233,702KIS9 tháng
CHPG2516540 (0.00%)-7,56135,271KIS11 tháng
CHPG25172,500 (0.00%)5030,500HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CTCB24041,430 (0.00%)30,8505,85032,1509 tháng
CVHM24096,800 (0.00%)77,00035,00076,0009 tháng
CVPB2410380 (0.00%)18,000-2,44421,5549 tháng
CVRE24082,610 (0.00%)26,7006,70027,8309 tháng
CFPT2405620 (0.00%)116,100-17,964140,2219 tháng
CHPG2410480 (0.00%)25,550-2,45029,9209 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:12/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:16/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:28,000
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành