Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY1,210
Thấp nhất NY90
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn72
Giá CK cơ sở25,550
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **29,920
S-X *-2,450
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 470 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,000 | -2,450 | 29,880 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/10/2025 |
CHPG2408 | 300 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,000 | -1,450 | 28,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2409 | 1,360 | (0.00%) | 3 : 1 | 25,000 | 550 | 29,080 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CHPG2410 | 480 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,000 | -2,450 | 29,920 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2412 | 30 | (0.00%) | 4 : 1 | 31,333 | -5,783 | 31,453 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2501 | 410 | (0.00%) | 3 : 1 | 25,500 | 50 | 26,730 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CHPG2502 | 490 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,500 | -1,950 | 28,970 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CHPG2504 | 750 | (0.00%) | 2 : 1 | 29,000 | -3,450 | 30,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CHPG2505 | 1,530 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,000 | -4,450 | 33,060 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CHPG2506 | 830 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,800 | -2,250 | 31,120 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2507 | 150 | (0.00%) | 2 : 1 | 29,600 | -4,050 | 29,900 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2508 | 1,190 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,000 | -1,450 | 29,380 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CHPG2509 | 420 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,000 | -2,450 | 29,260 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CHPG2510 | 980 | (0.00%) | 3 : 1 | 29,000 | -3,450 | 31,940 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CHPG2511 | 180 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,888 | -3,338 | 29,608 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CHPG2512 | 290 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,888 | -4,338 | 31,048 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CHPG2513 | 320 | (0.00%) | 4 : 1 | 30,888 | -5,338 | 32,168 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CHPG2514 | 360 | (0.00%) | 4 : 1 | 31,666 | -6,116 | 33,106 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CHPG2515 | 370 | (0.00%) | 4 : 1 | 32,222 | -6,672 | 33,702 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CHPG2516 | 540 | (0.00%) | 4 : 1 | 33,111 | -7,561 | 35,271 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CHPG2517 | 2,500 | (0.00%) | 2 : 1 | 25,500 | 50 | 30,500 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,430 | (0.00%) | 5 : 1 | 30,850 | 25,000 | 5,850 | 32,150 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVHM2409 | 6,800 | (0.00%) | 5 : 1 | 77,000 | 42,000 | 35,000 | 76,000 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVPB2410 | 380 | (0.00%) | 3 : 1 | 18,000 | 21,000 | -3,000 | 22,140 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 2,610 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,700 | 20,000 | 6,700 | 27,830 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 620 | (0.00%) | 9.93 : 1 | 116,100 | 134,064 | -17,964 | 140,221 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 480 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,550 | 28,000 | -2,450 | 29,920 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |