Mở cửa610
Cao nhất610
Thấp nhất610
Cao nhất NY1,210
Thấp nhất NY240
KLGD200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn120
Giá CK cơ sở25,350
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **30,440
S-X *-2,650
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 610 | -60 (-8.96%) | 200 |
15/04/2025 | 670 | 80 (+13.56%) | 6,200 |
14/04/2025 | 590 | 110 (+22.92%) | 93,700 |
11/04/2025 | 480 | -120 (-20%) | 13,400 |
10/04/2025 | 600 | 350 (+140%) | 500 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 230 | -70 (-23.33%) | 216,300 | -2,827 | 28,805 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 570 | -60 (-9.52%) | 51,600 | -2,650 | 30,280 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 110 | -20 (-15.38%) | 1,007,700 | -650 | 26,440 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 470 | 10 (+2.17%) | 22,900 | -1,650 | 28,880 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,480 | (0.00%) | 228,900 | 350 | 29,440 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 610 | -60 (-8.96%) | 200 | -2,650 | 30,440 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 110 | -30 (-21.43%) | 498,700 | -5,983 | 31,773 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 650 | -40 (-5.80%) | 43,100 | -150 | 27,450 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 630 | -70 (-10%) | 13,800 | -2,150 | 29,390 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 380 | -30 (-7.32%) | 245,700 | -1,650 | 27,760 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,000 | -100 (-9.09%) | 77,100 | -3,650 | 31,000 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,690 | -180 (-9.63%) | 115,200 | -4,650 | 33,380 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 900 | -40 (-4.26%) | 12,200 | -2,450 | 31,400 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 250 | -210 (-45.65%) | 65,800 | -4,250 | 30,100 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,400 | -150 (-9.68%) | 22,900 | -1,650 | 29,800 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 510 | -140 (-21.54%) | 10,100 | -2,650 | 29,530 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,040 | -460 (-30.67%) | 6,600 | -3,650 | 32,120 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 250 | (0.00%) | 24,350 | -1,150 | 26,500 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 200 | 50 (+33.33%) | 220,000 | 56,400 | -8,600 | 66,200 | 6 tháng |
CSHB2401 | 950 | 10 (+1.06%) | 63,200 | 11,850 | 1,485 | 12,078 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,200 | (0.00%) | 38,450 | 4,450 | 38,800 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 960 | (0.00%) | 25,950 | 950 | 29,800 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 30 | -10 (-25%) | 132,200 | 13,000 | -4,500 | 17,590 | 6 tháng |
CVHM2409 | 3,300 | -260 (-7.30%) | 700 | 56,800 | 14,800 | 58,500 | 9 tháng |
CVIB2408 | 310 | -60 (-16.22%) | 6,200 | 18,400 | -1,100 | 20,740 | 6 tháng |
CVPB2410 | 370 | -10 (-2.63%) | 600 | 16,750 | -4,250 | 22,110 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,150 | 130 (+12.75%) | 10,100 | 20,850 | 850 | 23,450 | 9 tháng |
CFPT2405 | 2,010 | -50 (-2.43%) | 2,300 | 108,300 | -25,764 | 154,023 | 9 tháng |
CHPG2410 | 610 | -60 (-8.96%) | 200 | 25,350 | -2,650 | 30,440 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 12/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |