Chứng quyền HPG/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CHPG2410)

CW HPG/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

480

40 (+9.09%)
30/05/2025 14:56

Mở cửa510

Cao nhất540

Thấp nhất480

Cao nhất NY1,210

Thấp nhất NY90

KLGD10,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn74

Giá CK cơ sở25,750

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **29,920

S-X *-2,250

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2410: CHPG2409 CHPG2501 CHPG2508 CHPG2517
Trending: HPG (106.728) - VIC (86.410) - FPT (86.331) - NVL (85.954) - VCB (85.323)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
30/05/202548040 (+9.09%)10,400
29/05/2025440-20 (-4.35%)300
28/05/202546010 (+2.22%)1,100
27/05/2025450 (0.00%)
26/05/2025450-50 (-10%)1,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG240652040 (+8.33%)741,200-2,25030,080SSI12 tháng
CHPG240830020 (+7.14%)1,459,400-1,25028,200SSI9 tháng
CHPG24091,380 (0.00%)706,90075029,140ACBS12 tháng
CHPG241048040 (+9.09%)10,400-2,25029,920MBS9 tháng
CHPG241240 (0.00%)203,200-5,58331,493KIS7 tháng
CHPG2501390-60 (-13.33%)754,90025026,670VPBankS6 tháng
CHPG2502450 (0.00%)995,800-1,75028,850VPBankS9 tháng
CHPG250482050 (+6.49%)1,293,200-3,25030,640SSI10 tháng
CHPG25051,61060 (+3.87%)114,800-4,25033,220SSI15 tháng
CHPG250688040 (+4.76%)262,700-2,05031,320BSI12 tháng
CHPG2507160-10 (-5.88%)59,300-3,85029,920VCI6 tháng
CHPG25081,27080 (+6.72%)268,400-1,25029,540HCM9 tháng
CHPG250942010 (+2.44%)155,000-2,25029,260TCBS6 tháng
CHPG25101,00020 (+2.04%)23,800-3,25032,000TCBS12 tháng
CHPG251121020 (+10.53%)251,900-3,13829,728KIS4 tháng
CHPG251232030 (+10.34%)146,600-4,13831,168KIS6 tháng
CHPG251333020 (+6.45%)644,700-5,13832,208KIS7 tháng
CHPG2514370 (0.00%)227,100-5,91633,146KIS8 tháng
CHPG251539010 (+2.63%)659,800-6,47233,782KIS9 tháng
CHPG251658040 (+7.41%)143,100-7,36135,431KIS11 tháng
CHPG25172,610120 (+4.82%)533,90025030,720HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CTCB24041,430 (0.00%)30,4505,45032,1509 tháng
CVHM24097,070270 (+3.97%)9,60077,60035,60077,3509 tháng
CVPB2410390-70 (-15.22%)1,50017,950-2,49421,5839 tháng
CVRE24082,610-60 (-2.25%)26,60027,5007,50027,8309 tháng
CFPT2405660 (0.00%)9,100116,500-17,564140,6189 tháng
CHPG241048040 (+9.09%)10,40025,750-2,25029,9209 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:12/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:16/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:28,000
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành