Mở cửa510
Cao nhất540
Thấp nhất480
Cao nhất NY1,210
Thấp nhất NY90
KLGD10,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn74
Giá CK cơ sở25,750
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **29,920
S-X *-2,250
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
30/05/2025 | 480 | 40 (+9.09%) | 10,400 |
29/05/2025 | 440 | -20 (-4.35%) | 300 |
28/05/2025 | 460 | 10 (+2.22%) | 1,100 |
27/05/2025 | 450 | (0.00%) | |
26/05/2025 | 450 | -50 (-10%) | 1,800 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 520 | 40 (+8.33%) | 741,200 | -2,250 | 30,080 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 300 | 20 (+7.14%) | 1,459,400 | -1,250 | 28,200 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,380 | (0.00%) | 706,900 | 750 | 29,140 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 480 | 40 (+9.09%) | 10,400 | -2,250 | 29,920 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 40 | (0.00%) | 203,200 | -5,583 | 31,493 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 390 | -60 (-13.33%) | 754,900 | 250 | 26,670 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 450 | (0.00%) | 995,800 | -1,750 | 28,850 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 820 | 50 (+6.49%) | 1,293,200 | -3,250 | 30,640 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,610 | 60 (+3.87%) | 114,800 | -4,250 | 33,220 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 880 | 40 (+4.76%) | 262,700 | -2,050 | 31,320 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 160 | -10 (-5.88%) | 59,300 | -3,850 | 29,920 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,270 | 80 (+6.72%) | 268,400 | -1,250 | 29,540 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 420 | 10 (+2.44%) | 155,000 | -2,250 | 29,260 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,000 | 20 (+2.04%) | 23,800 | -3,250 | 32,000 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 210 | 20 (+10.53%) | 251,900 | -3,138 | 29,728 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 320 | 30 (+10.34%) | 146,600 | -4,138 | 31,168 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 330 | 20 (+6.45%) | 644,700 | -5,138 | 32,208 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 370 | (0.00%) | 227,100 | -5,916 | 33,146 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 390 | 10 (+2.63%) | 659,800 | -6,472 | 33,782 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 580 | 40 (+7.41%) | 143,100 | -7,361 | 35,431 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,610 | 120 (+4.82%) | 533,900 | 250 | 30,720 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,430 | (0.00%) | 30,450 | 5,450 | 32,150 | 9 tháng | |
CVHM2409 | 7,070 | 270 (+3.97%) | 9,600 | 77,600 | 35,600 | 77,350 | 9 tháng |
CVPB2410 | 390 | -70 (-15.22%) | 1,500 | 17,950 | -2,494 | 21,583 | 9 tháng |
CVRE2408 | 2,610 | -60 (-2.25%) | 26,600 | 27,500 | 7,500 | 27,830 | 9 tháng |
CFPT2405 | 660 | (0.00%) | 9,100 | 116,500 | -17,564 | 140,618 | 9 tháng |
CHPG2410 | 480 | 40 (+9.09%) | 10,400 | 25,750 | -2,250 | 29,920 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 12/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |