Chứng quyền HPG/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CHPG2410)

CW HPG/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

610

-60 (-8.96%)
16/04/2025 14:02

Mở cửa610

Cao nhất610

Thấp nhất610

Cao nhất NY1,210

Thấp nhất NY240

KLGD200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn120

Giá CK cơ sở25,350

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **30,440

S-X *-2,650

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2410: CHPG2406 CHPG2408 CHPG2501 CHPG2506 CHPG2510
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/2025610-60 (-8.96%)200
15/04/202567080 (+13.56%)6,200
14/04/2025590110 (+22.92%)93,700
11/04/2025480-120 (-20%)13,400
10/04/2025600350 (+140%)500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402230-70 (-23.33%)216,300-2,82728,805ACBS12 tháng
CHPG2406570-60 (-9.52%)51,600-2,65030,280SSI12 tháng
CHPG2407110-20 (-15.38%)1,007,700-65026,440SSI4 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)22,900-1,65028,880SSI9 tháng
CHPG24091,480 (0.00%)228,90035029,440ACBS12 tháng
CHPG2410610-60 (-8.96%)200-2,65030,440MBS9 tháng
CHPG2412110-30 (-21.43%)498,700-5,98331,773KIS7 tháng
CHPG2501650-40 (-5.80%)43,100-15027,450VPBankS6 tháng
CHPG2502630-70 (-10%)13,800-2,15029,390VPBankS9 tháng
CHPG2503380-30 (-7.32%)245,700-1,65027,760SSI5 tháng
CHPG25041,000-100 (-9.09%)77,100-3,65031,000SSI10 tháng
CHPG25051,690-180 (-9.63%)115,200-4,65033,380SSI15 tháng
CHPG2506900-40 (-4.26%)12,200-2,45031,400BSI12 tháng
CHPG2507250-210 (-45.65%)65,800-4,25030,100VCI6 tháng
CHPG25081,400-150 (-9.68%)22,900-1,65029,800HCM9 tháng
CHPG2509510-140 (-21.54%)10,100-2,65029,530TCBS6 tháng
CHPG25101,040-460 (-30.67%)6,600-3,65032,120TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405250 (0.00%)24,350-1,15026,5006 tháng
CMWG240820050 (+33.33%)220,00056,400-8,60066,2006 tháng
CSHB240195010 (+1.06%)63,20011,8501,48512,0786 tháng
CSTB24111,200 (0.00%)38,4504,45038,8006 tháng
CTCB2404960 (0.00%)25,95095029,8009 tháng
CTPB240330-10 (-25%)132,20013,000-4,50017,5906 tháng
CVHM24093,300-260 (-7.30%)70056,80014,80058,5009 tháng
CVIB2408310-60 (-16.22%)6,20018,400-1,10020,7406 tháng
CVPB2410370-10 (-2.63%)60016,750-4,25022,1109 tháng
CVRE24081,150130 (+12.75%)10,10020,85085023,4509 tháng
CFPT24052,010-50 (-2.43%)2,300108,300-25,764154,0239 tháng
CHPG2410610-60 (-8.96%)20025,350-2,65030,4409 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:12/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:16/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:28,000
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành